Do you mind hay Would you mind? Trả lời thế nào cho chuẩn?

Một trong những cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất mà không một cuốn sách dạy tiếng Anh nào không đề cập đến đó là “Do/Would you mind …”. Tuy cấu trúc này không hề khó sử dụng nhưng thường gây ra rất nhiều bối rối cho người học vì không biết áp dụng và trả lời trong thực tế như thế nào cho chuẩn. Nếu đây là nỗi trăn trở của bạn thì hãy cùng FLYER tìm hiểu ngọn ngành gốc rễ của cấu trúc Do/Would you mind này nhé! Nào mình cùng bắt đầu thôi!

cấu trúc would you mind và do you mind
Cấu trúc Do/Would you mind?

1. Do/Would you mind nghĩa là gì?

Cấu trúc Do you mind… và Would you mind… được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh khi người nói muốn hỏi hay đưa ra một lời đề nghị với ai đó một cách lịch sự.

Bạn có thể hiểu cấu trúc này theo nghĩa tiếng Việt là “Bạn làm ơn…”; “Bạn vui lòng…”, “Bạn có phiền không nếu…” 

“Would you mind…?” thể hiện sự trang trọng hơn. Tuy nhiên sự khác biệt này rất nhỏ nên 2 cấu trúc này có thể dùng như nhau trong giao tiếp thường ngày.

Ví dụ: 

  • Do you mind if I sit here? 

Bạn có phiền không nếu mình ngồi đây?

  • Would you mind not smoking in the house? 

Bạn vui lòng không hút thuốc trong nhà được không?

2. Cách sử dụng

2.1 Cấu trúc yêu cầu

Đối với cấu trúc yêu cầu để muốn ai đó làm gì cho mình thì Do you mind…Would you mind… đều có chung công thức như sau:

Do/Would you mind + Ving + O…?

cấu trúc would you mind và do you mind
Cấu trúc yêu cầu Do/Would you mind

Ví dụ

  • Do you mind helping me with the homeworks? 

Bạn có phiền không nếu giúp tôi làm bài tập về nhà?

  • Would you mind standing over there? 

Phiền bạn đứng ở đây giúp mình nhé.

Để đồng ý với lời yêu cầu trên, chúng ta trả lời như sau:

  • No, I don’t mind.  

Không, tôi không thấy phiền gì đâu/ Không tôi không bận tâm gì đâu.

  • No, of course not.  

Không, chắc chắn là không sao rồi.

  • Not at all. 

Không có gì đâu.

Để từ chối hay không đồng ý làm điều người khác nhờ chúng ta trả lời như sau:

  • Sorry/I’m sorry. I can’t 

Xin lỗi nhé, tôi không thể.

Xem thêm bài viết: Động từ khuyết thiếu

  • I’m sorry. That’s not possible.  

Tôi xin lỗi. Điều đó là bất khả thi.

2.2 Cấu trúc xin phép

Trong trường hợp bạn muốn xin phép ai đó để làm gì đó, một cách lịch sự, chúng ta dùng cấu trúc bên dưới:

Do you mind if + S + V-inf + O…

Would you mind if + S + Ved + O…

cấu trúc would you mind và do you mind
Cấu trúc xin phép Do/Would you mind

Ví dụ:

  • Do you mind if I smoke? 

Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc?

Xem thêm bài viết: Động từ nguyên thể

  • Would you mind if I took a nap? 

Bạn có phiền không nếu tôi chợp mắt một chút?

Để trả lời rằng bạn đồng ý với câu xin phép đó:

  • Not at all.

Không có gì.

  • No, of course not. 

Dĩ nhiên là không sao rồi.

  • Please go ahead. 

Bạn cứ tiến hành đi nhé.

  • Please do.

Bạn cứ làm đi nhé.

  • No, I don’t mind.  

Không, tôi không thấy phiền gì.

Để trả lời rằng không cho phép hay không đồng ý:

  • I’d prefer you didn’t. 

Tôi nghĩ tốt hơn bạn không nên làm điều đó

  • I’d rather you didn’t. 

Tôi nghĩ bạn không nên làm vậy

Xem thêm bài viết: Cấu trúc rather than

  • I’m sorry. That’s not possible.  

Tôi xin lỗi, điều đó là không thể.

3. Các cấu trúc tương đương 

Để xin phép hay đề nghị được làm gì, ngoài công thức Do/Would you mind, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương dưới đây, để sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

  • Does anybody mind if I…?

Có ai phiền không nếu tôi…

  • I hope you don’t mind, but would it be possible for me to…?

Tôi hy vọng là bạn không thấy phiền, nhưng liệu tôi có thể…

  • Is it alright if I…?

Có ổn không nếu tôi…

  • Would it be ok if I…?

Liệu sẽ ổn chứ nếu tôi…

Vừa rồi, các bạn đã được giới thiệu một số cấu trúc tương tự với Do/Would you mind. Các cấu trúc trên có thể được sử dụng phổ biến trong văn nói để diễn đạt ý muốn nhờ vả, xin phép hay đề nghị ai đó làm gì. 

4. Một số cuộc hội thoại mẫu

A:Do you mind if I took the day off next week?”

Bạn có phiền không nếu tuần sau tôi nghỉ.

B: “No, that’s OK. But I’ll need you on Tuesday for sure.”

Ồ không, tôi nghĩ điều đó thì bình thường nhưng tôi chắc chắn sẽ cần bạn vào thứ Ba nhé.

A: “Would you be able to work in Italy next year?”

Bạn có thể làm việc ở Ý vào năm sau không?

B: “I’d have to ask my family first. Would you mind if I got back to you on that next week?”

Chắc tôi sẽ phải hỏi gia đình trước. Bạn có phiền không nếu tuần sau tôi sẽ trả lời bạn?

A: Do you mind if I smoke here? 

Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?

B: I’d rather you didn’t.  

Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.

A: Do you mind washing the dishes first before leaving?

Bạn có phiền rửa bát trước khi đi không?

B: Oh. No, not at all

Ồ, không. Tôi không phiền tí nào cả.

cấu trúc would you mind và do you mind
Một số cuộc hội thoại mẫu của cấu trúc Do/Would you mind

5. Bài tập luyện tập 

Welcome to your Do/Would you mind

Đến đây, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về “Do/Would you mind” rồi đúng không nào? Với tất cả các thông tin trên, FLYER hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như câu trả lời tương ứng có thể áp dụng hiệu quả vào các tình huống đời thực nhé.

Cùng luyện tập nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng bộ đề “khủng” tích hợp các tính năng game hấp dẫn do chính FLYER biên soạn. Ngoài ra, với giao diện màu sắc vui nhộn, bắt mắt, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn đó!

Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts