CAE là gì? Toàn bộ thông tin chi tiết về chứng chỉ CAE cập nhật mới nhất năm 2023

CAE (Certificate in Advanced English) là loại chứng chỉ tiếng Anh bậc cao trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Chứng chỉ CAE hiện được công nhận và sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Cũng nhờ tính phổ biến mà CAE nhận được khá nhiều sự quan tâm từ những người học tiếng Anh. Dù vậy, không phải ai cũng cần đến loại chứng chỉ này. 

Vậy cụ thể hơn, chứng chỉ CAE là gì và dành cho những đối tượng nào? Nếu bạn đang tìm hiểu về kỳ thi CAE và cũng có những thắc mắc tương tự, bài viết này là dành cho bạn. Cùng FLYER tham khảo ngay nhé!

1. CAE là gì?

CAE là viết tắt của cụm “Certificate in Advanced English” (tạm dịch: Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao). Chứng chỉ này thuộc hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, có trình độ tương đương C1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu CEFR. 

Theo như tên gọi, chứng chỉ CAE chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh bậc cao của một người, cho thấy người này có thể:

  • Theo học các chương trình đại học, cao học bằng tiếng Anh. 
  • Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả ở cấp độ quản lý và chuyên nghiệp.
  • Tự tin tham gia các cuộc họp trong lĩnh vực kinh doanh, các buổi hướng dẫn hay hội thảo liên quan đến lĩnh vực học thuật.
  • Diễn đạt ý kiến cá nhân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy trong hầu hết mọi tình huống.

Nhờ trình độ tiếng Anh cấp cao, chứng chỉ CAE đã và đang được công nhận rộng rãi bởi nhiều cơ sở giáo dục, doanh nghiệp cũng như cơ quan chính phủ trên khắp thế giới, trong đó có Việt Nam. 

Xét về thời hạn của chứng chỉ CAE, cho đến hiện tại, chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tùy thuộc vào đơn vị sở tại mà quy định về thời hạn của chứng chỉ này có sự khác biệt nhất định. Thông thường, các đơn vị sẽ chấp nhận chứng chỉ CAE có thời hạn từ 1,5 – 2 năm kể từ ngày được cấp. 

cae là gì
CAE là gì? Chứng chỉ CAE minh họa

2. Đối tượng thi CAE

Như FLYER đã đề cập, CAE là chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Chính vì thế, không phải ai cũng cần đến loại chứng chỉ này, đặc biệt là những người học tiếng Anh chỉ dừng lại ở mức giao tiếp căn bản. Vậy, chứng chỉ CAE dành cho những đối tượng nào? 

Chứng chỉ CAE phù hợp với những người tự tin vào khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong mọi tình huống, từ giao tiếp thường ngày đến các cuộc hội thoại mang tính chuyên nghiệp, học thuật hơn. 

Ngoài ra, chứng chỉ này còn đặc biệt dành cho những đối tượng mong muốn phát triển khả năng tiếng Anh của mình đến cấp độ cao hơn, nhằm phục vụ cho công việc và học tập (liên quan đến giáo dục bậc cao) của bản thân. 

Cụ thể, các đối tượng phù hợp với chứng chỉ CAE gồm:

  • Giáo viên, giảng viên dạy tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục bậc cao như trung học phổ thông, cao đẳng, đại học sau đại học,…
  • Những người có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

Như vậy, để biết được loại chứng chỉ này có thật sự phù hợp với mình hay không, bạn cần đối chiếu các đặc điểm trên với mục đích và nhu cầu học tiếng Anh của bản thân. Nếu các yếu tố này trùng khớp, chứng chỉ CAE hoàn toàn phù hợp với bạn.

Đối tượng thi CAE

3. Cấu trúc bài thi CAE

Cũng như phần lớn những bài thi tiếng Anh khác, bài thi CAE cũng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng được thể hiện qua 4 phần thi riêng biệt trong CAE. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc của từng phần thi ngay sau đây:

3.1. Phần 1: Đọc và sử dụng tiếng Anh 

Phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh đòi hỏi thí sinh có khả năng đọc hiểu nhiều loại văn bản khác nhau bằng tiếng Anh. Các loại văn bản thường gặp trong phần thi này bao gồm: văn bản hư cấu/ phi hư cấu, báo, tạp chí, báo chuyên ngành, tài liệu quảng cáo hoặc tài liệu phổ biến thông tin. 

Sau phần văn bản, thí sinh được yêu cầu hoàn thành các câu hỏi liên quan ở nhiều dạng nhằm thể hiện vốn từ vựng và ngữ pháp mà mình sở hữu. Chi tiết phần thi này như sau:

Thời gian làm bài90 phút
Số phần câu hỏi8 phần
Số câu hỏi56 câu
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%)40% tổng số điểm
Chi tiết phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh CAE

8 phần câu hỏi trong phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh khá đa dạng yêu cầu thí sinh trang bị nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau, cụ thể:

Phần
(Part)

Dạng câu hỏi

Dịch nghĩa

Kiến thức và kỹ năng trọng tâm

1

Multiple-choice cloze

Chọn đáp án đúng
(để điền vào chỗ trống)

Từ vựng: 

  • Thành ngữ
  • Cụm từ cố định
  • Sắc thái nghĩa
  • Cụm động từ
  • Cách kết hợp từ

2

Open cloze

Điền từ vào chỗ trống

Ngữ pháp và từ vựng

3

Word formation

Biến đổi dạng của từ cho sẵn

Từ vựng

4

Key word transformations

Viết lại câu với từ được gợi ý sao cho nghĩa không đổi

Ngữ pháp, từ vựng và cách kết hợp từ

5

Multiple choice

Chọn đáp án đúng
(để trả lời câu hỏi)

Đọc và nắm được nội dung chính, nội dung chi tiết của văn bản, cũng như quan điểm, giọng văn, mục đích, ý nghĩ và thái độ của người viết.

6

Cross-text multiple matching

Nối thông tin với văn bản phù hợp

Nắm bắt và so sánh quan điểm, thái độ của tác giả giữa các đoạn.

7

Gapped text

Ghép các đoạn văn được gợi ý vào chỗ trống phù hợp trong văn bản

Nắm được cấu trúc và theo kịp mạch ý tưởng của văn bản.

8

Multiple matching

Nối nhiều đáp án với một hoặc nhiều văn bản ngắn

Đọc hiểu thông tin chi tiết, cụ thể; nắm bắt quan điểm và thái độ của người viết.

Chi tiết 8 phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh CAE

3.2. Phần 2: Viết

Ở phần thi Viết trong bài thi CAE, thí sinh được yêu cầu viết 2 đoạn văn tương ứng với 2 câu hỏi khác nhau, trong đó bao gồm một câu hỏi bắt buộc và một câu hỏi cho phép thí sinh lựa chọn 1 trong 3 thông tin được cung cấp để viết đoạn phản hồi. 

Mục đích của phần thi này là kiểm tra và đánh giá khả năng viết tiếng Anh của bạn đối với nhiều loại văn bản khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết của phần thi Viết CAE: 

Thời gian làm bài90 phút
Số phần câu hỏi2 phần
Số từ cần viết/ câu220 – 260 từ
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%)20% tổng số điểm
Chi tiết phần thi Viết CAE

Với mỗi câu hỏi trong phần thi Viết, bạn cần nắm được các thông tin sau: 

Phần
(Part)

Chi tiết

Kiến thức và kỹ năng trọng tâm

1

  • Câu hỏi bắt buộc.
  • Yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề được đề cập trong văn bản cho sẵn.
  • Phát triển ý tưởng một cách đầy đủ nhất. 
  • Sử dụng đa dạng và linh hoạt các cấu trúc, từ vựng thông qua việc bày tỏ quan điểm, đưa ra giả thuyết, biện luận và thuyết phục.

2

  • Câu hỏi tự chọn.
  • Thí sinh chọn 1 trong 3 câu hỏi trong đề bài để viết về câu hỏi đó.
  • Thí sinh cần viết theo hướng mà đề bài gợi ý, bao gồm ngữ cảnh, mục đích của văn bản và đối tượng đọc văn bản. 

Thí sinh cần luyện viết 4 loại văn bản khác nhau: 

  • Thư từ/ Email
  • Văn bản đề xuất 
  • Báo cáo
  • Bài đánh giá

Chi tiết 2 phần thi Viết CAE

cae là gì
Cấu trúc bài thi CAE

3.3. Phần 3: Nghe

Phần thi Nghe trong bài thi CAE có thể có một hoặc nhiều đoạn ghi âm khác nhau, bao gồm các đoạn từ đối thoại đến độc thoại, và 4 phần câu hỏi đi kèm. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe các đoạn ghi âm này 2 lần, sau đó hoàn thành các câu trả lời phù hợp với từng dạng câu hỏi được đưa ra trong bài.

Chi tiết phần thi Nghe CAE:

Thời gian làm bài40 phút
Số phần câu hỏi4 phần
Số câu hỏi30 câu
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%)20% tổng số điểm
Chi tiết phần thi Nghe CAE

Trong lúc nghe đoạn ghi âm, thí sinh cần nắm được cách làm các dạng câu hỏi sau: 

Phần
(Part)

Dạng câu hỏi

Chi tiết

Kiến thức và kỹ năng trọng tâm

1

Multiple choice
(Chọn đáp án đúng)

  • Thí sinh nghe 3 đoạn đối thoại khác nhau, mỗi đoạn kéo dài khoảng 1 phút.
  • Sau khi nghe, thí sinh trả lời 2 câu hỏi trắc nghiệm của mỗi đoạn nghe, mỗi câu hỏi gồm 3 đáp án.

Nghe hiểu ý tưởng của các nhân vật trong mỗi đoạn.

2

Sentence completion
(Hoàn thành câu)

  • Thí sinh nghe 1 đoạn độc thoại kéo dài trong 3 phút.
  • Sau khi nghe, thí sinh điền vào chỗ trống bằng một từ/ cụm từ thích hợp nghe được trong đoạn ghi âm.

Nghe hiểu quan điểm của người nói.

3

Multiple choice
(Chọn đáp án đúng)

  • Thí sinh nghe các đoạn phỏng vấn hoặc thảo luận của nhóm hai hoặc nhiều người kéo dài khoảng 3-4 phút.
  • Sau khi nghe, thí sinh hoàn thành 6 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu hỏi gồm 4 đáp án.
  • Nghe hiểu thái độ và quan điểm của người nói.
  • Nắm bắt ý chính, mục đích của bài nói và theo kịp thứ tự các thông tin được trình bày trong bài nói.

4

Multiple matching
(Nối thông tin phù hợp với đoạn thu âm)

  • Thí sinh nghe một chuỗi 5 đoạn độc thoại ngắn về một vấn đề cụ thể kéo dài khoảng 3-4 phút, mỗi đoạn kéo dài 30 giây, có tính chất thân mật, không trang trọng.
  • Sau khi nghe, thí sinh hoàn thành 2 câu hỏi bằng cách chọn 1 trong 8 đáp án tương ứng với nội dung mà từng nhân vật nói.

Nghe hiểu ý chính và nắm được ngữ cảnh của bài nói.

Chi tiết 4 phần thi Nghe CAE

3.4. Phần 4: Nói

Ở phần thi Nói CAE, thí sinh sẽ thực hiện phần thi của mình cùng 1 hoặc 2 thí sinh khác, đồng thời trước hai giám khảo giữ hai vai trò khác nhau – một người tương tác với thí sinh, người còn lại lắng nghe thí sinh trả lời và ghi chú mà không có bất kỳ sự tương tác nào. 

Chi tiết phần thi Nói CAE:

Thời gian làm bài15 phút
Số phần câu hỏi4 phần
Hình thức thiThực hiện phần thi cùng 1 hoặc 2 thí sinh khác
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%)20% tổng số điểm
Chi tiết phần thi Nói CAE

4 phần thi Nói CAE sẽ được diễn ra như sau:

Phần
(Part)

Dạng câu hỏi

Chi tiết

Kiến thức và kỹ năng trọng tâm

1

Interview
(Phỏng vấn)

  • Giám khảo làm quen với thí sinh thông qua các câu hỏi đơn giản như hỏi về sở thích, công việc, học tập,…
  • Phần thi kéo dài trong 3 phút với nhóm 2 thí sinh, và 5 phút với nhóm 3 thí sinh.

Khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thông thường.

2

Long Turn
(Nói theo lượt)

  • Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh. 
  • Thí sinh A được cung cấp một bộ tranh với một số gợi ý và cần phải mô tả bộ tranh này liên tục trong khoảng 1 phút bằng tiếng Anh. Trong lúc thí sinh A nói, cả thí sinh B và giám khảo đều không được ngắt lời. 
  • Sau khi thí sinh A hoàn thành phần nói của mình, thí sinh B sẽ trả lời một số câu hỏi ngắn của giám khảo liên quan đến bộ tranh mà thí sinh A đã mô tả. 
  • Các bước trên sẽ được lặp lại với thí sinh còn lại. 
  • Khả năng nói tiếng Anh liên tục và mạch lạc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Khả năng sử dụng tiếng Anh để mô tả, so sánh, đối chiếu, giả định và bàn luận xung quanh một vấn đề.

3

Two-way discussion
(Thảo luận 2 phía – giữa các thí sinh với nhau)

  • Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.
  • Giám khảo đưa ra một đề bài và yêu cầu các thí sinh thảo luận với nhau bằng tiếng Anh về một khía cạnh của đề bài đó. 
  • Sau phần thảo luận, giám khảo sẽ đặt thêm một câu hỏi bổ sung yêu cầu 2 thí sinh thống nhất quan điểm về một khía cạnh khác của đề bài trên. 

Khả năng sử dụng tiếng Anh để thảo luận, giải thích, đàm phán, bày tỏ quan điểm cá nhân, đánh giá và phân loại.

4

Three-way discussion
(Thảo luận 3 phía – giữa các thí sinh và giám khảo)

  • Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.
  • Giám khảo tham gia vào cuộc thảo luận và đặt cho thí sinh những câu hỏi sâu xa hơn liên quan đến đề bài ở phần 3. 
  • Khả năng sử dụng tiếng Anh để tóm tắt, báo cáo và giải thích các quyết định.
  • Khả năng phát triển ý tưởng xa hơn bằng tiếng Anh.

Chi tiết 4 phần thi Nói CAE

4. Thang điểm CAE

CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Do đó, thang điểm CAE cũng được giới hạn ở những mức điểm nhất định, tính từ trình độ B2 trở lên. Điều này có nghĩa, để được cấp chứng chỉ CAE, thí sinh cần đạt các đến những mức điểm theo thang điểm sau:

Thang điểm CAEXếp loạiCấp độ CEFR
200 – 210Grade AC2
193 – 199Grade BC1
180 – 192Grade CC1
160 – 179Level B2B2
Thang điểm CAE

Đối với số điểm từ 142 đến 159, tức thuộc cấp độ B1 trở xuống, bài thi của thí sinh cũng sẽ được tính theo thang điểm trên. Tuy nhiên, thí sinh đạt mức điểm này sẽ không được cấp chứng chỉ CAE. 

cae là gì
Thang điểm CAE

5. Những câu hỏi thường gặp về CAE

1. CAE là gì và dành cho đối tượng nào?

CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao, tương đương trình độ C1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu. 
CAE phù hợp với: 
– Giáo viên, giảng viên dạy tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục bậc cao như trung học phổ thông, cao đẳng, đại học sau đại học,…
– Những người có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

2. Cấu trúc bài thi CAE 

Gồm 4 phần:
– Đọc và sử dụng tiếng Anh
– Viết
– Nghe
– Nói

3. Bài thi CAE được tính điểm như thế nào?

Bài thi CAE được tính điểm như sau: 
– 200 – 210: C2
– 193 – 199: C1
– 180 – 192: C1
– 160 – 179: B2 

4. Nên thi CAE hay IELTS?

CAE và IELTS có định dạng bài thi và cách tính điểm hoàn toàn khác nhau. Để lựa chọn giữa CAE và IELTS, bạn có thể cân nhắc các yếu tố sau:
– Mục đích thi chứng chỉ tiếng Anh của bản thân.
– Cấu trúc và thời lượng của bài thi nào phù hợp hơn với khả năng của bạn.
– Thời hạn chứng chỉ nào đáp ứng đúng với nhu cầu của bạn.

6. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết nhất về chứng chỉ CAE mà bạn có thể tham khảo. Tóm lại, CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao thuộc hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Chứng chỉ này phù hợp với những người học tiếng Anh ở trình độ B2 trở lên, có mong muốn phát triển hơn trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo tiếng Anh, hoặc có kế hoạch học tập, làm việc và định cư ở các quốc gia sử dụng ngôn ngữ này. Nếu những tính chất trên không trùng khớp với mục đích thi chứng chỉ của bạn thì đừng ngại tìm hiểu thêm về các loại chứng chỉ tiếng Anh khác bạn nhé. Chúc bạn sớm sở hữu được chứng chỉ tiếng Anh mong muốn!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts