4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 không phải ai cũng biết

“First impressions count” (Tạm dịch: “Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng”). 

Nếu bạn có thể tạo được ấn tượng tốt với giám khảo chấm thi trong phần thi đầu tiên (Part 1) của kỹ năng Speaking, bạn sẽ có mở đầu thật suôn sẻ cho bài thi của mình. Đó chính là điều kiện thuận lợi để bạn tự tin và thoải mái thể hiện tốt ở các phần thi sau. Từ đó, bạn sẽ có cơ hội đạt kết quả tốt. Tuy nhiên, chỉ với 4 – 5 phút mở đầu ít ỏi, làm thế nào để bạn vượt qua áp lực thời gian và “ghi điểm” với giám khảo chấm thi?

Đừng quá lo lắng nhé vì FLYER sẽ bật mí ngay với bạn 4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 chi tiết nhất. Nào, hãy cùng theo dõi bài viết sau để “gói mang về” những mẹo cực “xịn xò” nhé!

1. Khái quát về phần thi IELTS Speaking Part 1

Trước tiên, bạn cần nắm được các thông tin cơ bản về phần thi IELTS Speaking Part 1.

cách làm bài ielts speaking part 1
Khái quát về IELTS Speaking Part 1

1.1. Thông tin chung về phần thi IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 (General Introduction) là phần thi đầu tiên của kỹ năng Speaking trong kỳ thi IELTS. Trong phần thi này, thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi chung (general questions) về bản thân và các chủ đề quen thuộc như gia đình (family), quê hương (hometown), sở thích (hobby), học tập (study), công việc (work), thể thao (sports), … 

Lưu ý: Phần thi này chỉ kéo dài từ 4 – 5 phút.

1.2. Quy trình thi IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là sơ lược về quy trình thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm video sau để hiểu thêm về quy trình thi:

Band 7.5 | IELTS Speaking test sample – Part 1 (Aashish)

1.2.1. Trước khi bắt đầu phần thi

Thí sinh cần đến phòng thi theo thời gian thi đã được thông báo từ trước. 

Giám khảo sẽ gọi tên hoặc số báo danh của bạn. Sẽ có một phần chào hỏi đơn giản trước khi bắt đầu phần thi. Sau đó, giám khảo sẽ bật máy ghi âm để ghi âm phần trình bày của thí sinh trong kỳ thi, kiểm tra tên và hộ chiếu/CMND của thí sinh.

Một số câu hỏi trong phần này có thể gồm:

  • What is your full name?/Could you tell me your full name, please?
    Tên đầy đủ của bạn là gì?
  • What should/shall I call you?
    Tôi có thể gọi bạn là gì?
  • Could you show me your ID (identification card), please?
    Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn được chứ?

Lưu ý: Phần này chỉ để xác nhận lại thông tin của thí sinh dự thi. Vì thế, sẽ không có bất kỳ đánh giá nào được đưa ra ở đây. Điều này cũng có nghĩa rằng thí sinh không cần triển khai câu trả lời một cách chi tiết như đang thi. 

Hãy tham khảo thêm video sau để biết cách giới thiệu bản thân trong phần thi này nhé!

IELTS Speaking: How to Introduce Yourself – Tips and Tricks

1.2.2. Khi bắt đầu phần thi

  • Giám khảo giải thích cho thí sinh nội dung bài thi và chính thức bắt đầu phần thi IELTS Speaking Part 1.
  • Thông thường, giám khảo sẽ lựa chọn một trong hai câu “Where do you live” (Bạn sống ở đâu?) hoặc “Do you work or are you a student?” (Bạn đã đi làm hay còn đang đi học?) để làm câu hỏi đầu tiên.
  • Sau đó, giám khảo chọn 2 – 3 chủ đề (topics) để hỏi thí sinh.

Lưu ý: Thí sinh nên đưa ra các câu trả lời đơn giản, tự nhiên nhưng đừng nên hỏi ngược lại giám khảo và mong đợi họ trả lời. Ngoài ra, thí sinh cũng cần đảm bảo các câu trả lời có độ dài phù hợp, tránh việc quá dài, quá ngắn hay thiếu thông tin.

Ví dụ: 

Nội dung phần thi IELTS Speaking Part 1 ngày 3/1/2022 tại IDP Mạc Đĩnh Chi, TP HCM:

  • Topic 1: Study or Work
    Học tập hay làm việc
    • What do you do?
      Bạn làm nghề gì?
    • What do you like about your job?
      Bạn thích gì trong công việc của bạn?
    • Why did you choose to do that type of work?
      Vì sao bạn lại chọn làm công việc đó?
  • Topic 2: Holiday
    Kỳ nghỉ 
    • What do you do on your holidays?
      Bạn làm vì vào những kỳ nghỉ của mình?
    • Do you think holidays are becoming more and more important?
      Bạn có nghĩ kỳ nghỉ đang dần trở nên quan trọng hơn không?
    • Do you prefer to travel alone or in a group?
      Bạn thích tự đi du lịch một mình hay đi theo nhóm?
  • Topic 3: Shopping
    Mua sắm
    • What’s your favorite shop?
      Cửa hiệu yêu thích của bạn là gì?
    • Do you like going to a supermarket or a store?
      Bạn thích đi đến siêu thị hay cửa hàng?
    • Are there any shops near your house?
      Có những cửa hiệu gì gần nhà bạn? 

1.3. 8 dạng câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1

8 dạng câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ thường gặp 8 dạng câu hỏi sau:

Dạng câu hỏiVí dụ
“Type of” questions
Câu hỏi về thể loại
What types of books are popular in your country?
Những loại sách nổi bật ở nước của bạn là gì?
Descriptive questions
Câu hỏi mô tả
Tell me about your family.
Hãy kể cho tôi nghe về gia đình của bạn.
Frequency questions
Câu hỏi tần suất
How often do you do housework?
Bạn có thường làm việc nhà không?
Future experience questions
Câu hỏi về tương lai
Do you think you will continue living in the city for a long time?
Bạn có nghĩ bạn sẽ tiếp tục sống ở thành phố một thời gian dài không?
Like & Dislike questions
Câu hỏi về thích/không thích
Do you like cooking?
Bạn có thích nấu ăn không?
Past experience questions
Câu hỏi về trải nghiệm quá khứ
Have you ever travelled abroad?
Bạn đã đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?
Popularity questions
Câu hỏi về sự phổ biến
Do people in your country like using public transport?
Người dân ở nước bạn có thích dùng phương tiện giao thông công cộng không? 
Preference questions
Câu hỏi về sở thích, sự ưa chuộng
Do you like writing by hand or typing on the computer?
Bạn thích viết tay hay đánh máy hơn?
8 dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

2. 4 lỗi cần tránh trong phần thi IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là một số lỗi thường gặp của nhiều thí sinh khi bước vào phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy lưu ý để tránh mắc phải sai lầm tương tự, bạn nhé!

2.1. Đưa ra câu trả lời quá ngắn hoặc quá dài

Bài thi Speaking là để đánh giá khả năng nói của bạn. Vì vậy, một câu trả lời quá ngắn sẽ không thể giúp giám khảo chấm điểm bạn dễ dàng. Bên cạnh đó, bạn cũng không nên trả lời quá lan man, dài dòng để đảm bảo có thời gian trả lời cho các câu hỏi khác. 

2.2. Học thuộc lòng câu trả lời

Việc “học vẹt” câu trả lời cho phần thi Speaking sẽ làm phần trả lời của bạn trở nên thiếu tự nhiên, trôi chảy; dễ dẫn đến nguy cơ mất điểm. Ngoài ra, việc học thuộc quá nhiều câu trả lời sẽ khiến bạn mệt mỏi, mất nhiều thời gian vì bạn cũng không được biết trước mình sẽ được hỏi câu gì.

2.3. Dành quá nhiều thời gian để suy nghĩ về câu trả lời

Nếu bạn dành quá nhiều thời gian để suy nghĩ về câu trả lời, sự trôi chảy (fluency) sẽ bị ảnh hưởng ít nhiều. Giám khảo sẽ không đánh giá xem bạn có đưa ra câu trả lời chính xác hay không, họ chỉ muốn xem khả năng nói tiếng Anh của bạn. 

2.4. Lúng túng trước những câu hỏi mới

Khi nhận được một câu hỏi lạ, chưa từng nghĩ đến, các thí sinh thường có xu hướng “đơ”, không biết cách trả lời. Tuy nhiên, hãy giữ bình tĩnh để trả lời câu hỏi. Bạn có thể trả lời rằng chủ đề đó là điều bạn chưa nghĩ đến bao giờ và lý do của nó.  

3. 4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 để đạt điểm cao

Để ghi điểm với giám khảo chấm thi và đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ cần có những “chiến lược” trả lời đơn giản, tự nhiên nhưng cũng không kém phần hiệu quả. Sau đây, FLYER sẽ giới thiệu với bạn 4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 siêu hiệu quả. Đừng quên ghi chú lại nhé!

cách làm bài ielts speaking part 1
4 cách làm bài IELTS Speaking Part 1 để đạt điểm cao

3.1. 6 cách mở rộng câu trả lời phần thi IELTS Speaking Part 1

Bạn cần đảm bảo câu trả lời của mình trong phần thi IELTS Speaking Part 1 không quá dài cũng không quá ngắn. Vậy làm thế nào để triển khai ý cho phần trả lời? Hãy tham khảo 6 cách sau để phần trình bày của bạn trở nên hấp dẫn hơn nhé!

Cách mở rộng câu trả lời phần thi IELTS Speaking Part 1Ví dụ
Thêm lời giải thích.
Hãy dùng các từ liên kết như “because”, “since”, “as”, “the reason for this”, …
– Câu trả lời ngắn: I absolutely like traveling by car.
Tôi dĩ nhiên thích di chuyển bằng xe hơi.
– Câu trả lời mở rộng: I absolutely like traveling by car since it is way more convenient than public transport. Having my own car has helped me save a lot of time. I cannot imagine living without it.
Tôi dĩ nhiên thích di chuyển bằng xe hơi vì nó tiện hơn phương tiện giao thông công cộng rất nhiều. Việc sở hữu một chiếc xe hơi riêng đã giúp tôi tiết kiệm nhiều thời gian. Tôi không thể tưởng tượng được việc sống mà không có nó.
Thêm chi tiết kết hợp.
Kết nối hai phần thông tin bằng từ “and”.
– Câu trả lời ngắn: Many people prefer electronic books.
Nhiều người thích sách điện tử.
– Câu trả lời mở rộng: Many people prefer electronic books and I am no exception. E-books are portable; therefore, it is easy and convenient for me to read when traveling. All I have to do is download my favorite books on my phone or tablet, then bring it along.
Nhiều người thích sách điện tử và tôi không phải là một ngoại lệ. Sách điện tử có tính di động, vì vậy, nó rất dễ dàng và tiện lợi để đọc khi di chuyển. Tất cả những gì tôi cần làm là tải những cuốn sách yêu thích trên điện thoại hoặc máy tính bảng của mình, và mang nó theo. 
Thêm ví dụ– Câu trả lời ngắn: How I dress depends on the occasion.
Tôi ăn mặc như thế nào phụ thuộc vào từng dịp.
– Câu trả lời mở rộng: How I dress depends on the occasion. For example, I would wear a uniform when I go to school. If I stay at home, I will just wear something comfortable, like a pajama. In addition, I will wear a dress if I go out with my friends.
Tôi ăn mặc như thế nào phụ thuộc vào từng dịp. Ví dụ, tôi sẽ mặc đồng phục khi đến trường. Nếu tôi ở nhà, tôi sẽ mặc thứ gì đó thoải mái, như một bộ đồ ngủ. Thêm vào đó, tôi sẽ mặc váy nếu tôi đi ra ngoài chơi cùng bạn bè mình.  
Sử dụng trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency) – Câu trả lời ngắn: I get up early to get ready for school.
Tôi thức dậy sớm để sửa soạn và chuẩn bị đến trường.
– Câu trả lời mở rộng: I always get up early to get ready for school because I don’t like being late. Every morning, I leave my house at exactly 8 o’clock. I only sleep in during the weekends. 
Tôi luôn luôn dậy sớm để chuẩn bị đến trường vì tôi không thích đi muộn. Mỗi buổi sáng, tôi rời nhà vào đúng 8 giờ. Tôi chỉ ngủ dậy muộn vào những ngày cuối tuần. 
Sử dụng từ nối tương phản như “but”, “although”, “though”, “even though”, “however”, “while”, “despite”, …– Câu trả lời ngắn: I don’t have a lot of books at my house.
Tôi không có nhiều sách ở nhà tôi.
– Câu trả lời mở rộng: I don’t have a lot of books at my house; however, I usually go to the library to borrow some every week. By visiting the library frequently, I can read many different types of books without spending money on buying them.
Tôi không có nhiều sách ở nhà tôi; tuy nhiên, tôi hay đi ra thư viện để mượn một ít hàng tuần. Bằng cách ghé thư viện thường xuyên, tôi có thể đọc nhiều loại sách khác nhau mà không cần chi tiền để mua chúng. 
Nói về chuyện trong quá khứ hay tương lai– Câu trả lời ngắn: I don’t get to see my friends so often.
Tôi không thường gặp các bạn của mình.
– Câu trả lời mở rộng: I don’t get to see my friends so often like before since we are all busy with our work. In the past, we used to go out in the evening together. We will meet up when we have more spare time.
Tôi không gặp các bạn của mình thường xuyên như trước vì chúng tôi đều bận với công việc của mình. Trong quá khứ, chúng tôi từng đi chơi vào buổi tối với nhau. Chúng tôi sẽ gặp nhau khi có nhiều thời gian rảnh hơn. 
6 cách mở rộng câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking Part 1

3.2. Thể hiện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh mà bạn biết

Hãy cố gắng trả lời theo hướng mà bạn có thể phô bày những kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh mà bạn biết để thể hiện bạn có sự am hiểu, có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt.

Xem thêm: Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)

3.3. Kéo dài thời gian để suy nghĩ (nếu gặp câu hỏi mới lạ)

Nếu chẳng may gặp phải một câu hỏi về một chủ đề mới lạ, đừng vội hoang mang. Hãy bình tĩnh để đưa ra câu trả lời và đừng nên trả lời qua loa cho qua câu hỏi.

Trước một câu hỏi lạ, bạn sẽ cần thêm thời gian để định hình câu hỏi và sắp xếp ý để trả lời. Hãy sử dụng một số mẫu câu sau để kéo dài thời gian suy nghĩ:

  • Well, it’s difficult to say, but …
    Chà, có hơi khó để nói, nhưng …
  • I don’t have any personal opinions, but I think that …
    Tôi không có ý kiến cá nhân nào, nhưng tôi nghĩ rằng …
  • That’s an interesting point. I think I would say that …
    Đó là một điểm thú vị. Tôi nghĩ rằng …
  • Well, I’m not quite sure, but …
    Tôi không chắc lắm, nhưng …
  • To be honest, that is not something I have thought about. However, …
    Thật ra, đó không phải là điều mà tôi thường nghĩ đến, nhưng …
  • I don’t really know much about that, but …
    Thật ra, tôi không biết nhiều về vấn đề đó, nhưng …
  • Well, that’s a really interesting question …
    Chà, đó quả là một câu hỏi thú vị … 
  • I’m not sure where to start …
    Tôi không chắc phải bắt đầu từ đâu nữa …
  • That’s a rather difficult question, but …
    Đó quả là một câu hỏi khó, nhưng mà …
  • There are several things I could mention.
    Có một vài thứ mà tôi có thể nhắc đến.
  • To be perfectly honest, this isn’t a topic that I normally talk about. However, if you have to ask me, I guess I’d say that …
    Thật tình mà nói, đây không phải là chủ đề mà tôi thường hay bàn luận . Nhưng nếu bạn muốn hỏi, tôi xin trả lời rằng …

Lưu ý: Đừng sử dụng những mẫu câu trên cho tất cả các câu trả lời nhé!

3.4. Sử dụng các từ/cụm từ phù hợp

Để đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các ý, bạn nên dùng các linking phrases sau:

  • First of all, Second, Thirdly, …
    Đầu tiên, Thứ hai, Thứ ba, …
  • As a result = Consequently = Therefore
    Vì vậy, kết quả là
  • To be more specific/precise, …
    Để rõ ràng hơn, chi tiết hơn
  • For example = For instance
    Ví dụ như
  • The main reason is because …
    Lý do chính là vì …

Ngoài ra, hãy dùng các từ đệm (fillers) để phần nói của bạn trở nên tự nhiên và đỡ cứng nhắc hơn. 

  • Well
    Thật ra
  • Actually
    Thật ra
  • Honestly
    Thành thật thì
  • You know
    Bạn biết đấy
  • Of course
    Dĩ nhiên rồi
  • I think so
    Tôi nghĩ vậy

4. Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là một phần thi khá quan trọng trong kỹ năng Speaking nói riêng và kỳ thi IELTS nói chung. FLYER tin bài viết này sẽ giúp ích bạn trong việc ôn luyện và chuẩn bị cho phần thi “cam go” này. Hy vọng bạn sẽ đạt được kết quả thật tốt trong tất cả các phần thi còn lại của kỳ thi IELTS nhé!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để sở hữu ngay các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn nhé!

>>> Xem thêm các bài viết khác về kỳ thi IELTS:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts