Bạn có biết “annoyed” đi với giới từ gì không?

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng yêu cầu được sử dụng kèm với giới từ để tạo thành một từ ghép có nghĩa. Ở những bài viết trước, FLYER đã giới thiệu đến các bạn một số từ ghép đi kèm giới từ như “responsible”, “depend”, hay “accused”. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về “annoyed” để xem “annoyed” đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể nhé! 

1. Định nghĩa “Annoy”

1.1. “Annoy” là gì? 

“Annoy” /əˈnɔɪ/ là một ngoại động từ, mang nghĩa “làm phiền”, “quấy rầy” hoặc “chọc tức”. 

Định nghĩa "annoy"
Định nghĩa “annoy”

Ví dụ:

  • My neighbor really annoys me because he sings loudly all day. 

Hàng xóm của tôi thực sự làm phiền tôi khi anh ấy cứ hát ầm ĩ cả ngày. 

Ngoài ra, trong một vài trường hợp “annoy” cũng được hiểu là làm cho ai đó cảm thấy “hơi tức giận” hoặc “buồn bã”. 

Ví dụ:

  • I’m so disappointed and annoyed at the fact that no one remembered my birthday. 

Tôi rất thất vọng và có chút tức giận/buồn bã khi không ai nhớ đến sinh nhật của mình. 

Tìm hiểu thêm về ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh.

1.2. Các từ loại của “annoy”

Từ một động từ “annoy”, bạn suy ra được các dạng từ loại khác bao gồm: 

Từ vựng 

Từ loại 

Giải nghĩa 

Annoyance 

/əˈnɔɪ·əns/

Danh từ đếm được

(Countable noun) 

Mối phiền muộn, điều khó chịu. 

Ví dụ:

One of my greatest annoyances was being bitten by mosquitoes every night. 

Một trong những mối phiền muộn lớn nhất của tôi là bị muỗi cắn mỗi đêm. 

Danh từ không đếm được (Uncountable noun) 

Sự quấy rầy, sự phiền phức.   

Ví dụ:

I can understand your annoyance

Tôi có thể hiểu được sự phiền phức của bạn. 

Annoyingly

/əˈnɔɪ·ɪŋ·li/

Trạng từ (adv) 

Theo cách khiến ai đó cảm thấy khó chịu.  

Ví dụ:

That song is annoyingly repetitive. 

Bài hát đó lặp đi lặp lại một cách khó chịu. 

Annoying

/əˈnɔɪ·ɪŋ/

Tính từ (adj) 

Khiến ai đó cảm thấy phiền phức. 

Ví dụ:

It’s annoying when my car alarm keeps going off for no reason. 

Thật phiền phức khi báo động xe ô tô của tôi liên tục kêu mà không có lí do. 

Annoyed

/əˈnɔɪd/

Tính từ (adj) 

Bị làm cho bực mình, bị làm phiền. 

Ví dụ:

I’m really annoyed with my neighbor who sings all day.

Tôi thực sự bực mình với người hàng xóm luôn hát hò cả ngày.

Từ loại của “annoy”

Trong số các từ loại trên, tính từ “annoyed” là dạng luôn yêu cầu được sử dụng kèm với các giới từ để tạo thành từ ghép có nghĩa hoàn chỉnh. Về cơ bản, có bốn giới từ chính đi với “annoyed” là “with, at/about, to và by”. 

2. 4 giới từ theo sau “annoyed” thường gặp

2.1. Annoyed with 

“Annoyed” đi với giới từ “with”
“Annoyed” đi với giới từ “with”

“Annoyed” đi kèm với giới từ “with” để thể hiện việc chủ ngữ thấy khó chịu bởi một ai đó/sự vật/sự việc nào đó. 

Có hai cấu trúc với “annoyed with”: 

1. Diễn tả sự khó chịu vì bị làm phiền bởi một hành động mà ai đó đã gây ra. 

Annoyed with somebody at/about something (hoặc for doing something)

 Ví dụ:

  • I was pretty annoyed with the cashier about his disrespectful behavior. 

Tôi khá khó chịu với người thu ngân vì hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy. 

  • The director was so annoyed with Jame for turning up late. 

Giám đốc đã rất khó chịu vì Jame đến muộn. 

2. Diễn tả sự khó chịu hoặc có thành kiến với ai đó (không vì lý do gì cả). 

Annoyed with somebody

Ví dụ:

  • Mary was so annoyed with her deskmate. 

Mary rất khó chịu với bạn cùng bàn của cô ấy. 

2.2. Annoyed at/about

“Annoyed” đi với giới từ “at/about”
“Annoyed” đi với giới từ “at/about”

 “Annoyed at/about” mang nghĩa “chủ ngữ khó chịu vì điều gì đó” (chẳng hạn như một lời yêu cầu, một quyết định hoặc cách thức thực hiện). 

Annoyed at/about something

Ví dụ:

  • My mother was annoyed at the way I washed the dishes. 

Mẹ của tôi đã rất khó chịu với cách tôi rửa bát. 

  • They were so annoyed at the wage cut decision.  

Họ đã rất bức xúc trước quyết định cắt giảm lương. 

2.3. Annoyed to 

“Annoyed” đi với giới từ “to”
“Annoyed” đi với giới từ “to”

Theo sau “annoyed to” thường là một động từ chỉ hành động, diễn tả sự khó chịu của chủ ngữ khi nhìn thấy/phát hiện/nghe thấy điều gì. 

 Annoyed to find, see, discover, hear… 

Ví dụ:

  • Jame was annoyed to discover that the cat had broken his vase. 

Jame khó chịu khi phát hiện ra con mèo đã làm vỡ lọ hoa của mình. 

2.4. Annoyed by 

Trong các tình huống giao tiếp, người ta cũng thường dùng “annoyed by” để nói về trạng thái khó chịu/bị làm phiền bởi một hành vi cụ thể, chung chung. 

Ví dụ:

  • I am annoyed by your loud music. 

Tôi phát phiền vì âm nhạc quá lớn của bạn. (Bất cứ khi nào bạn bật nhạc lớn tôi đều thấy phiền).  

Tuy nhiên, “annoyed by” thường khá hiếm gặp, vì vậy nó cũng ít khi xuất hiện trong các bài giảng, bài tập học thuật về ngữ pháp tiếng Anh. 

Thông thường, người ta sử dụng “annoyed by” thay cho “annoyed at/about”.

Ví dụ: 

I am annoyed by your loud music.

=  I am annoyed at your loud music. 

3. Cấu trúc khác chứa “annoyed”

Cấu trúc “annoyed that”
Cấu trúc “annoyed that”

Bên cạnh việc sử dụng “annoyed + giới từ” còn có một cấu trúc khác chứa “annoyed” cũng khá phổ biến. Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự khó chịu hoặc bị làm phiền, vì (ai/cái gì) làm gì, cụ thể: 

Be/ get + annoyed + that + S + V (mệnh đề hoàn chỉnh)

Trong đó: 

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ

Ví dụ:

  • The director was annoyed that Jame hadn’t come. 

Giám đốc bực bội vì Jame đã không đến. 

Trong cấu trúc này, “that” có thể được bỏ đi. 

Ví dụ:

  • The director was annoyed Jame hadn’t come.

Hoặc “that” có thể được thay thế bằng các từ nối chỉ nguyên nhân là “because”, “as” và “since”. 

Ví dụ:

  • The director was annoyed because Jame hadn’t come

= The director was annoyed as Jame hadn’t come

= The director was annoyed since Jame hadn’t come

4. Các cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “annoyed”

Từ đồng nghĩa với “annoyed”
Từ đồng nghĩa với “annoyed”

Ngoại trừ “annoyed”, trong tiếng Anh cũng có một số cách diễn đạt khác thể hiện trạng thái khó chịu, bực bội, buồn bực hoặc bị làm phiền, đó là “irritated”, “bored”, “miffed” và “upset”. 

4.1. Irritated

“Irritated” cũng là một tính từ mang nghĩa “khó chịu”, “cáu kỉnh”, nhưng biểu đạt mức độ khó chịu cao hơn “annoyed”. Theo sau “irritated” là các giới từ “at”, “by và “with” + danh từ hoặc cụm danh từ. 

Irritated (at/by/with something)

Ví dụ:

  • I began to get irritated by her attitude.  

Tôi bắt đầu trở nên phát cáu với thái độ của cô ấy. 

  • Nana was deeply irritated at being thwarted. 

Nana đã vô cùng tức giận khi bị cản trở. 

4.2. Bored

Tính từ “bored” được dùng để miêu tả cảm giác nhàm chán, mất hứng thú với điều gì đó hoặc vì bạn không có gì để làm. 

Ví dụ:

  • I was so bored that I slept through the second half of the film. 

Tôi chán đến mức ngủ quên suốt nửa sau của bộ phim. 

Có hai cấu trúc với “bored” phổ biến: 

1. Chán vì phải làm gì: 

Bored with/of doing something

Ví dụ:

  • My mom was getting bored of watching the same TV program every day. 

Mẹ tôi đã chán khi phải xem cùng một chương trình TV mỗi ngày. 

2. Chán vì điều gì:  

Bored with something

Ví dụ:

  • The children were bored with the cold weather. 

Lũ trẻ chán nản vì thời tiết lạnh lẽo (khiến chúng không thể ra ngoài chơi). 

4.3. Miffed

Tính từ tiếp theo đồng nghĩa với “annoyed” là “miffed”. “Miffed” khi đi kèm với các giới từ “at/about/by” mang nghĩa “phật ý vì điều gì”. 

Miffed at/about/by something

Ví dụ:

  • He was miffed about not getting chosen for this role. 

Anh ấy đã phật ý vì không được chọn cho vai diễn này. 

Trong trường hợp theo sau “miffed” là một mệnh đề, nó muốn nói đến việc “chủ ngữ bị phật ý vì “ai đó đã làm gì”. 

Miffed that + S + V

Ví dụ:

  • He is a bit miffed that we are not taking her with us. 

Anh ấy hơi phật ý vì chúng tôi không đưa anh ấy đi cùng.

4.4. Upset 

Có 4 cách dùng “upset” để diễn tả trạng thái buồn bã, khó chịu hoặc bị làm phiền. Cụ thể: 

1. Khó chịu/buồn bã về điều gì: 

Upset about/at/over something

Ví dụ:

  • Mary was still upset about her divorce.

Mary vẫn buồn vì cuộc li hôn của cô ấy. 

2. Khó chịu/buồn bã vì làm gì:

Upset about/at/over doing something

Ví dụ:

  • Mary was still upset over divorcing her husband. 

Mary vẫn buồn vì đã li hôn với chồng.

3. Khó chịu/buồn bã vì ai đã làm gì: 

Upset (that) + S + V 

Ví dụ:

  • Mary was upset that her husband had decided to divorce her  

Mary buồn vì chồng cô ấy đã quyết định li hôn với cô.

4. Khó chịu với ai: 

Upset with somebody

Ví dụ:

  • I think Mary is upset with her husband. 

Tôi nghĩ Mary đang khó chịu với chồng cô ấy. 

5. Bài tập

6.Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER đã giới thiệu chi tiết về các giới từ theo sau “annoyed” và cách áp dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể. Hi vọng sau khi học hết lý thuyết và hoàn thành các bài tập đính kèm, bạn đã có thể rút ra câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “annoyed đi với giới gì?” và sử dụng nhuần nhuyễn chúng trong bất cứ tình huống nào. 

Học thêm về các cách diễn đạt sự khó chịu, giận dữ qua video này nhé!

Để tiếp tục tìm hiểu về từ ghép cũng như nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác, đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để đăng ký cùng học, cùng làm không giới hạn các đề thi được đội ngũ FLYER biên soạn cùng thiết kế mô phỏng game sinh động giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ bài học. Với FLYER, việc học tiếng Anh chưa bao giờ là khó! 

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts