Cấu trúc “Different from”: So sánh điểm khác biệt trong tiếng Anh chỉ với 1 cấu trúc cơ bản nhất

Mỗi người, sự vật, sự việc trong đời đều có những điểm khác nhau để bạn dễ dàng phân biệt. Chẳng hạn, mái tóc của bạn khác với anh chị em bạn, chiếc máy tính mà bạn đang dùng để học khác với chiếc mà bố mẹ bạn dùng để làm việc, sở thích của bạn khác với sở thích của những người bạn cùng lớp,… Để diễn tả những khác biệt này trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng Cấu trúc “Different from” chỉ với một cách dùng vô cùng đơn giản không khác gì tiếng Việt. 

Trong bài viết dưới đây, mời bạn cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc “Different from” cùng ba cấu trúc liên quan để so sánh những điểm khác biệt và sử dụng đúng chuẩn hơn nhé!

1.  Khái niệm

Để hiểu được khái niệm “Different from”, trước hết, bạn cần đi vào phân tích từng thành tố trong cụm từ này:

  • “Different” là một tính từ mang nghĩa “khác”, “khác biệt”, “khác nhau”.
  • “From” là giới từ, thường có nghĩa là “từ (nơi nào/ khi nào)”. Tuy nhiên trong cấu trúc này, “From” được hiểu là “với”. 

Như vậy, cấu trúc “Different from” có thể dịch sang tiếng Việt là “khác với”, “khác biệt với”, được dùng với vai trò là cụm tính từ trong câu nhằm so sánh sự khác nhau giữa hai hay nhiều người, sự vật hoặc sự việc trong cuộc sống. 

Cách đọc của “Different from” trong tiếng Anh – Anh là /ˈdɪf.ər.ənt frɒm/ và tiếng tiếng Anh – Mỹ là /ˈdɪf.ɚ.ənt frɑːm/.

Khái niệm cấu trúc “Different from”
Khái niệm cấu trúc “Different from” 

2. Cấu trúc chi tiết 

“Different from” khi sử dụng trong câu sẽ có cấu trúc đầy đủ như sau: 

S + to be/ linking verb + different from + O (+ …).
Cấu trúc “Different from” chi tiết

Cấu trúc này có nghĩa “Một người/ sự vật/ sự việc khác với một người/ sự vật/ sự việc khác.”, trong đó: 

  • S – Subject: Đối tượng so sánh 1.
  • Linking verb: Động từ nối – Các động từ mô tả trạng thái bao gồm những động từ giác quan (smell, sound, feel,…) và một số động từ khác như “become”, “seem”, “appear”, “stay”,…
  • O – Object: Đối tượng so sánh 2.  

Lưu ý, các đối tượng so sánh luôn là danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc động từ nguyên thể thêm “-ing” (V-ing). Đặc biệt, “Object” trong câu thường được thay thế bằng đại từ hoặc “danh từ + sở hữu cách” tương ứng với “Subject” để tránh lặp từ nếu có. 

Ví dụ: 

  • My bag is different from her bag. 

= My bag is different from hers.  

Túi của tôi khác với túi của cô ấy. 

  • Hanging out with family always seems different from hanging out with friends. 

= Hanging out with family always seems different from that with friends. 

Việc đi chơi với gia đình có vẻ luôn khác với việc đi chơi với bạn. 

Cấu trúc “Different from” chi tiết
Cấu trúc “Different from” chi tiết

3. Cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa của “Different from” 

3.1. Cấu trúc đồng nghĩa 

Ngoài “from”, “different” còn có thể theo sau bởi hai giới từ khác là “than” và “to” với ý nghĩa và vị trí trong câu tương tự. Tuy nhiên, hai cấu trúc này chỉ nên dùng trong văn nói, tức trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh, tuyệt đối không nên đưa vào văn viết trang trọng. 

3.1.1. Different + to

“Different to” được dùng trong giao tiếp tiếng Anh – Anh.

Ví dụ: 

  • Her hair’s color looks different to mine. 

Màu tóc của cô ấy trông khác với màu tóc của tôi. 

  • Tennis is different to volleyball.  

Cầu lông khác với bóng chuyền. 

Cấu trúc “Different to”
Cấu trúc “Different to”

3.1.2. Different + than

Trái với “Different to”, “Different than” thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh – Mỹ. 

Ví dụ:

  • The local food here tastes different than that in my country.

Món ăn địa phương ở đây khác với món ở đất nước tôi. 

  • My house is different than yours.  

Nhà tôi khác với nhà bạn. 

Cấu trúc “Different than”
Cấu trúc “Different than”

3.2. Cấu trúc trái nghĩa 

Nếu “Different from” dùng để so sánh những điểm khác biệt, vậy trái nghĩa với “Different from” là gì? Để nói về sự giống nhau giữa hai hay nhiều người, sự vật, sự việc, bạn có cấu trúc “The same as”, tức “giống”, “giống với”. Cách dùng cụ thể như sau:  

S + V + the same (+ an element) + as + O.
Cấu trúc “The same as”

Cấu trúc này có nghĩa “Một người, sự vật, sự việc (có một yếu tố nào đó) giống với một người, sự vật, sự việc khác.”. Trong đó, “an element” là một yếu tố nào đó được so sánh như kích cỡ, trọng lượng, màu sắc,…, có thể thêm vào hoặc không.

Ví dụ:

My shoes are the same size as Jane’s. (Giày của tôi có cùng kích cỡ với giày của Jane.).

Cấu trúc “The same as”
Cấu trúc “The same as”

Như vậy, bạn đã hoàn thành phần kiến thức của cấu trúc “Different from”, thật là nhanh, gọn, lẹ bạn nhỉ? Để củng cố bài vừa học, bạn hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập nhỏ ngay sau đây nhé!

4. Luyện tập (kèm đáp án)

4.1. Bài tập

Welcome to your Bài tập Cấu trúc Different from

Name
Email

5. Tổng kết 

Đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm rõ cách so sánh những điểm khác biệt với “Different from” rồi đúng không? Tóm lại, “Different” chỉ có một cách dùng chuẩn nhất là dùng với giới từ “from”. Để an toàn khi sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói, lời khuyên là bạn chỉ nên dùng “Different from” thay vì dùng hai cấu trúc đồng nghĩa là “Different to” hay “Different than”.

Cùng luyện tập nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ cần đăng ký tài khoản với vài bước đơn giản, bạn sẽ được vừa học vừa chơi cùng bộ đề tiếng Anh “xịn” tích hợp các tính năng game hấp dẫn và thiết kế giao diện đầy màu sắc bắt mắt. Đảm bảo bạn sẽ thích mê!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts