Cách dùng “have”, “has” và “had” đơn giản dễ hiểu nhất

Estimated reading time: 9 minutes

“Have” là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Song, càng tìm hiểu sâu về tiếng Anh, chúng ta thấy rằng “have” cùng các biến thể của nó là “has” và “had” đôi khi vẫn khiến chúng ta nhầm lẫn khi sử dụng các thì và cấu trúc câu nâng cao. Hiểu được vấn đề đó, FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức về ý nghĩa và cách dùng “have”, “has” và “had” cùng các ví dụ đi kèm để giúp các bạn dễ dàng hiểu và nắm chắc mảng ngữ pháp này.

cách dùng have has
Cách dùng “have” và “has”

1. “Have, Has và Had” nghĩa là gì?

“Have” là một ngoại động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó là động từ bất quy tắc và có ba dạng là “have”, “has” và “had”. 

Ví dụ:

  • I have a pen.

Tôi có một cái bút.

  • He has a pen.

Anh ấy có một chiếc bút.

  • I had a pen.

Tôi đã có một chiếc bút.

cách dùng have has
Dịch nghĩa “have”

Bên cạnh đó, “have” còn được sử dụng như một nội trợ động từ trong các thì hoàn thành. Lúc này, “have” phải kết hợp với động từ chính để tạo cụm động từ hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She has just read this novel.

Cô ấy vừa đọc quyển sách này xong.

  • Have not you decided to move to New York?

Không phải cô ấy đã quyết định chuyển đến New York à?

“Have” có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ điển oxford định nghĩa “have” như sau:

Ý nghĩaVí dụ
Own or hold: có, sở hữu, giữ,…(không dùng trong các thì tiếp diễn)He had a lot of money and became a billionaire.
Anh ấy đã có rất nhiều tiền và trở thành một tỷ phú.
Consist of: bao gồmThe team has four Vietnamese and two Chinese.
Đội bao gồm bốn người Việt Nam và hai người Trung Quốc.
Quality/ feature: dùng để hiển thị chất lượng hoặc tính năng (không dùng trong các thì tiếp diễnThe kid’s bike has three wheels for balance.
Chiếc xe dành cho trẻ em có ba bánh để giữ thăng bằng.
Relationship: thể hiện một mối quan hệ cụ thể (không dùng trong các thì tiếp diễn)Do you have a customer named Jenny?
Bạn có khách hàng tên là Jenny không?
Something available: để có thể sử dụng cái gì đó vì nó có sẵn (không sử dụng trong các thì tiếp diễn)Jenny has no choice in the matter.
Jenny không có lựa chọn nào khác trong vấn đề này.
must: sử dụng ở tình huống bạn phải là điều gì đó (không sử dụng trong các thì tiếp diễn)You have to finish your homework before going to bed.
Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
should: sử dụng khi bạn nên/ cần làm gì đó (không sử dụng trong các thì tiếp diễn)You have to drink enough 2 liters of water per day for good health.
Bạn nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để có sức khỏe tốt.
feeling/thought: sử dụng để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí bạn (không sử dụng trong các thì tiếp diễn)Duksun had a strong impression that someone was watching her.
Duksun có một ấn tượng mạnh mẽ rằng ai đó đang theo dõi cô.
illness: bị ốm hoặc bệnh tật (không sử dụng trong các thì tiếp diễn)Tom has had a headache since yesterday and today he has to go to the doctor.
Tom bị đau đầu từ hôm qua và hôm nay anh ấy phải đi khám.
Experience, undergo: trải quaHe went to a few clubs and had a good time.
Anh ấy đã đến một vài câu lạc bộ và có một khoảng thời gian vui vẻ.
Dịch nghĩa “have”

2. Cách dùng “have”, “has” và “had”

Bảng dịch nghĩa phía trên cho thấy “have”, “has” và “had” thường được dùng để thể hiện sự sở hữu, trải nghiệm, bệnh tật, các mối quan hệ,… và tùy theo từng trường hợp mà “have” sẽ được chia thành “has” hay “had”.

cách dùng have has
Cách dùng của “have”, “has” và “had”
Cách dùngVí dụ
Have: sử dụng trong thì hiện tại khi chủ ngữ trong câu là ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều (i/you/we/they/…)We have a literature book on the table.
Chúng tôi có một quyển sách văn học trên bàn.
Has: sử dụng trong thì hiện tại khi chủ ngữ trong câu là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, proper noun,…)He has a literature book on the table.
Anh ta có một cuốn sách văn học trên bàn.
Had: sử dụng trong thì quá khứ và kết hợp với tất cả các chủ ngữWe had a literature book on the table.
Chúng tôi đã có một cuốn sách văn học trên bàn.
Cách dùng của “have”, “has” và “had”

Chú ý: 

Các ngôi trong tiếng Anh cũng gần giống với tiếng Việt, gồm 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.

  • Ngôi thứ nhất được sử dụng khi người nói/ người viết nói đến chính bản thân họ. 
  • Ngôi thứ hai dùng để chỉ người đang nói chuyện cùng, đối phương,…
  • Ngôi thứ ba được sử dụng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong câu chuyện. 

Các ngôi trong tiếng Anh được chia thành ngôi số ít và ngôi số nhiều:

Ngôi thứ nhất số ítNgôi thứ nhất số nhiềuNgôi thứ haiNgôi thứ ba số ítNgôi thứ ba số nhiều
I (tôi, mình, ta, tớ, tao,…)We (chúng tôi, chúng ta, chúng mình, chúng tớ,…)You (bạn, mình, cậu, các bạn, anh, chị, em,…)He (anh ấy, hắn ta, anh ta,…); she(cô ấy, cô ta, nàng ta); it (nó)They (họ, chúng nó, bọn nó, bọn chúng,…)
Các ngôi trong tiếng Anh

3. Chức năng của “have” trong câu

Trong câu tiếng Anh, “have” thường được dùng với 3 chức năng chính là động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu.

cách dùng have has
Chức năng của “have” trong câu
Chức năngVí dụ
Động từ thường: được sử dụng trong thì hiện tại đơn mang ý nghĩa sở hữu với các ngôi và danh từ số nhiều như we/they/books/… và IThey have a big house with a large garden and a swimming pool.
Họ có một căn nhà to với khu vườn rộng, bể bơi.
Trợ động từ: được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ ở dạng số nhiều. Nó được sử dụng trong cả câu bị động và chủ động. We have been playing together since we were 5 years old.
Chúng tôi đã chơi với nhau từ năm 5 tuổi.
Động từ khuyết thiếu: người ta thường sử dụng “have” đi kèm với giới từ “to” có nghĩa tương đương với “must” và “should” là phải, cần, có bổn phận hay bắt buộc phải làm gì. I have to wash the dishes after eating.
Tôi phải rửa bát sau khi ăn xong.
Chức năng của “have”

4. Các cấu trúc cách dùng “have”, “has” và “had” thông dụng

Bên cạnh cách dùng thì các cấu trúc thông dụng của “have”, “has” hay “had” cũng vô cùng quan trọng. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!

cách dùng have has
Cấu trúc “have” thông dụng
Cấu trúcVí dụ
Have + someone + V (infinitive)
(nhờ vả/ khiến ai làm gì)
I had my roommate help me buy vegetables at the supermarket.
Tôi đã nhờ bạn cùng phòng giúp tôi mua rau ở siêu thị.
Had it not been for …, clause
(Đảo ngữ câu điều kiện loại 3)
Had it not been for her support, Tom wouldn’t have succeeded.
Nếu không có sự hỗ trợ của cô ấy, Tom sẽ không thành công.
Have + something + V (past participle)
(Nhờ vả ai đó làm gì)
She has my telephone repaired. 
Cô ấy đã giúp tôi sửa điện thoại.
Have + O + V-ing: khiến cho ai đó làm gìMr Bean had us laughing the whole episode.
Mr. Bean khiến chúng tôi cười suốt tập phim.
Have + got + O: ai đó sở hữu cái gì
(không dùng để miêu tả hành động và sử dụng ở thì hiện tại đơn)
My father have got a new house in HaNoi.
Bố tôi có một căn nhà mới ở Hà Nội
Have/has + been + V-ing: sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh về tính liên tục của sự việc xảy ra trong quá khứ còn kéo dài tới hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.The Japanese have been collecting garbage at the stadium after the match ended.
Người Nhật đã thu gom rác tại sân vận động sau khi trận đấu kết thúc.
Have/has + been to + place: đã đi đến một nơi nào đóWe have been to Ho Tay for a club birthday celebration.
Chúng tôi đã đến Hồ Tây để dự sinh nhật câu lạc bộ.
Have + V (past participle): sử dụng trong câu mệnh đề quan hệ rút gọn để nhấn mạnh rằng hoạt động đã hoàn thành, kết thúc rồiJenny is the only student to have submitted the assignment within the allotted time.
Jenny là sinh viên duy nhất đã nộp bài tập trong thời gian quy định.
Cấu trúc “have” thông dụng

5. Phòng thi ảo tiếng Anh giúp ôn luyện ngữ pháp hiệu quả

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

  • Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
  • Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
  • Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!

6. Luyện tập

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các kiến thức về cách dùng của “have”, “has” và “had”. FLYER hy vọng chúng có ích và giúp bạn học tập môn tiếng Anh tốt hơn. Đừng quên thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức về “have” nhé! Chúc các bạn thành công!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
1 Comment
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts