“As well as” là gì? Nắm chắc 3 cách dùng chỉ với 1 quy tắc

“Cô ấy vừa xinh đẹp lại thông minh” – câu này dùng tiếng Anh nói thế nào cho tự nhiên mà hay nhỉ? Câu trả lời là cụm từ “as well as” – bạn có cảm thấy cụm từ này “quen quen” không? Đây là một cấu trúc khá phổ biến, thế nhưng không phải ai cũng nắm chắc cách dùng đâu nha. Hãy cùng FLYER tìm hiểu as well as là gì ngay trong bài viết này nhé!”

cấu trúc as well as là gì
“As well as” là gì?

1. “As well as” là gì?

Theo từ điển Cambridge, “As we as” là một cụm thành ngữ mang nghĩa là “thêm vào đó”, “cũng”, “không những…mà còn”…Cấu trúc này còn đồng nghĩa với cấu trúc “Not only…but also”. Cấu trúc này dùng để đưa ra những thông tin đã biết và nhấn mạnh những thông tin ở phía sau.

Ví dụ:

  • He is a talented musician as well as being a famous photographer.

Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng cũng như là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng.

  • She is a successful businesswoman as well as a wife, a mother.

Bà ấy vừa là một nữ doanh nhân thành công vừa là một người vợ, người mẹ đảm đang.

  • She shares my troubles as well as my happiness.

Cô ấy chia sẻ những phiền muộn cũng như niềm vui với tôi.

Tuy nhiên, chúng ta phải phân biệt rõ cấu trúc này với cấu trúc so sánh ngang bằng. Như chúng ta đã biết cấu trúc ngang bằng có cấu trúc “ V + as + adv + as”, nên trong trường hợp cụm “as well as” dùng như cấu trúc so sánh thì nó lại có nghĩa là “tốt như là”, “giỏi như là”. 

Ví dụ:

  • Justin does not sing as well as his brother.

Justin không hát hay như anh trai mình.

  • We didn’t do it as well as you had expected.

Chúng tôi đã không làm tốt như bạn mong đợi.

  • Do you speak English as well as your teacher does?

Bạn nói tiếng Anh có giỏi như thầy của bạn không?

2. Cấu trúc “As well as”

cấu trúc as well as là gì
Cấu trúc “As well as”

Vậy “As well as” sử dụng thế nào trong câu cho chính xác? Hãy cùng tìm hiểu xem nhé!

2.1. Nối hai chủ ngữ với nhau

Cấu trúc:

S1, as well as, S2 + V + O

S1 as well as S2 + V + O

Lưu ý: Cụm “As well as” có thể nằm giữa hai dấu phẩy (“,”) hoặc không, động từ trong câu được chia tương ứng theo chủ ngữ đầu của câu.

Ví dụ:

  • Sally as well as her siblings is a very beautiful and talented person in all fields.

Sally cũng như là anh chị em của cô ấy rất xinh đẹp và tài giỏi trong mọi lĩnh vực.

  • Lili, as well as Mary, was delighted to hear the news.

Lili, cũng như Mary, đã rất vui mừng khi nghe tin này.

  • John as well as his boss is very kind and friendly to everyone.

John và sếp anh ta rất tốt và thân thiện với mọi người.

Đọc thêm: Cách chia động từ chính xác trong mọi trường hợp.

2.2. Nối hai thành phần khác nhau trong câu (Tân ngữ/ Động từ…)

Cấu trúc 1: 

N/ Adj/ Adv/ Phrase/ Clause + as well as + N/ Adj/ Adv/ Phrase/Clause

Có thể thấy, hai cấu trúc trên có một đặc điểm chung là: Thành phần trước và sau cụm “As well as” là hai loại từ giống nhau. 

Cấu trúc 2:

V1 + O1 + as well as + V2-ing + O2

Đối với trường hợp của động từ thì động từ thứ hai phải thêm -ing.

Ví dụ:

  • His father has experience as well as knowledge.

Cha của anh ta có kinh nghiệm cũng như kiến thức.

  • It makes huge sense politically as well as economically.

Điều này mang ý nghĩa rất lớn cả về kinh tế lẫn chính trị.

  • He broke the glass window, as well as destroying the wall

Nó làm vỡ cửa kính cũng như là phá hủy bức tường.

2.3. Phân biệt “As well as” và “As well”

Có một cụm từ khác mà bạn có thể nhầm lẫn với “As well as”, đó là cụm “As well”. “As well” cũng mang nghĩa là “cũng, cũng như”, “ngoài ra” hoặc “thêm vào đó” và dùng để bổ sung thông tin cho câu. Vậy hai cụm này giống và khác nhau như thế nào? Hãy theo dõi bảng so sánh dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé.

As well asAs well
Nghĩa“thêm vào đó”, “cũng, “không những…mà còn”“cũng”, “cũng như”, “ngoài ra”, “nữa”…
Vị tríLuôn luôn đứng ở giữa câuThường đứng ở cuối câu
Cách dúngDùng để nối hai thành phần có cùng chức năng trong câu để bổ sung ý nghĩa và nhấn mạnh vế sau.Dùng để đề cập đến một việc gì xảy ra theo cách mà sự việc trước đó đã được nhắc đến, hoặc xảy ra đồng thời.
Bảng so sánh “As well as” và “As well”

  • If the project is successful, it should be scaled up as well.

Nếu dự án thành công thì chúng cần phải áp dụng trên quy mô rộng hơn.

  • They advertised the new movie on television, and in magazines as well.

Họ đã quảng cáo bộ phim mới trên truyền hình và trên các tờ tạp chí.

3. Các cấu trúc “As…as” khác

các cấu trúc as well as là gì
Các cấu trúc “As…as” khác

Ngoài cấu trúc “As well as” chúng ta còn có những cấu trúc tương tự với cụm “As…as”, cùng tham khảo nhé!

As soon as: Cụm này có nghĩa là “Ngay khi”.

Ví dụ:

  • They left as soon as he heard the news.

Bọn họ đã rời khỏi ngay khi được nghe tin.

  • As soon as I received the test results, I informed my family immediately.

Ngay khi nhận được kết quả xét nghiệm, tôi đã báo ngay cho gia đình.

As far as: Cụm này mang nghĩa là “Theo như” và thường được đứng ở đầu câu..

Ví dụ:

  • As far as I know, he lives in that city with a kid.

Theo tất cả những điều mà tôi biết là anh ta sống ở thành phố đó với một đứa trẻ.

  • As far as their announcement, the flight to London is delayed in at least 2 hours.

Theo như thông báo, chuyến bay tới London bị trì hoãn ít nhất trong vòng 2 tiếng.

As long as: Cụm này có nghĩa là “Miễn là” thường dùng để nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • You can have a dog or a cat as long as you promise to take care of it.

Con có thể nuôi một chú chó hoặc một chú mèo miễn là con hứa phải chăm sóc nó.

  • As long as you stay by mýide, I can overcome all difficulties in my life.

Miễn là em ở bên cạnh anh, anh có thể vượt qua tất cả mọi khó khăn trong cuộc sống.

As much as: Cụm từ này mang nghĩa là “Gần như là”.

Ví dụ:

  • It’s working as much as a president .

Nó làm việc nhiều gần như một vị tổng thống.

  • It was as much as an insult to me.

Điều đó chẳng khác gì là một sự sỉ nhục đối với tôi.

As early as: Cụm từ này mang nghĩa là “Ngay từ khi”.

Ví dụ:

  • It was invented as early as the 13th century.

Ngay từ thế kỷ 13 người ta đã phát minh ra nó.

  • As early as the first time I met her, I have been touched by the tenderness of this girl.

Ngay từ lần đầu gặp cô ấy, tôi đã rung động trước sự dịu dàng của người con gái này.

4. Bài tập về cấu trúc As well as

bài tập cấu trúc as well as là gì
Bài tập cấu trúc “As well as”

Bài tập: Điền “As well as” hoặc “As well” vào vị trí thích hợp

1. Smoking is not good making you smell bad.

2. My sister cleans the housecooking dinners.

3. He gave me advice, and money .

4. This is good cheap.

5. We look forward very much to seeing you again and to meeting your wife.

5. Tổng kết

Trên đây là phần tổng hợp kiến thức về cụm “As well as” chi tiết và đầy đủ nhất. FLYER tin chắc rằng các bạn sẽ không còn lúng túng khi gặp cụm từ này nữa và có thể dễ dàng trả lời câu hỏi: “As well as là gi?”.

Bạn cũng đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER nhé! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể  sử dụng các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục không giới hạn. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”. Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. 

Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER  để cập nhật liên tục những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.  

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts