Viết và nói hay hơn với 3 cấu trúc “find” cực hay trong tiếng Anh

Không phải lúc nào cũng mang nghĩa tìm kiếm,“find” còn được dùng để diễn tả cảm xúc và suy nghĩ một cách tinh tế, giúp cho câu nói/viết sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cách dùng chính xác của cấu trúc “find” nhé.

1. Cấu trúc “find” là gì?

Cấu trúc find là gì?
Cấu trúc “find” là gì?

“Find” có nghĩa là “tìm thấy”.  Bên cạnh đó, “find” còn có thể được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói, người viết về một đối tượng hay sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • We find English grammar very complicated. 

Chúng tôi thấy ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp.

=>  “Find” được dùng trong câu này để diễn tả cảm nhận của “chúng tôi” về “ngữ pháp tiếng Anh” là “rất phức tạp”.

  • My sister finds the sunbath really relaxing. 

Chị gái tôi thấy buổi tắm nắng thật là thư giãn.

=> Trong ví dụ này,  “find” được dùng để diễn tả cảm nhận của “chị gái” về “buổi tắm nắng” là “rất thư giãn”.

2. Cách dùng các cấu trúc với “find”

2.1. “Find” đi với danh từ

Cấu trúc:

Find + Noun + Noun/Noun Phrase

“Find” đi với hai danh từ hoặc cụm danh từ liên tiếp được sử dụng để bày tỏ ý kiến, cảm giác về ai hoặc cái gì như thế nào. 

Ví dụ:

  • The teacher finds our team’s opinion a great one.

Giáo viên nhận thấy ý kiến của nhóm chúng mình là một ý kiến tuyệt vời.

  • John finds his dog a good boy. 

John thấy chó của mình là một chú chó ngoan.

  • I find Rosie an intelligent student.

Mình thấy Rosie là một học sinh thông minh.

Cấu trúc find đi với danh từ
Cấu trúc “find” đi với danh từ

2.2.  “Find” đi với tân ngữ giả “it”

Cấu trúc

Find + it + Adj + to do something

Cấu trúc “find” đi với tân ngữ giả “it” dùng để diễn tả ai đó nhận thấy như thế nào khi làm việc gì đó. Nếu theo sau “find” là một tính từ thì động từ sau đó sẽ ở dạng nguyên thể có “to”. 

Ví dụ cách diễn đạt tương đương của cấu trúc này: 

  • I find it exciting to watch this movie. = (I think) this movie is exciting.

Ví dụ:

  • I find it exciting to watch this movie.

Tôi thấy rất hào hứng khi xem bộ phim này.

  • Jenny finds it difficult to relax on the weekend.

Jenny cảm thấy rất khó để thư giãn vào cuối tuần.

  • We find it easy to learn another language.

Chúng tôi thấy rất dễ dàng để học một ngôn ngữ khác.

Cấu trúc find đi với tân ngữ giả it
Cấu trúc “find” đi với tân ngữ giả “it”

2.3. Cấu trúc “find” đi với danh từ và tính từ

Cấu trúc:

Find + Noun + Adj

“Find” đi với danh từ và tính từ được dùng để miêu tả cảm nhận đối với danh từ đó.

Ví dụ:

  • I find this movie very boring 

Mình thấy bộ phim này rất chán.

  • My father finds his car so great. 

Cha tôi thấy chiếc xe của mình thật tuyệt.

  • All of us find this book very useful. 

Tất cả chúng tôi đều thấy cuốn sách này rất hữu ích.

Cấu trúc find đi với danh từ và tính từ
Cấu trúc “find” đi với danh từ và tính từ

3. Phân biệt “find” và “found”

Nghĩa đầu tiên, “Found” là thể quá khứ và là phân từ 2 của động từ “find”. Lúc này “found” có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như “find”. 

Ví dụ:

  • All of the students in my class found the online registration system very complicated.

Tất cả các học trong lớp của mình đều thấy hệ thống đăng ký trực tuyến rất phức tạp.

  • She found the film at 9 pm yesterday very boring.

Cô thấy bộ phim lúc 9 giờ tối hôm qua rất nhàm chán.

  • We found it easy to love those who are lovely or funny to have around.

Chúng tôi thấy thật dễ dàng để yêu mến những người đáng yêu hoặc hài hước ở xung quanh.

phân biệt find và found trong tiếng Anh
Phân biệt “find” và “found”

Ngoài ra, “Found” còn mang ý nghĩa “thành lập”, “sáng lập”, “xây dựng”, “lập nên”.

Ví dụ:

  • This school was founded to help poor students.

Ngôi trường này được thành lập để giúp đỡ những học sinh nghèo khó.

  • My brother is going to found his own organization next year. 

Anh trai tôi sẽ thành lập tổ chức của riêng mình vào năm tới.

  • Mark Zuckerberg founded Facebook in 2004.

Mark Zuckerberg sáng lập nên Facebook vào năm 2004.

4. Bài tập với cấu trúc “find”

Bài tập: Chọn đáp án đúng

Name
Email
1. I find it _____ that they have solved all problems in time.

2. I find it _____ to solve these cases.

3. All of the students____ the online class registration system complicated.

4. She _____ the badminton match yesterday boring.

5. My sister finds it _____ to make a cake from fruits.

6. This school was ______ to help poor students.

7. The teacher ______ our opinion a great one.

8. Scientists _______ it difficult to finish this experiment.

9. He _____ it interesting to make robots.

10. People ______ doing exercise every day good for their health.

11. ​​They ______ it difficult to answer these questions. ​​

12. Interviewees ______ it nervous to answer questions.

13. Jane _____ my bracelet quite beautiful.

14. I _____ it quite easy to do this presentation alone.

15. John ______ his sister a lovely girl.

Lời kết

Như vậy, ngoài mang ý nghĩa “tìm kiếm”, cấu trúc “find” còn được dùng để diễn tả cảm nhận, ý kiến của người nói về sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó. Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ cách sử dụng của cấu trúc này. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã biết thêm một cách hiệu quả và tinh tế để bày tỏ quan điểm của bản thân. Hãy ôn luyện ngay bằng bài tập ở trên để xem mình đã hiểu bài tới đâu bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể  sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts