Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II: Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất theo chương trình SGK mới

Lớp 3 là khối lớp đầu tiên trong chương trình phổ thông được tiếp xúc chính thức với môn tiếng Anh. Để giúp trẻ làm quen, hơn nữa là học tốt môn học này và đạt kết quả cao trên lớp, đặc biệt là ở học kỳ II – học kỳ quyết định xếp loại cả năm học của trẻ, ba mẹ cần giúp trẻ hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng của học kỳ này ngay tại nhà. 

Sau đây, mời ba mẹ hãy cùng theo dõi bài viết bên dưới của FLYER để nắm được các dạng bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, từ đó giúp các bé ôn luyện hiệu quả hơn nhé! 

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Trước khi tìm hiểu bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, ba mẹ hãy xem qua phần này để hệ thống lại các kiến thức quan trọng trong học kỳ này nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1.1.1. Unit 11: My Family

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Aunt/ænt/Cô/ thím/ dì
Brother/ˈbrʌðər/Anh/ em trai
Child/tʃaɪld/Con
Children/ˈtʃɪldrən/Những đứa con
Cousin/ˈkʌzn/Anh, chị, em họ
Daughter/ˈdɔːtə(r)/Con gái
Family/ˈfæməli/Gia đình
Father/ˈfɑːðər/Bố
Grandchild/ˈɡræntʃaɪld/Cháu (của ông bà)
Grandchildren/ˈɡrænˈtʃɪldrən/Những người cháu cháu (của ông bà)
Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/Ông
Grandmother/ˈɡrænmʌðər/
Grandparents/ˈɡrænperənt/Ông bà
Little brother/’lɪtlˈbrʌðə/Em trai
Little sister/ˈlɪtlˈsɪstər/Em gái
Man/mæn/Người đàn ông
Mother/mʌðər/Mẹ
Nephew/ˈnevjuː/Cháu trai
Niece/niːs/Cháu gái
Older brother/oʊld ˈbrʌðər/Anh trai
Older sister/oʊld ˈsɪstər/Chị gái
Parents/ˈperənt/Ba mẹ
Photo/ˈfoʊtoʊ/Bức ảnh
Relatives/ˈrelətɪv/Họ hàng
Sister/ˈsɪstər/Chị/ em gái
Son/sʌn/Con trai
Uncle/ˈʌŋkl/Chú/ cậu/ bác
Woman/ˈwʊmən/Người phụ nữ
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 11: My Family

1.1.2. Unit 12: Jobs

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Cook/kʊk/Đầu bếp
Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩ
Driver/ˈdraɪ.vɚ/Lái xe
Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Nông dân
Job/dʒɑːb/Nghề nghiệp
Nurse/nɝːs/Y tá
Singer/ˈsɪŋ.ɚ/Ca sĩ
Teacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
Worker/ˈwɝː.kɚ/Công nhân
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 12: Jobs

1.1.3. Unit 13: My house

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
around/əˈraʊnd/quanh, xung quanh
bathroom/ˈbæθ.rʊm/phòng tắm
bedroom/ˌbedruːm/phòng ngủ
behind/bɪˈhaɪnd/phía sau, đằng sau
dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/phòng ăn
fence/fens/hàng rào
garden/ˈɡɑː.dən/khu vườn
gate/ɡeɪt/cổng nhà
house/haʊs/nhà
in front of/ɪn frʌnt əv/phía trước, đằng trước
kitchen/ˈkɪtʃ.ən/phòng bếp
living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/phòng khách
over there/ˈəʊ.vər ðeər/ở đằng kia
pond/pɒnd/cái ao
tree/triː/cái cây
yard/jɑːd/sân
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 13: My house

1.1.4. Unit 14: My bedroom

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Bed/bed/Giường
Big/bɪɡ/To lớn
Desk/desk/Bàn
Door/dɔːr/Cửa
New/njuː/Mới
Old/oʊld/Cũ, già
Small/smɑːl/Nhỏ bé
Window/ˈwɪn.doʊ/Cửa sổ
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 14: My bedroom

1.1.5. Unit 15: At the dining table

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Bean/biːn/Đậu xanh
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gà
Dining table/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn ăn
Eggs/eɡz/Trứng
Fish/fɪʃ/
Juice/dʒuːs/Nước hoa quả
Meat/miːt/Thịt
Milk/mɪlk/Sữa
Water/ˈwɑː.t̬ɚ/Nước
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 15: At the dining table

1.1.6. Unit 16: My pets

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Bird/bɝːd/Chim
Cat/kæt/Mèo
Dog/dɑːɡ/Chó, cún
Many/ˈmen.i/Rất nhiều
Parrot/ˈper.ət/Vẹt
Pet/pet/Thú cưng
Rabbit/ˈræb.ɪt/Thỏ
Some/sʌm/Một vài
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 16: My pets

1.1.7. Unit 17: Our toys

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Bus/bʌs/Xe buýt
Car/kɑːr/Xe ô tô
Kite/kaɪt/Diều
Plane/pleɪn/Máy bay
Ship/ʃɪp/Tàu
Teddy bears/ˈted.i ber/Gấu bông
Toy/tɔɪ/Đồ chơi
Train/treɪn/Tàu hỏa
Truck/trʌk/Xe tải
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 17: Our toys

1.1.8. Unit 18: Playing and doing

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Dancing/dænsɪŋ/Nhảy
Drawing a picture/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/Vẽ tranh
Listening to music/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạc
Playing basketball/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/Chơi bóng rổ
Reading/ˈriː.dɪŋ/Đọc
Singing/ˈsɪŋ.ɪŋ/Hát
Watching TV/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/Xem tivi
Writing/ˈraɪ.t̬ɪŋ/Viết
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 18: Playing and doing

1.1.9. Unit 19: Outdoor activities

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xe đạp
Flying a kite/flaɪŋ ə kaɪt/Thả diều
Outdoor/ˈaʊtˌdɔːr/Ngoài trời
Painting/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/Tô màu
Playing badminton/pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/Chơi cầu lông
Running/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy
Skating/skeɪtɪŋ/Trượt patin
Skipping/skɪpɪŋ/Nhảy dây
Walking/ˈwɑː.kɪŋ/Đi bộ
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 19: Outdoor activities

1.1.10. Unit 20: At the zoo

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Climb/klaɪm/Trèo
Count/kaʊnt/Đếm
Horse/hɔːrs/Ngựa
Monkey/ˈmʌŋ.ki/Khỉ
Peacock/ˈpiː.kɑːk/Công
Swing/swɪŋ/Đung đưa
Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Hổ
Zoo/zuː/Sở thú
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II, Unit 20: At the zoo

>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1.2.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (đại từ xưng hô), là từ loại đại diện cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật, sự việc nào đó đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh xảy ra sự trùng lặp không cần thiết.

Ví dụ: 

My mother is a doctor. My mother is tall. 

Mẹ của mình là một bác sĩ. Mẹ mình thì cao.

Thay vì lặp lại “my mother” đến 2 lần, ba mẹ có thể hướng dẫn bé thay thế “my mother” thứ 2 bằng “she”. 

=> My mother is a doctor. She is tall.

Mẹ của mình là một bác sĩ. Bà ấy cao.

bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Phân loại đại từ nhân xưng

Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được chia cụ thể theo ngôi và số lượng. Sau đây là bảng tổng hợp chi tiết:

NgôiSố ítSố nhiều
Chủ ngữTân ngữDịch nghĩaChủ ngữTân ngữDịch nghĩa
Ngôi thứ nhấtIMeTôi/ tớ/ mìnhWeUsChúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ
Ngôi thứ 2YouYouBạn/ các bạnYouYouBạn/ các bạn
Ngôi thứ 3He/ She/ ItHim/ Her/ ItAnh ấy/ cô ấy/ nóTheyThemChúng, họ
Bảng phân loại đại từ nhân xưng

Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng

1.2.2. Động từ “to be”

Động từ “To be” trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở…”. Ba mẹ có thể giúp bé hình dung dễ dàng bằng cách ví động từ “to be” như “chiếc cầu nối” 2 thành phần “chủ ngữ” và “vị ngữ” để câu trở nên hoàn chỉnh, nếu không có “chiếc cầu” này thì 2 thành phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý nghĩa. Tùy thuộc chủ ngữ trong câu, “To be” có thể chia ở thì hiện tại là “is”, “are” hay “am”.

Chủ ngữTo beDịch nghĩa
IamTớ là/ Mình là/ Tôi là
YouareBạn là/ Các bạn là
WeareChúng tôi là/ Chúng ta là
TheyareHọ là
HeisAnh ấy là/ Cậu ấy là
SheisCô ấy là/ chị ấy là
ItisNó là
Động từ “to be”

Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu

1.2.3. Đặt câu hỏi và trả lời về nơi chốn của một người/ sự vật

Cấu trúc câu hỏi: 

Where is/ Where’s + the + danh từ?

Để trả lời cho câu hỏi trên, ba mẹ hãy hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách cơ bản sau:

  • “Here” và “there”: “Đây” và “đó”.
  • Sử dụng “giới từ chỉ nơi chốn + danh từ” để mô tả vị trí cụ thể của người/ vật được hỏi. 

Dưới đây là chi tiết hai cách trả lời trên:

Cách trả lờiCách dùng/ Ý nghĩaVí dụ
Here – ThereHere: Dùng để chỉ nơi người nói, người viết ở gần sát bên (Nghĩa: “ở đây”).
There: Dùng để chỉ nơi khác hoặc một nơi ở xa người nói, người viết. (Nghĩa: “ở đó”).
Where is the hair clip?
Kẹp tóc ở đâu nhỉ?
-> The hair clip is here.
Kẹp tóc ở đây.
-> The hair clip is there.
Kẹp tóc ở kia.
Giới từ chỉ nơi chốn (+ danh từ)
Introng, ở trongWhere is the ball? 
Quả bóng ở đâu?
-> It’s on the table. 
Nó ở trên bàn. 
Ontrên, ở trên
Attại
Above/ overbên trên 
Under/ Belowdưới, ở dưới
In front ofphía trước
Behindphía sau
In the middle ofở giữa
Neargần
Next to/ By/ Besidebên cạnh, kế bên
Betweenchính giữa hai vật
Insidebên trong
Outsidebên ngoài
Cách trả lời cho câu hỏi về nơi chốn trong tiếng Anh

Ngoài ra, từ “the” trong câu  có thể được thay thế bằng những tính từ sở hữu như “my, your, her, his,…” để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu như sau:

Cấu trúc:

Where is/ where’s + tính từ sở hữu + danh từ?

Ví dụ:

  • Where is my pen?

Cây bút của mình ở đâu? 

-> It’s on the bed.

Để giúp trẻ củng cố phần kiến thức này hiệu quả, ba mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn trẻ thông qua những hình ảnh trực quan thường ngày. Chẳng hạn, ba mẹ hướng mắt trẻ vào một vật nào đó trong nhà, đặt câu hỏi về vị trí của vật đó bằng tiếng Anh, sau đó yêu cầu trẻ trả lời và giúp trẻ chữa lỗi sai nếu có. 

Cấu trúc câu hỏi vị trí của đồ vật
Cấu trúc câu hỏi vị trí của đồ vật

1.2.4. Mô tả sự hiện diện của một người/ sự vật nào đó

Cấu trúc:

There is a + name of the thing

Ví dụ:

  • There is a Teddy bear. 

Có một chú gấu bông.

  • There is a Teddy bear in front of the house. 

Có một chú gấu bông ở trước nhà.

Đây là một cấu trúc vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Ba mẹ có thể dễ dàng giúp trẻ thực hành trong mọi hoàn cảnh bằng cách chỉ vào một món đồ vật quen thuộc, đặt câu làm mẫu và cho bé lặp lại. Sau nhiều lần luyện tập, trẻ sẽ dần quen với cấu trúc câu này và có thể tự mình áp dụng mà không cần sự hỗ trợ của ba mẹ nữa.

1.2.5. Mô tả tính chất của một sự vật nào đó

Cấu trúc:

 It is + tính từ

Lưu ý, tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất, trạng thái, phạm vi, mức độ, tính cách, màu sắc,… của người hoặc vật. 

Ví dụ:

  • It is big. 

Nó to.

  • It is small.

Nó nhỏ.

Để giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ phần này, FLYER gợi ý cho ba mẹ một cách vô cùng đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để diễn tả tính chất mà tính từ đang thể hiện.

Ví dụ:

  • Mô tả từ “big”: dang rộng hai cánh tay thể hiện sự “to lớn”. 
  • Mô tả từ “small”: đặt ngón tay trỏ và ngón tay cái gần nhau để thể hiện sự “nhỏ bé”.

1.2.6. Hỏi và trả lời về sự hiện diện của một sự vật nào đó

Cấu trúc:

Is there a + thing?

-> Yes, there is.

-> No, there is not.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Ví dụ:

  • Is there a bed room? 

Có một phòng ngủ đúng không?

-> Yes, there is. 

Có đó.

Cấu trúc trên là dạng câu hỏi Yes/ No của cấu trúc khẳng định phần 1.2.4.. Xét về nghĩa, hai cấu trúc này thể hiện ý nghĩa tương tự. Ba mẹ có thể vận dụng cách hướng dẫn trẻ học cấu trúc 1.2.4. để hỗ trợ trẻ học cấu trúc này hiệu quả.  

1.2.7. Hỏi và đáp về số lượng 

Hỏi và đáp về số lượng của vật là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc đếm số lượng cũng là một hoạt động yêu thích của trẻ ở độ tuổi này. Ba mẹ có thể chỉ vào những đồ vật quen thuộc trong nhà, đặt câu hỏi về số lượng của những vật đó và hướng dẫn trẻ trả lời theo cấu trúc sau:

How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?

-> There are + số lượng

Ví dụ:

  • How many books are there on the desk? 

Có bao nhiêu quyển sách trên bàn?

-> There are four. 

Có 4 quyển.

1.2.8. Đổi danh từ số ít sang số nhiều

Cấu trúc hỏi-đáp về số lượng ở trên đi kèm với danh từ số nhiều. Để chuyển đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều, ba mẹ hãy tham khảo những trường hợp sau:

Trường hợp 1: 

Danh từ số nhiều = danh từ số ít – s

Ví dụ: 

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
BookBooks
EggEggs
HorseHorses
ImageImages
PenPens
RoadRoads
RoseRoses
SeatSeats
WindowWindows
Thành lập danh từ số nhiều

Trường hợp 2: 

danh từ số nhiều = danh từ số ít – es

Đối với các danh từ có tận cùng là “s, sh, ch, ss, z” và một vài danh từ tận cùng bằng “o”.

Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
PotatoPotatoes
EchoEchoes
Thành lập danh từ số nhiều

Trường hợp 3:

danh từ số nhiều = danh từ số ít – ies

Đối với các danh từ có kết thúc bằng “y” và ngay trước đó là một phụ âm, “y” sẽ được thay bằng “i” và thêm “es” vào cuối.

Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
CountryCountries
FlyFlies
Thành lập danh từ số nhiều

Xem thêm: Nguyên tắc thêm s, es & cách phát âm chuẩn [+ BÀI TẬP]

1.2.9. Cách chia động từ “have” 

Động từ “have” mang ý nghĩa là “có”, biểu thị mối quan hệ sở hữu trong câu. Ở chương trình tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ đã được làm quen với cách dùng của “have”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa “have” và “has”. Để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cách chia động từ này, mời ba mẹ cùng xem bảng sau:  

ThểCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhDanh từ số ít/ He/ She/ lt + hasHe has a new book.
Cậu ấy có 1 quyển sách.
Danh từ số nhiều/ I/ You/ We/ They + haveI have a new book.
Mình có một quyển sách mới.
Phủ địnhDanh từ số ít/ He/ She/ lt + doesn’t haveHe doesn’t have a new book.
Cậu ấy không có một quyển sách mới.
Danh từ số nhiều/ l/ You/ We/ They + don’t haveI don’t have a new book.
Mình không có một quyển sách mới.
Nghi vấn(1) Does + danh từ số ít/ he/ she/ it + have?Yes, danh từ số ít/ he/ she/ it + does.No, danh từ số ít/ he/ she/ it + doesn’t.
(2) Do + danh từ số nhiều/ l/ you/ we/ they + have ..?Yes, danh từ số nhiều/ l/you/we/they + do.
Does Henry have a car?
Henry có xe ô tô không?
Yes, he does./ No, he doesn’t.
Có, cậu ấy có./ Không, cậu ấy không có.
Do they have a car?
Họ có ô tô không?
Yes, they do./ No, they don’t.
Có, họ có./ Không, họ không có.
Cách chia động từ “have” 

1.3. Các mẫu câu thường gặp

Cùng FLYER tham khảo các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II nhé!

Mẫu câuÝ nghĩa
This is my sister.Đây là em gái tôi.
How old is your brother?Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
He is fourteen.Anh ấy mười bốn tuổi.
Are you sure?Bạn có chắc không?
Who’s this?Ai đây?
This is my mother.Đây là mẹ của tôi.
What’s her job?Công việc của cô ấy là gì?
She’s a doctorCô ấy là bác sĩ.
Is he a worker?Anh ấy là công nhân?
Yes, he is.Đúng vậy.
My mother is a nurse.Mẹ tôi là một y tá.
Where’s the kitchen?Phòng bếp ở đâu?
It’s here.Nó ở đây.
This is the living room.Đây là phòng khách.
Where are the chairs?Những cái ghế đâu rồi?
They’re in the kitchen.Họ đang ở trong bếp.
It’s a big house.Nó là một ngôi nhà lớn.
I like a green house.Tôi thích một ngôi nhà màu xanh.
This is my bedroom.Đây là phòng ngủ của tôi.
There are 4 chairs in the room.Có 4 cái ghế trong phòng.
The doors are small.Các cửa nhỏ.
Would you like some juice?Bạn có muốn dùng nước trái cây không?
Yes, please.Vâng, làm ơn.
What would you like to drink?Bạn muốn uống gì?
I’d like some water, please.Tôi thích một ít nước, làm ơn.
I have three rabbits.Tôi có ba con thỏ.
How many rabbits do you have?Bạn có bao nhiêu con thỏ?
I have some.Tôi có một vài con.
My brother has a car.Anh trai tôi có một chiếc ô tô.
Wow, I like cars!Chà, tôi thích ô tô!
Planes and trainsMáy bay và tàu hỏa
What are you doing?Bạn đang làm gì đấy?
I’m drawing a picture.Tôi đang vẽ một bức tranh.
That’s MaryĐó là Mary
She’s painting.Cô ấy đang vẽ.
Where’s Jane?Jane đâu?
She’s in the park.Cô ấy đang ở trong công viên.
Các mẫu câu thường gặp trong bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

2. Tổng hợp đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Sau đây là một số đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (có đáp án) mà FLYER đã tổng hợp. Ba mẹ có thể tải về hoặc in trực tiếp ra giấy để giúp trẻ luyện tập thêm tại nhà.

Ngoài hai đề trên, FLYER cũng gợi ý thêm một số dạng bài tập tiếng phổ biến nhất ở học kỳ II lớp 3 ngay dưới đây để ba mẹ tham khảo và hướng dẫn con hiệu quả hơn. 

3. Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (kèm đáp án)

3.1. Sắp xếp các từ sau thành câu đúng

Welcome to your Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. have?/ you/ many/ How/ do/ pens/

2. and dogs./ like/ I / cats/

3. are/ Lisa and Tommy/ classroom./ in the/

4. are/ the living room./ They/ watching TV/ in/

5. friends/ are/ Where/ your/ ?/

3.2. Chọn đáp án chính xác

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. _______ spell your name?

2. They have a lot of fun _____ break time

3. Is there a _____ behind your house?

4. How many _______ does she have? - She has two cats and three dogs

5. ____ is the woman? - She’s my mother.

3.3. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

His name’s Henry. He is ten years old. He is a student in class 3E1 at Nguyen Trai Primary School. This is his friend. Her name is Anne. They are best friends. This is his school and this is his English teacher, Mrs. Lan.

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. What’s his name?

2. How old is he?

3. What is his job?

4. What’s his school’s name?

5. Who is his English teacher?

3.4. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. This my sister.

2. How old is y brother?

3. He fourteen.

4. you sure?

5. Who' this?

6. This my mother.

7. What is her job?
She a doctor

8. Is he a farmer?
Yes, he .

9. My mother a nurse.

10. Where the bedroom?
It's here.

11. This the living room.

12. Where the chairs?

13. They in the kitchen.

14. It a small house.

15. There 4 chairs in the room.

3.5. Đúng hay sai?

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. I can see the board.

2. They is cell phones.

3. What color is this?

4. Is she your grandfather?

5. five + two = six

6. It’s a triangle.

7. What color is this?

8. Twenty - four = fifteen

3.6. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

1. Bạn muốn uống gì?

2. Tôi có ba con thỏ.

3. Bạn có bao nhiêu con thỏ?

4. Anh trai tôi có một chiếc ô tô.

5. Máy bay và tàu hỏa

6. Bạn đang làm gì đấy?

7. Tôi đang vẽ một bức tranh.

8. Đó là Mary

9. Cô ấy đang vẽ.

10. Cô ấy đang ở trong công viên.

4. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 học kỳ II. FLYER sẽ tóm tắt lại các kiến thức quan trọng nhất để ba mẹ nắm và hỗ trợ con tốt hơn:

  • 7 đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: “I, they, you, we, he, she, it”.
  • Để hỏi xem cái gì thuộc về ai đó ở đâu: Where’s + tính từ sở hữu + danh từ?
  • Mô tả một thứ gì đó ở đâu: There is a + name of the thing.
  • Để nói về tính chất của thứ gì đó: It is + Adj
  • Hỏi và đáp về số lượng:

Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?

Trả lời: There are + số lượng

  • Cách thành lập, cách dùng động từ “have”.

Mong rằng với những kiến thức mà FLYER đã chia sẻ, ba mẹ có thể dễ dàng giúp các bé ôn luyện hiệu quả, nhờ đó bé có thể hoàn thành các bài kiểm tra tiếng Anh trên lớp một cách tự tin hơn.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts