IELTS Writing Task 1 có những dạng nào? Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1 chi tiết nhất cho người mới bắt đầu

Tuy chỉ có độ dài khoảng 150 từ nhưng IELTS Writing Task 1 lại là phần thi khiến rất nhiều thí sinh phải “đau đầu”. Làm thế nào để vượt qua phần thi này một cách dễ dàng, thậm chí có thể đạt điểm cao? Nếu bạn vẫn còn đang “lăn tăn” với phần thi Writing Task 1 thì đừng bỏ qua bài viết này nhé! Sau đây, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1 “từ A – Z”. Cùng lấy giấy bút ra ghi chú lại thôi nào!

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

Writing (Viết) là một trong bốn kỹ năng tiếng Anh được kiểm tra trong kỳ thi IELTS, được diễn ra sau bài thi Listening (Nghe) và Reading (Đọc). Bài thi này gồm hai phần (Task 1 và Task 2), kéo dài khoảng 60 phút.

PhầnThời gian bạn nên dành cho từng phầnSố lượng từ tối thiểu
Task 120 phút150 từ
Task 240 phút250 từ
Cấu trúc phần thi IELTS Writing

Sở dĩ bạn chỉ nên dành không quá 20 phút cho IELTS Writing Task 1 là vì nó chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng số điểm của phần thi Writing. 

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Tổng quan về IELTS Writing Task 1

Dưới đây là file pdf tổng hợp các nội dung quan trọng về phần thi IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể tải về để tiện cho quá trình theo dõi và học tập:

1.1. Yêu cầu chung của IELTS Writing Task 1

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, bạn sẽ phải viết báo cáo tóm tắt, so sánh những đặc điểm nổi bật trong biểu đồ, sơ đồ hay bản đồ được cho sẵn trong đề bài. 

Lưu ý: 

  • Không đưa ra ý kiến cá nhân hay những thông tin không có trong đề vào phần trình bày. 
  • Không nên dùng các đại từ thể hiện tính cá nhân như “I”, “me”, “we”,… trong bài viết.
  • Không được viết tắt. 

Ví dụ: can’t → cannot, don’t → do not, haven’t → have not,…

  • Sử dụng những mẫu câu, từ vựng đa dạng thay vì lặp đi lặp lại một cách nhàm chán. 

Xem thêm: Nắm vững 5 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi IELTS

1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

Có tất cả 4 tiêu chí chấm điểm cho phần thi này, mỗi tiêu chí chiếm khoảng 25% điểm số của phần thi. 4 tiêu chí này bao gồm:

  • Task Achievement
    Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài
  • Coherence and Cohesion
    Sự mạch lạc, liên kết giữa các câu; sử dụng từ nối phù hợp
  • Lexical Resource
    Cách lựa chọn và dùng từ vựng
  • Grammar Range and Accuracy
    Sử dụng chính xác và đa dạng cấu trúc ngữ pháp

Để biết chi tiết hơn về các tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 1, bạn có thể tải ngay file pdf “IELTS Task 1 Writing Band Descriptors” sau để tham khảo thêm nhé:

Tìm hiểu thêm về Thang điểm IELTS – Cách tính điểm IELTS chuẩn nhất hiện nay!

2. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 thường gặp 

Có tổng cộng 7 dạng bài mà bạn sẽ dễ dàng bắt gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing, cụ thể như sau:

Line GraphBiểu đồ đường
Bar ChartBiểu đồ cột
Pie ChartBiểu đồ hình tròn
TableBảng số liệu
Mixed ChartsBiểu đồ kết hợp
ProcessQuy trình
MapsBản đồ
Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
7 dạng bài IELTS Writing Task 1 thường gặp

Sau đây, FLYER sẽ “bật mí” với bạn thật chi tiết về các đặc điểm, cách viết và bài mẫu của từng dạng bài trên để bạn dễ dàng hình dung về phần thi này hơn. Đừng quên ghi chú lại nhé!

2.1. Line Graph 

Đây là dạng biểu đồ chứa một hoặc một số đường, thể hiện sự thay đổi của một hoặc nhiều yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong một khoảng thời gian cụ thể (có thể theo tuần, tháng, năm, thập kỷ,…). Line Graph sẽ có 2 trục như sau:

  • Trục tung: thể hiện số liệu.
  • Trục hoành: thể hiện các mốc thời gian. 

2.1.1. Hướng dẫn viết về Line Graph – IELTS Writing Task 1

Đây được xem là một trong những dạng biểu đồ dễ miêu tả nhất trong phần thi Writing Task 1. Để hoàn thành bài viết tốt, bạn cần chú ý đến những điều sau:

  • Quan sát trục tung, trục hoành để biết thông tin về đơn vị, thời gian.
  • Xác định số lượng đường có trong biểu đồ.
  • Tập trung vào điểm khởi đầu, điểm kết thúc, các đường có độ thay đổi nhiều nhất hoặc ít nhất, so sánh (nếu có thể),…

2.1.2. Bài mẫu tham khảo về Line Graph – IELTS Writing Task 1  

Mời bạn tham khảo bài mẫu sau để biết cách viết về dạng bài này nhé:

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The line graph shows thefts per thousand vehicles in four countries between 1990 and 1999.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Line graph – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The provided graph illustrates a comparison in the number of automobile thefts for every 1.000 vehicles among four different countries between 1990 and 1999. In general, it can be noticed that Great Britain had the highest number of cars stolen than other countries in the given period of time. 

According to the graph, the number of car theft cases in Sweden, France, and Canada was between 5 and 10 per thousand in the first five years. In 1999, France and Canada experienced a downward trend (at about 6) in the number of vehicles stolen. On the contrary, Sweden underwent an increase from around 8 to under 15.

Great Britain; however, exceeded other countries significantly, with 18 per thousand from the beginning. After that, it fluctuated over the next nine years. The country reached a peak of 20 per thousand in 1996, then ended the period at around 17 per thousand.  

2.2. Bar Chart (Biểu đồ cột)

Bar Chart là dạng biểu đồ có số liệu được thể hiện qua các cột đơn, cột đôi hay cột chồng. Chúng có thể là cột đứng hoặc cột ngang. Tương tự như Line Graph, Bar Chart cũng có trục tung và trục hoành. 

Có 2 dạng Bar Chart mà bạn có thể dễ dàng “bắt gặp” trong phần thi IELTS Writing Task 1, đó là:

  • Time Graph: các yếu tố trong Bar Chart có sự thay đổi về thời gian.
  • Comparison Graph: các yếu tố trong Bar Chart không có sự thay đổi về thời gian.

2.2.1. Hướng dẫn viết về Bar Chart – IELTS Writing Task 1

Việc phân loại và so sánh số liệu trong Bar Chart sẽ tương đối khó vì dạng biểu đồ này cung cấp khá nhiều thông tin. Bạn hãy lưu ý những điều sau để “múa bút” dễ dàng hơn nhé:

  • Phân loại, mô tả theo đề bài.
  • Tìm và chỉ ra được các giá trị lớn nhất/giá trị nhỏ nhất, cũng như các xu hướng liên quan.
  • Miêu tả và so sánh kết quả.

2.2.2. Bài mẫu tham khảo về Bar Chart – IELTS Writing Task 1

Dưới đây là bài mẫu về Bar Chart mà bạn có thể tham khảo:

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The following bar chart shows the different modes of transport used to travel to and from work in one European city in 1960, 1980 and 2000.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Bar Chart – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The given chart demonstrates the changes in transport usage of a European city from 1960 to 2000. Overall, the percentage of car usage in terms of transport went up significantly over the stated period of time; whereas others experienced a downward trend.

In 1960, cars were the least preferred means of transport with only over 5% of the population. Nevertheless, it increased drastically to over 35% by the year 2000. 

On the other hand, traveling on foot started as the most popular means of transport, with nearly 35% of the population in 1960. The figure dropped significantly to less than 10% in 2000. Similarly, bicycles also decreased from over 25% in 1960 to over 5% in the year 2000. 

The use of buses as a means of transport started at 20% in 1960. Then, it reached a peak of over 25% in 1980. After that, it dropped to over 15% in 2000. 

2.3. Pie Chart (Biểu đồ hình tròn)

Pie Chart thường thể hiện tỉ lệ phần trăm (%) của nhiều đối tượng hoặc nhiều thành phần của một đối tượng. Dạng biểu đồ này có thể được chia thành 2 loại:

  • Static chart (biểu đồ tĩnh):
    • Không thay đổi theo thời gian. 
    • Chỉ có 1 biểu đồ tròn duy nhất trong đề. 
    • Tương đối ít gặp.
  • Dynamic chart (biểu đồ biến động):
    • Thay đổi theo thời gian. 
    • Có nhiều biểu đồ tròn trong đề (thường là từ 2 – 4). 

Ngoài ra, Pie Chart cũng thường “kết hợp” với các loại biểu đồ khác để tạo thành Mixed Charts (biểu đồ kết hợp) nữa đó!

2.3.1. Hướng dẫn viết về Pie Chart – IELTS Writing Task 1

Hãy chú ý đến những điều sau khi gặp dạng biểu đồ này nhé:

  • Số lượng pie chart có trong đề bài và chúng thuộc loại gì.
  • Pie chart có biểu thị yếu tố về thời gian nào không.
  • Đơn vị của biểu đồ.
  • Các hạng mục có sự tăng/giảm gì không?
  • Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị bằng nhau trong biểu đồ.
  • Các điểm đặc biệt có trong biểu đồ.

2.3.2. Bài mẫu tham khảo về Pie Chart – IELTS Writing Task 1

Đừng quên tham khảo bài mẫu về Pie Chart sau nhé!

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The pie charts show the electricity generated in Germany and France from all sources and renewables in the year 2009.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Pie Chart – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The provided charts demonstrate a comparison in the amount of electricity generated between Germany and France in 2009. The figure is measured in billions kWh. Generally, it can be noticed that the core electricity source of Germany was conventional thermal; whereas that of France was nuclear. 

The total output of electricity in Germany was 560 billion kWh, with the most (59.6%) generated by conventional thermal. On the other hand, France’s total electricity output was 50 billion kWh less than that of Germany, with most electricity coming from nuclear power (76%). 

In terms of renewables, both countries had similar proportions of around 14 -17% of the total output. In Germany, wind and biomass accounted for around 75%, which was relatively a lot higher compared to hydroelectric (17.7%) and solar (6.1%). Nevertheless, hydroelectric took 80.5% of the renewables of France; whereas biomass, wind, and solar accounted for the remaining 20%. 

2.4. Table (Bảng số liệu)

Dạng Table sẽ biểu thị nhiều số liệu liên quan đến từng đối tượng cụ thể. Việc đọc thông tin trình bày ở dạng Table sẽ khá dễ dàng. Ngoài ra, dạng này cũng thường được kết hợp với những dạng bảng biểu khác trong Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp) để cung cấp thêm thông tin. 

2.4.1. Hướng dẫn viết về Table – IELTS Writing Task 1

Tuy Table thể hiện thông tin khá rõ ràng và dễ đọc, nhưng việc không có hình ảnh minh họa như những dạng biểu đồ khác buộc bạn phải tự suy ra xu hướng tăng/giảm hay sự thay đổi của các đối tượng trong đề dựa vào việc so sánh các số liệu có sẵn.

2.4.2. Bài mẫu tham khảo về Table – IELTS Writing Task 1

Dưới đây là bài mẫu về Table mà bạn có thể tham khảo thêm:

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The table illustrates the proportion of monthly household income five European countries spend on food and drink, housing, clothing, and entertainment.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Table – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The given table illustrates the amount of household income that France, Germany, the UK, Turkey and Spain spend per month on four distinctive categories. In general, these European countries mostly spend on two categories, which are food and drink as well as housing. 

To be more specific, France, Germany and the UK spend about one-third of their income on housing, with 30%, 33%, and 37% respectively. Additionally, around a quarter is spent on food and drink. On the other hand, Turkey and Spain spend about a fifth of their income on housing and around one-third on food and drink.

The five European countries spend a lot less in the two remaining categories. In terms of clothing, France and Spain spend less than 10%; whereas other countries spend around 11-15%. Germany spends 19% on entertainment, which is the highest compared to other countries. 

2.5. Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp)

Khác với các dạng trước, dạng Mixed Charts là sự kết hợp của hai dạng bảng biểu khác nhau, thể hiện những thông tin khác nhau. Một số dạng Mixed Charts thường gặp có thể kể đến như biểu đồ cột + biểu đồ tròn, biểu đồ cột + bảng, biểu đồ tròn + bảng,…

2.5.1. Hướng dẫn viết về Mixed Charts – IELTS Writing Task 1

Nếu không muốn “bó tay” trước Mixed Charts, bạn cần phải chỉ ra được mối liên hệ giữa hai dạng bảng biểu trong đề bài. Để làm được điều này, bạn hãy so sánh số liệu cụ thể, nhận xét về những điểm giống và khác nhau của hai bảng biểu và đưa ra kết luận. 

2.5.2. Bài mẫu tham khảo về Mixed Charts – IELTS Writing Task 1

Hãy tham khảo ngay bài mẫu dưới đây để biết cách viết về Mixed Charts nhé!

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The line graph shows visits to and from the UK from 1979 to 1999, and the bar graph shows the most popular countries visited by UK residents in 1999.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Mixed charts – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The provided line graph demonstrates the number of tourists in millions from the UK that traveled overseas and those that visited the UK from 1979 to 1999. Meanwhile, the given bar chart illustrates the most preferred countries to travel to by UK citizens in 1999. In general, it can be noticed that the number of visitors increased over the period and France was the most popular country to visit. 

Within the given period, the number of visitors overseas by UK citizens remained a lot higher than those that came to the UK. 

In 1999, France was the most preferred country to travel to with about 11 million tourists, followed by Spain at around 9 million. On the other hand, the remaining countries, which are the US, Greece and Turkey were far less popular, with approximately 4, 3, and 2 million visitors respectively.    

2.6. Process (Quy trình)

Đối với dạng bài Process, bạn sẽ phải mô tả một quy trình nào đó dựa trên hình vẽ hoặc biểu đồ trong đề bài. Dạng này được chia thành ba loại, cụ thể như sau:

  1. Man-made Process hoặc Manufacturing process (quy trình nhân tạo): Mô tả quá trình sản xuất, chế tạo một sản phẩm, đồ vật nào đó hoặc cơ chế làm việc của hệ thống, máy móc,…
  2. Natural Cycle (quy trình tự nhiên): Mô tả quá trình tự nhiên như quá trình hình thành mây, quá trình một loài động vật sinh trưởng,…

2.6.1. Hướng dẫn viết về Process – IELTS Writing Task 1

Bạn cần liên kết các giai đoạn trong biểu đồ hay hình ảnh minh họa trong đề theo một trình tự hợp lý. Để thể hiện sự trôi chảy và mạch lạc trong phần trình bày, bạn đừng quên sử dụng những cụm từ chuyển ý (transitional phrases) nhé! 

Dưới đây là một số ví dụ về những cụm từ chuyển ý bạn có thể dùng trong bài viết của mình:

Cụm từ chuyển ýCông dụngVí dụ
– In the first place/At first/First of all/First/Firstly
Đầu tiên
– Initially
Ban đầu
– To begin with/To start with
Để bắt đầu
Bắt đầu, mở đầuAt first, both water and milk are mixed in a container before being left to cool off for two hours.
Đầu tiên, nước và sữa được trộn lẫn trong một thùng chứa trước khi được làm nguội trong vòng 2 tiếng đồng hồ. 
– Subsequently
Rồi sau đó
– Previously
Trước đó
– Eventually 
Rốt cuộc, Cuối cùng là
– Next/Afterwards/After that/Then
Sau đó
Thể hiện sự nối tiếpSalt is added to the mixture. After that, the liquid is ready to be fermented for another two hours. Then, it is heated until reaches 100ºC.
Muối được thêm vào hỗn hợp. Sau đó, dung dịch đã sẵn sàng để được lên men trong vòng 2 tiếng nữa. Nó lại được đun nóng cho đến khi đạt 100ºC.
– To conclude/In conclusion/All in all/In conclusion/To sum up
Kết luận lại
– At last/Lastly/Finally
Cuối cùng
– Last but not least
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Kết luậnLastly, soft cheese is extracted from the mixture by using two specialized filters on two opposite sides of the container. Cuối cùng, phần pho mát mềm được tách ra khỏi hỗn hợp bằng cách dùng 2 màn lọc chuyên biệt ở 2 bên đối diện nhau của thùng chứa. 
 Ví dụ về cụm từ chuyển ý (transitional phrases)

Ngoài ra, bạn cũng cần xác định rõ các quy trình, các bước để sử dụng thì phù hợp.

Ví dụ:

Trường hợpThì sử dụng
Mô tả diễn biến của các hoạt động xảy ra trong quy trìnhThì hiện tại đơn
Thể hiện sự hoàn thành của giai đoạn trong quá khứThì hiện tại hoàn thành
Ví dụ về thì sử dụng khi viết về Process – IELTS Writing Task 1

2.6.2. Bài mẫu tham khảo về Process – IELTS Writing Task 1

Nếu bạn không biết cách mô tả dạng bài Process thì đừng quên tham khảo ngay bài mẫu dưới đây nhé!

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The illustrations show how chocolate is produced.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Process – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The given diagram demonstrates the process of making chocolate. There are ten stages involved, which start with growing pods on cacao trees and culminate in chocolate production. 

Firstly, cocoa is collected from a cocoa tree, which is planted in South America, Africa, and Indonesia. When the pods become ripe, they are harvested. After that, the white cocoa beans are removed and fermented. Then, they are spread on a large tray to be dried under the sun. Soon after, the beans are put into big sacks and ready to be delivered to the factory by train or lorry. 

At the factory, the beans are roasted at a temperature of 350 degrees. They are then crushed and separated from the outer shells. Finally, the inner part that is left is pressed and the chocolate is made. 

2.7. Map (Bản đồ)

Tương tự như Process, Map cũng được thể hiện dưới dạng hình ảnh. Thông thường, dạng đề này sẽ cung cấp cho bạn từ 1-3 bản đồ của cùng một địa điểm nhưng ở những mốc thời gian khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là mô tả những yếu tố hoặc những thay đổi nổi bật nhất của địa điểm đó qua từng giai đoạn (thêm những gì, không còn những gì, những gì được giữ nguyên,…).

2.7.1. Hướng dẫn viết về Map – IELTS Writing Task 1

Bên cạnh những thay đổi cần được mô tả cụ thể, bạn cũng cần xác định được yếu tố thời gian để có thể sử dụng thì phù hợp. 

2.7.2. Bài mẫu tham khảo về Map – IELTS Writing Task 1

Để tránh “lạc đường” khi gặp phải dạng bài Map, mời bạn tham khảo ngay bài viết mẫu sau nhé!

Đề

You should spend about 20 minutes on this task.

The map below shows the development of the village of Ryemouth between 1995 and present.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1
Dạng bài Map – IELTS Writing Task 1
Bài mẫu tham khảo

The given map illustrates how Ryemouth village has developed from the year 1995 to the present. Among many changes, the most noticeable one is the increase in accommodation, as well as the replacement of the fishing facilities and farmland by other residential areas. 

In the year 1995, there were a fishing port and a fish market in the South of Ryemouth village. On the other side of the street were several shops and a hotel. Located in the North East of the village were a farmland and a forest park. In addition, the housing was situated on the North West side.

According to the current map, it can be seen that the fish market and fishing port were replaced by some apartments. The shops became restaurants; whereas the hotel and café still remain the same. Furthermore, a new car park is built next to the hotel. Another replacement also occurs in the North East, with a golf and tennis court added. Additionally, new houses and roads have been built in the North West. 

3. Gợi ý cách viết IELTS Writing Task 1

Để giúp phần trình bày Task 1 trong phần thi IELTS Writing của bạn trở nên “mượt mà” và mạch lạc hơn, FLYER sẽ “bật mí” với bạn một số cách viết mà bạn có thể áp dụng vào bài viết của mình. Đừng quên ghi chú lại để học nhé!

Trước khi “múa bút”, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích đề bài kỹ lưỡng. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý để bạn có sự phân tích chu đáo:

  • Đối tượng mà biểu đồ nhắc đến là gì? Có bao nhiêu đối tượng và hạng mục?
  • Đơn vị của biểu đồ là gì?
  • Biểu đồ có chứa mốc hay khoảng thời gian nào không?
  • Cần sử dụng thì gì?

Sau khi đã phân tích và hiểu yêu cầu đề bài, bạn đã có thể viết bài rồi đó! Sau đây là dàn ý mẫu cho IELTS Writing Task 1 mà bạn có thể tham khảo. Dàn ý này sẽ gồm có 3 phần:

  1. Introduction
    Mở bài
  2. Overview
    Mô tả chung
  1. Details
    Mô tả chi tiết

3.1. Phần Introduction

Phần mở đầu của Task 1 luôn khiến nhiều bạn phải “đau đầu”. Hãy tham khảo ngay một số gợi ý sau của FLYER để có phần mở đầu thật ấn tượng và khái quát nhé!

Khi viết câu mở bài cho IELTS Writing Task 1, bạn có thể thử áp dụng công thức sau:

Phần mở đầu + Loại biểu đồ + Động từ + Mô tả

Trong đó:

Phần mở đầuLoại biểu đồĐộng từ đi kèmMô tả
– The provided
– The given
– The shown
– The presented
– …
– Chart
– Diagram
– Graph
– Table
– Map
– Picture
– Illustration
– … 
– Demonstrate
– Illustrate
– Show
– Describe
– Represent
– Present
– Give 
– Reflect 
– Provide 
– Compare
– …
– information/data on
– the percentage/proportion of
– the comparison of 
– the differences between 
– the number of
– the amount of 
– …
Cụm từ gợi ý cho phần Introduction của IELTS Writing Task 1

Ví dụ:

  • The given diagram demonstrates the percentage of employed and unemployed people in Japan between 1990 and 2000.  
  • The shown graph gives information on the changes in sales of four different shampoos from 2010 to 2020. 
  • The provided table shows data for the number of customers that shopped in the  Barlowe supermarket.

Lưu ý: 

  • Không ghi lại toàn bộ đề bài.
  • Không giới thiệu các số liệu chi tiết trừ thông tin liên quan đến năm. 
  • Nếu đề có một bảng biểu thì động từ đi kèm ở dạng số ít (thêm -s, -es). Nếu đề có hai bảng biểu trở lên thì sử dụng động từ nguyên thể. 
  • Nếu đề là dạng Mixed graph thì nên viết 2 câu cho phần Introduction. Trong đó mỗi câu nói về từng loại bảng biểu có trong đề. 

3.2. Phần Overview

Độ dài của phần Overview thường sẽ là 2 – 3 câu miêu tả đặc điểm hay xu hướng nổi bật hoặc chung nhất của đề. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để bắt đầu phần này:

  • In general/Generally/Overall/Generally speaking, …
  • At first/At a first glance, it can be (clearly) seen that …
  • It is obvious that …

Ví dụ: 

  • In general, it is noticeable that the process of manufacturing jeans consists of five stages in total. 
  • It is obvious that there has been a drastic increase in chocolate consumption in this period.

3.3. Phần Details

Sẽ không có một cấu trúc cụ thể nào cho phần Details vì nội dung của phần này phụ thuộc vào dạng bảng biểu được cho trong đề, cách bạn tiếp cận và phân tích đề bài,… Thông thường, phần Details sẽ có 2 đoạn, mỗi đoạn sẽ dài khoảng 3 – 4 câu. 

Để giúp bạn dễ theo dõi hơn, FLYER xin tóm tắt lại dàn ý mẫu của IELTS Writing Task 1 như sau:

PhầnHướng dẫn 
Introduction
Mở bài
Diễn đạt lại đề bài bằng cách paraphrase.
Overview
Mô tả chung
Thường dài khoảng 2 – 3 câu, cần trả lời những câu hỏi như:
– Giá trị lớn nhất/thấp nhất là gì?
– Biểu đồ có những điểm đáng chú ý nào?
Details
Mô tả chi tiết
Không có cấu trúc cụ thể cho phần này vì nội dung phụ thuộc vào dạng bài, cách bạn tiếp cận đề bài,… 
Thông thường phần Details sẽ có 2 đoạn, mỗi đoạn khoảng 3 – 4 câu. 
Dàn ý mẫu cho IELTS Writing Task 1

4. Mẫu câu & từ vựng sử dụng trong IELTS Writing Task 1

Việc chọn lọc và sử dụng từ vựng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến phần trình bày và kết quả của bạn trong phần thi IELTS Writing Task 1. Mời bạn tham khảo ngay những mẫu câu và từ vựng ở phần sau để có một bài viết thật “xịn xò” nhé!

4.1. Mẫu câu & từ vựng chỉ khoảng thời gian

Lưu ý: Những số nhỏ hơn 10 thì viết bằng chữ.

Mẫu câuNghĩaVí dụ
In/At/On + thời gianVào …– In 2000
Vào năm 2000
– At present
Ở thời điểm hiện tại
– On January 13th
Vào ngày 13 tháng Một
In the following/next + số + year(s)/month(s)/day(s)/…Trong … năm/tháng/ngày tiếp theo– In the following year
Trong 1 năm tới
– In the next 20 days
Trong 20 ngày tiếp theo
In + số + consecutive years/months/days/…Trong … năm/tháng/ngày liên tiếpIn three consecutive months
Trong 3 tháng liên tiếp
From + ngày/năm/tháng + to + ngày/năm/tháng = between + ngày/năm/tháng + and + ngày/năm/thángTừ … đến …From 1875 to 1880 = Between 1875 and 1880
Từ 1875 đến 1880
Mẫu câu chỉ khoảng thời gian

4.2. Mẫu câu & từ vựng chỉ mức độ tương đồng 

Mức độTừ vựng
Giống nhau hoàn toàn– Exactly/Absolutely/Just the same as …
– Identical/Equal to …
Gần giống nhau– Almost/Nearly/About/Practically the same as …
– Almost identical to …
Không giống nhauIt is quite the opposite/reverse …
Mẫu câu & Từ vựng chỉ mức độ tương đồng

4.3. Mẫu câu & từ vựng giới thiệu số liệu dạng phần trăm 

Mẫu câuNghĩaVí dụ
The percentage/proportion of … is/was X%Phần trăm của … là X%The percentage of unemployed people was 43.5%.
Phần trăm của người thất nghiệp là 43.5%.
… account for/make up/take up/hold X%… chiếm X%Unemployed people accounted for 43.5%.
Người thất nghiệp chiếm khoảng 43.5%.
Mẫu câu giới thiệu số liệu dạng phần trăm

4.4. Mẫu câu & từ vựng miêu tả sự thay đổi

Mức độ Từ vựng
Tăng lên– Increase/Rise/Grow/Go up/Climb/…
– Experience/Undergo an upward trend
Giảm xuống– Decrease/Decline/Drop/Reduce/Minimize/Fall/Dip/Go Down/…
– Experience/Undergo a downward/descending trend
Bình ổn– Stay unchanged
– Remain steady/the same/constant
– Maintain stability
Dao động– Fluctuate
– Change sporadically
– Rise and fall irregularly
Đạt đỉnh– Peak at + số
– Reach/Hit a peak of + số
– Reach/Hit the highest point 
Chạm đáy– Bottom at + số
– Reach/Hit a bottom of + số
– Reach/Hit the lowest point
Từ vựng miêu tả sự thay đổi

4.5. Tính từ, trạng từ chỉ mức độ thay đổi

Mức độ thay đổiTính từTrạng từ
Nhanh, rõ rệt– Dramatical
– Significant
– Rapid
– Quick
– Sharp
– Considerable
– Speedy
– Dramatically
– Significantly
– Rapidly
– Quickly
– Sharply
– Considerably
– Speedily
Trung bình– Moderate
– Gradual
– Sequential
– Moderately
– Gradually
– Sequentially
Đều, ổn định– Steady
– Ceaseless
– Steadily
– Ceaselessly
Nhỏ, không đáng kể– Slight
– Minimal
– Insignificant
– Mild
– Slightly
– Minimally
– Insignificantly
– Mildly
Tính từ, trạng từ chỉ mức độ thay đổi

Bên cạnh những từ vựng trên, dưới đây là một file pdf tổng hợp các từ vựng cho IELTS Writing Task 1 mà bạn không nên bỏ qua:

Đừng quên xem thêm 101+ từ vựng IELTS theo chủ đề để “bỏ túi” thêm nhiều từ vựng hay ho khác nhé!

5. Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp và chia sẻ với bạn 7 dạng bài IELTS Writing Task 1 thường gặp, theo đó là những hướng dẫn cực chi tiết và bài mẫu để bạn tham khảo. FLYER hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ là hành trang không thể thiếu của bạn trong hành trình “gian truân” này. Chúc bạn có phần trình bày chỉn chu và đạt được kết quả thật tốt trong phần thi IELTS Writing nói riêng và kỳ thi IELTS nói chung nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm thêm tài liệu ôn luyện IELTS thì đừng bỏ qua những bài viết sau nhé:

Để ôn luyện các đề thi IELTS miễn phí tại nhà, truy cập ngay đảo thi IELTS trên Phòng thi ảo FLYER nhé!

Luyện thi IELTS trên Phòng thi ảo FLYER

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts