Nghe hiểu dễ dàng với 6 bài nghe theo trình độ từ A1 – C2 

Trong tiếng Anh, kỹ năng Listening (Nghe) là một kỹ năng vô cùng quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và những kỹ năng tiếng Anh khác. Khi luyện tập kỹ năng này, nhiều người thường cố ép bản thân phải ôn luyện với những bài nghe nâng cao dù họ chỉ hiểu được đôi chút hoặc thậm chí không hiểu một chút nào. Ngược lại, một số người lại lựa chọn những bài nghe quá dễ, lâu dần khiến bản thân cảm thấy nhàm chán và không còn hứng thú với việc luyện nghe tiếng Anh. Chính vì những lý do này mà bạn cần chọn được nội dung nghe phù hợp với trình độ của mình để đạt hiệu quả ôn tập một cách tốt nhất. 

Hiểu được điều đó, FLYER gợi ý đến bạn 6 bài nghe theo trình độ từ A1 – C2 để giúp bạn rèn luyện nghe hiểu tiếng Anh theo chuẩn CEFR. Cùng FLYER bắt đầu ôn luyện ngay thôi nào!

1. Bài nghe theo trình độ từ A1 – C2

Những bài nghe FLYER chia sẻ sau đây được phân chia dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (Common European Framework of Reference – CEFR) của Đại học Cambridge, bao gồm 6 trình độ tiếng Anh với 3 nhóm cấp độ: 

  • Basic (Căn bản): từ A1 – A2
  • Independent (Độc lập): từ B1 – B2
  • Proficient (Thông thạo): từ C1 – C2 
bài nghe theo trình độ từ A1-C2
Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (Common European Framework of Reference – CEFR)

Trước khi bắt đầu việc ôn luyện, bạn cần xác định được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân. Nếu bạn vẫn chưa biết khả năng của mình như thế nào thì hãy thử làm ngay bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí để xác định nhé!

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

Mỗi bài nghe dưới đây sẽ kèm theo một bài tập nho nhỏ (có lời giải) và phần transcript để bạn nắm được nội dung bài nghe và học thêm từ vựng mới. Tuy nhiên, bạn không nên đọc phần transcript trước khi nghe bài nghe nhé!

1.1. Bài nghe theo trình độ A1

Trình độ tiếng Anh A1 là mức thấp nhất của khung CEFR. Những người thuộc trình độ này được xem là người bắt đầu sử dụng ngôn ngữ (beginner). Khả năng Listening của trình độ A1 được nhận xét như sau:

  • Nhận biết được những từ cơ bản và quen thuộc về bản thân, gia đình, môi trường xung quanh khi người nói nói với tốc độ chậm, rõ ràng. 
  • Sở hữu vốn từ cơ bản và đơn giản để miêu tả bản thân và người khác trong những tình huống cụ thể. 

Nếu bạn đang ở trình độ A1, hãy thử sức ngay với bài nghe và phần bài tập nhỏ sau nhé:

1.1.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ A1
Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answers)

What is her name?

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answers)

What is her surname?

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answers)

What class is she in?

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answers)

How old is she?

1.1.2. Transcript bài nghe theo trình độ A1

Lucy: Hello.
Lucy: Xin chào.

School librarian: Hello, what’s your name?
Thủ thư trường: Xin chào. Tên của cháu là gì?

Lucy: My name’s Lucy.
Lucy: Tên cháu là Lucy.

School librarian: And what’s your surname, Lucy?
Thủ thư trường: Và họ của cháu là gì vậy Lucy?

Lucy: Moore.

School librarian: Can you spell that?
Thủ thư trường: Cháu có thể đánh vần nó được không?

Lucy: M-O-O-R-E.

School librarian: Thank you. What class are you in?
Thủ thư trường: Cảm ơn cháu. Cháu học lớp nào.

Lucy: Class 1B.
Lucy: Lớp 1B.

School librarian: Class 1B. And how old are you, Lucy?
Thủ thư trường: Lớp 1B. Và cháu bao nhiêu tuổi vậy Lucy?

Lucy: I’m 13.
Lucy: Cháu 13 tuổi.

School librarian: Have you got a photo?
Thủ thư trường: Cháu có mang hình không?

Lucy: Yes, here you are.
Lucy: Có, nó đây ạ. 

School librarian: Thank you … OK, thank you, Lucy. Here’s your school library card.
Thủ thư trường: Cảm ơn… Cảm ơn, Lucy. Đây là thẻ thư viện trường của cháu.

Lucy: Thanks. Bye.
Lucy: Cảm ơn. Tạm biệt. 

School librarian: Goodbye.
Thủ thư trường: Tạm biệt.

1.2. Bài nghe theo trình độ A2

Trình độ tiếng Anh A2 là bậc cao của cấp độ Basic User. Những người ở mức trình độ này được xem là có khả năng ngôn ngữ căn bản. Khả năng Listening của cấp độ này được miêu tả như sau:

  • Có thể nghe hiểu những cụm từ và một số cách diễn đạt thông dụng liên quan đến bản thân.
  • Nghe hiểu được ý chính trong các thông báo, tin nhắn ngắn gọn, đơn giản, có nội dung rõ ràng.

Sau đây, FLYER mời bạn thử sức với một bài tập nghe nhỏ sau:

1.2.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ A2
Đúng hay sai? (True or False?)

The customer wants the medium size. 

Đúng hay sai? (True or False?)

The shop doesn’t have a medium size purple T-shirt.

Đúng hay sai? (True or False?)

The customer tries on a black T-shirt.

Đúng hay sai? (True or False?)

The customer buys the black T-shirt.

Đúng hay sai? (True or False?)

The T-shirt costs £10.95.

Đúng hay sai? (True or False?)

The customer pays with cash.

1.2.2. Transcript bài nghe theo trình độ A2

Shop assistant: Can I help you?
Nhân viên cửa hàng: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Customer: Yes, have you got this T-shirt in other colors?
Khách hàng: Vâng, cái áo thun này có màu khác không?

Shop assistant: We’ve got it in white, black, red and purple. What size do you want?
Nhân viên cửa hàng: Chúng tôi có loại màu trắng, đen, đỏ và tím. Bạn muốn kích cỡ như thế nào?

Customer: Medium.
Khách hàng: Cỡ trung bình.  

Shop assistant: OK, in medium we’ve got black and red.
Nhân viên cửa hàng: Được thôi, ở cỡ tầm trung chúng tôi còn màu đen và đỏ.

Customer: And in purple?
Khách hàng: Còn màu tím thì sao?

Shop assistant: No, just black and red.
Nhân viên cửa hàng: Không, chỉ có màu đen và màu đỏ thôi. 

Customer: OK, red. Can I try it on?
Khách hàng: Được, vậy tôi chọn màu đỏ. Tôi có thể mặc thử không?

Shop assistant: Yes, of course. The changing rooms are over there.
Nhân viên cửa hàng: Được chứ. Phòng thử ở bên kia. 

(Pause)
Ngừng một lúc

Shop assistant: Is it OK?
Nhân viên cửa hàng: Nó có ổn không?

Customer: Yes, I’ll take it.
Khách hàng: Vâng, tôi sẽ mua nó.

Shop assistant: That’s £10.95. Would you like to pay by credit card or with cash?
Nhân viên cửa hàng: Giá của nó là £10.95. Bạn muốn trả bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt.

Customer: Cash, please. Here’s twenty.
Khách hàng: Tiền mặt. Đây là hai mươi bảng. 

Shop assistant: OK, thanks, that’s nine pounds, 5 p change and here’s your receipt.
Nhân viên cửa hàng: Được, cảm ơn, đó là chín bảng, năm xu lẻ và hóa đơn của bạn đây.

Customer: Thanks. Bye.
Khách hàng: Cảm ơn. Tạm biệt. 

1.3. Bài nghe theo trình độ B1

Trình độ tiếng Anh B1 là bậc đầu tiên của cấp độ Independent User trong CEFR. Những người ở trình độ này có thể xử lý được phần lớn các tình huống khi đi du lịch, hay sử dụng tiếng Anh ở mức tương đối trong môi trường học tập và làm việc. 

Kỹ năng Listening của cấp độ này được miêu tả như sau:

  • Có thể nghe hiểu ý chính khi người nói nói về những chủ đề quen thuộc.
  • Nghe hiểu được nội dung chính của các chương trình tiếng Anh trên TV, báo đài về những vấn đề đương thời hay chủ đề liên quan đến cá nhân, công việc ở tốc độ chậm và rõ.

Mời bạn thử sức ngay với bài nghe sau:

1.3.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ B1
Đúng hay Sai? (True or False?)

The teacher wants everyone to take notes while she’s talking.

Đúng hay Sai? (True or False?)

The teacher suggests eating sweets and drinking cola.

Đúng hay Sai? (True or False?)

The teacher suggests studying in a place with a lot of light.

Đúng hay Sai? (True or False?)

If the students feel anxious, they should not go out for a walk.

Đúng hay Sai? (True or False?)

The students should learn everything because there is plenty of time.

Đúng hay Sai? (True or False?)

Repetition doesn’t help the students to remember.

Đúng hay Sai? (True or False?)

Past exam papers are available in the library.

Đúng hay Sai? (True or False?)

The teacher suggests taking no breaks while studying.

1.3.2. Transcript bài nghe theo trình độ B1

TranscriptDịch
Morning, everyone. Quiet, please. Right, OK. So, today I’m going to give you some advice to help you prepare for the exams next week. So, make some notes as I’m talking, please. Everybody ready?
Now, while you’re studying, eat food that gives you energy. Don’t be tempted to eat sweets or drink cola. Sugar won’t help you study but fruit and cereals will. Apples, actually, are especially good.
Find a comfortable place with plenty of light when you study. But not ‘too’ comfortable or you’ll fall asleep!
Try and keep a positive mind. It is easier to study when you are positive and relaxed. Now, if you start feeling anxious, have a little break. Go out for a stroll around the block.
Don’t try to learn everything. There isn’t time. Just choose the ‘important’ things, the things that’ll get you the most points in an exam. And if you aren’t sure about this, ask me.

First, learn the main ideas and don’t worry too much about the details. If you have time, you can come back later and read the details.
Make notes of these key points and read them, then cover them up and try to remember all the points. Now, it might be boring, but repetition helps you to remember.
Use past exam papers to study. They will help you understand what kind of questions come up. There are plenty of past exam papers in the library. You can photocopy them and take them home.
Take regular breaks while you’re studying. A five-minute break every half hour is usually enough. Get some fresh air and stretch your arms and legs. Drink a glass of water too. It’s important to keep hydrated.
And, last but not least, good luck! I’m sure you’ll all do your best.
Chào buổi sáng tất cả mọi người. Trật tự nào. Được rồi. Hôm nay tôi sẽ cho mọi người một vài lời khuyên để giúp mọi người chuẩn bị cho những bài kiểm tra tuần sau. Vậy nên hãy ghi chú khi tôi nói nhé. Mọi người sẵn sàng chưa?
Bây giờ, mỗi khi bạn học, hãy ăn thức ăn cung cấp năng lượng. Đừng bị cám dỗ bởi đồ ngọt hay uống cola. Đường sẽ không giúp bạn học nhưng trái cây và ngũ cốc thì có. Táo, thật ra, cũng rất tốt. 
Tìm một nơi thoải mái với nhiều ánh sáng khi bạn học. Nhưng đừng thoải mái quá nếu không bạn sẽ ngủ quên đó!
Cố gắng giữ một tinh thần lạc quan. Rất dễ để học khi bạn đang vui vẻ và thoải mái. Bây giờ, nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy nghỉ ngơi một chút. Hãy ra ngoài đi dạo xung quanh. 
Đừng cố gắng học tất cả mọi thứ. Không có nhiều thời gian đâu. Hãy chọn những thứ quan trọng, những thứ sẽ giúp bạn đạt được nhiều điểm nhất trong bài kiểm tra. Và nếu bạn không chắc về điều này, hãy hỏi tôi.
Đầu tiên, hãy học các ý chính và đừng quá lo lắng về các chi tiết. Nếu bạn có thời gian, bạn có thể quay lại sau và đọc chúng. 
Ghi chú những điểm chủ chốt này và đọc chúng, sau đó che chúng lại và cố gắng nhớ hết. Bây giờ, nó có vẻ hơi chán, nhưng việc lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ. 
Hãy sử dụng những bài kiểm tra cũ để học. Chúng sẽ giúp bạn hiểu loại câu hỏi nào sẽ xuất hiện. Có rất nhiều bài kiểm tra cũ trong thư viện. Bạn có thể in chúng ra và mang về nhà. 

Hãy có những giờ giải lao thường xuyên khi bạn đang học. Một giờ giải lao 5 phút cho mỗi nửa tiếng học bài thường khá đủ. Hãy hít thở không khí trong lành và duỗi tay duỗi chân. Hãy uống một ly nước nữa. Việc cấp và giữ ẩm rất quan trọng. 
Và cuối cùng, chúc may mắn! Tôi tin các bạn sẽ làm hết sức mình.  
Transcript bài nghe theo trình độ B1

1.4. Bài nghe theo trình độ B2

Trình độ tiếng Anh B2 là bậc cao của cấp độ Independent User trên khung CEFR. Người đạt cấp độ này có thể sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc quốc tế. Dưới đây là phần mô tả chi tiết về các kỹ năng của trình độ B2:

  • Có thể nghe hiểu bài giảng, lập luận phức tạp của một chủ đề tương đối quen thuộc.
  • Nghe hiểu hầu hết bản tin thời sự, các bộ phim nói giọng tiêu chuẩn.

Sau đây là một phần bài tập Listening nhỏ để bạn “thử sức”:

1.4.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ B2
Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

Charles’s article in the New Science journal is about _______________.

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

The process of memorisation takes place in two forms, which is/are _______________.

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

_______________ is/are used to formulate thoughts and recall information.

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

According to Charles, word association can be used to remember _______________. 

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

_______________ means visualizing a picture connected to the thing you need to remember.

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

Charles used _______________ as a memorizing trick for his history exams.

Chọn đáp án phù hợp nhất (Choose the most suitable answer)

The memorizing methods Charles mentions are _______________.

1.4.2. Transcript bài nghe theo trình độ B2

Mary: I’d like to welcome Charles Long to the studio today. Charles has just published an article in the New Science journal about memorization. It’s all about how to make our memory function better.
Tôi muốn chào mừng Charles Long đến trường quay ngày hôm nay. Charles vừa ra mắt một bài báo ở tờ New Science về cách ghi nhớ. Toàn bộ nội dung đều là về làm thế nào để bộ nhớ của chúng ta vận hành tốt hơn. 

Charles, exam time is looming and there’ll be lots of teenagers tuning in today. Can you give us some advice about improving our ability to memorize?
Charles ơi, những giờ làm bài kiểm tra đang dần đến và có rất nhiều các bạn trẻ sẽ xem chương trình ngày hôm nay. Bạn có thể cho chúng tôi một vài lời khuyên để cải thiện khả năng ghi nhớ được không? 

Charles: Hello! Yes, of course. I’d like to start by talking about the process of memorization. It’s vital that we understand the process if we want to make adjustments to the way we function. We all use memory in the same way. It doesn’t matter whether you’re a student revising for your finals or an adult standing in the aisle of a supermarket, trying to recall a particular item from a grocery list.
Xin chào! Dĩ nhiên chứ. Tôi sẽ bắt đầu bằng việc nói về quá trình ghi nhớ. Thật là quan trọng để chúng ta hiểu về quá trình nếu chúng ta muốn có sự điều chỉnh về cách chúng ta thường làm. Chúng ta đều dùng trí nhớ theo cách giống nhau. Vấn đề đó không quan trọng dù bạn là một học sinh đang ôn bài cho kỳ thi cuối kỳ hay một người lớn đứng ở siêu thị, cố gắng nhớ một món đồ cụ thể trong danh sách đi chợ.  

Mary: Ha ha! That’s me. I always forget to take my list.
Ha ha! Đó là tôi. Tôi luôn luôn quên mang theo danh sách đi chợ của mình. 

Charles: You and thousands of other people too, Mary. We learn to use our memory when we are still at nursery school. Young children are naturally very good at working out how to remember things. The tips I’m going to share today are based on the things we used to do to help us remember when we were children. The process of memorization occurs in two distinct forms. Do you know what they are?
Bạn và hàng ngàn người khác đều như vậy, Mary ạ. Chúng ta học cách sử dụng trí nhớ từ khi chúng ta còn ở trường mẫu giáo. Trẻ con thường rất tốt trong việc tìm cách ghi nhớ mọi thứ. Những mẹo mà tôi sẽ chia sẻ ngày hôm nay được dựa trên những thứ chúng ta từng làm để giúp chúng ta nhớ khi chúng ta vẫn còn là những đứa trẻ. Quá trình của việc ghi nhớ diễn ra ở 2 dạng khác nhau. Bạn có biết chúng là gì không?

Mary:  Are they ‘long-term memory’ and ‘short-term memory’?
Chúng có phải là “trí nhớ dài hạn” và “trí nhớ ngắn hạn” không?

Charles: That’s right! But these aren’t completely separate concepts. We use a combination of both types of memory when we want to formulate our thoughts and recall information, whether we’re trying to remember something from a decade ago or just an hour earlier.
Đúng vậy! Nhưng chúng không phải là những khái niệm hoàn toàn độc lập. Chúng ta dùng sự kết hợp giữa 2 loại trí nhớ khi chúng ta muốn trình bày rõ ràng những suy nghĩ và nhớ lại những thông tin, dù là chúng ta đang cố nhớ lại điều gì đó từ 1 thập niên trước hay chỉ là 1 giờ trước. 

Mary: So what tips have you got for improving the quality of our memory?
Vậy bạn có những mẹo gì để cải thiện chất lượng trí nhớ?

Charles: Right. Let’s start with ‘association’.
Được rồi. Hãy bắt đầu với “sự liên kết”.

Mary: Association?
Sự liên kết ư?

Charles: Yes. We can use word association to remember an idea or a concept. This means choosing a word or phrase you associate with what you are trying to remember. The word needs to be something familiar, that you come into contact with on a daily basis. So, for example, you can use the name of your pet dog to remember a scientific equation. Try it! Read the equation a few times and then say your dog’s name again and again. Later, in your science exam, just recall the name and the whole equation should come back to you.
Đúng vậy. Chúng ta có thể sử dụng liên kết từ để nhớ 1 ý tưởng hay 1 khái niệm. Điều này có nghĩa là chọn 1 từ hay cụm từ bạn liên kết với thứ bạn đang cố gắng nhớ. Từ đó cần là 1 thứ gì đó quen thuộc mà bạn thường tiếp xúc hàng ngày. Vậy, ví dụ như, bạn có thể dùng tên của chú chó của mình để nhớ 1 phương trình khoa học. Hãy thử đi! Đọc phương trình 1 vài lần và lặp đi lặp lại tên của chú chó của bạn. Sau đó, trong giờ kiểm tra môn Khoa học, bạn chỉ cần nhớ cái tên và phương trình đó sẽ quay về với ký ức của bạn. 

Mary: It sounds too good to be true! What else, Charles?
Nghe có vẻ thật khó tin! Còn gì nữa không, Charles?

Charles: Visualisation is another trick we can use. So you have to visualize an image that is connected to the thing you need to remember. For example, if you want to remember the date that the Berlin Wall came down, you might visualize a picture of a wall with the date written on it in graffiti. The image of the wall becomes an important part of what you will remember. You can use several images in a row to remember things like information in a text or a list of ingredients for a recipe.
Sự hình dung là 1 mẹo nữa chúng ta có thể sử dụng. Bạn phải hình dung 1 hình ảnh liên quan đến thứ bạn cần nhớ. Ví dụ, nếu bạn muốn nhớ ngày bức tường Berlin sụp đổ, bạn có thể hình dung hình ảnh của 1 bức tường với ngày viết trên đó bằng dạng graffiti (tranh phun sơn hoặc hình vẽ trên tường). Hình ảnh của bức tường sẽ trở thành 1 phần quan trọng trong thứ bạn sẽ nhớ. Bạn có thể sử dụng 1 vài hình ảnh liên tiếp để ghi nhớ những thứ như thông tin dạng văn bản hay 1 danh sách nguyên liệu cho 1 công thức nấu ăn. 

Mary: Yes, that makes sense.
Vâng, điều đó cũng có lý. 

Charles: Singing can help with memorization too.
Ca hát cũng có thể hỗ trợ ghi nhớ nữa đó.

Mary: Singing?
Ca hát ư?

Charles: Yeah. So instead of reading a text aloud, you sing it. Singing is one of the most effective and earliest memory tricks that are used for learning new concepts. I used to ‘sing’ lists of historical facts and dates. It works.
Phải. Thay vì đọc 1 đoạn văn bản thành lời, bạn hãy hát. Hát là 1 trong những mẹo về trí nhớ hiệu quả nhất và sớm nhất, được dùng cho việc học thêm những khái niệm mới. Tôi từng “hát” về những danh sách các sự thật và ngày tháng trong lịch sử. Nó thật sự có tác dụng. 

Mary: And did you have to sing aloud in your history exams?
Và bạn có từng phải hát thật to trong những bài kiểm tra môn Lịch sử không?

Charles: Not aloud! But I did use to sing in my head. And I always got good marks for history.
Không phải hát thật to! Nhưng tôi từng hát trong đầu mình. Và tôi luôn luôn đạt điểm cao trong môn Lịch sử. 

Mary: Any more tips, Charles?
Còn mẹo nào nữa không, Charles?

Charles: Yes! I’ve saved the best one till last. It’s particularly relevant for any students who have tuned in. ‘Teach it’.
Có! Tôi đã để dành mẹo hay nhất đến cuối cùng. Nó khá liên quan đến những học sinh đang xem đấy. Nó gọi là “dạy học”.

Mary: Teach it? Teach ‘what’?
Dạy học? Dạy cái gì mới được?

Charles: Teach whatever it is that you want to remember. So, if you’re studying for an English exam, teach the concepts to someone else. It can be a real person – a friend in a study group is ideal – or it can be a ‘pretend’ person. You can just imagine someone is listening to you as you teach. Better still, record yourself ‘teaching’ and then play back the video to revise the material further.
Dạy bất kỳ cái gì mà bạn muốn ghi nhớ. Nếu bạn đang học để chuẩn bị cho 1 bài kiểm tra tiếng Anh, hãy dạy những khái niệm cho người khác. Có thể là 1 người thật – 1 người bạn trong nhóm học tập khá lý tưởng – hoặc có thể là 1 người “giả”. Bạn có thể tưởng tượng ra ai đó đang lắng nghe bạn khi bạn dạy. Hay hơn nữa, hãy quay phim lại cảnh bạn “dạy” và phát lại đoạn video để ôn tập sau này. 

Mary: That sounds like a great tip … or ‘trick’.
Nghe có vẻ là 1 mẹo … hoặc “mánh khóe” khá tuyệt. 

Charles: Yes, it really works because in order to teach something you need to understand it. Teaching reinforces the understanding. And although these sound like ‘tricks’, they aren’t really.
Đúng vậy. Nó khá hiệu quả vì để dạy 1 điều gì đó, bạn cần phải hiểu về nó. Việc dạy học sẽ củng cố khả năng hiểu. Và mặc dù chúng nghe như những “mánh khóe”, nhưng thật ra thì không phải đâu. 

Mary: No?
Không phải ư?

Charles: No. They are just simple ways that we can train our brains to be more effective. By getting into the habit of using word association, visualization, singing, and teaching, our brains develop and work better for us. And of course, that has a knock-on effect on our memory and our abilities to recall all kinds of data.
Không. Chúng chỉ là những cách đơn giản mà chúng ta có thể rèn luyện não bộ trở nên hiệu quả hơn. Bằng cách làm quen với việc sử dụng từ liên kết, sự hình dung, hát và dạy, não bộ của chúng ta phát triển và làm việc tốt hơn. Và dĩ nhiên điều đó có phản ứng dây chuyền lên trí nhớ của chúng ta, cũng như khả năng để nhớ lại tất cả mọi loại thông tin. 

Mary: Thank you, Charles. Now, I think we’ve got time for a couple of questions from our listeners.
Cảm ơn Charles. Bây giờ thì tôi nghĩ chúng ta có thời gian cho 1 vài câu hỏi từ phía khán giả. 

1.5. Bài nghe theo trình độ C1

Trình độ tiếng Anh C1 là bậc đầu của cấp độ Proficient User trên khung CEFR. Khi chinh phục được cấp độ này, người học đã hoàn toàn có khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc quốc tế. Dưới đây là một số miêu tả chi tiết về kỹ năng Listening của cấp độ này:

  • Nghe hiểu các bài phát biểu mở rộng dù nó không có bố cục mạch lạc hay nói không được rõ.
  • Xem phim tiếng Anh và các chương trình truyền hình tương đối dễ dàng. 

Dưới đây là một bài nghe mà bạn có thể thử sức:

1.5.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ C1
Đúng hay Sai? (True or False?)

Black Friday takes place before Thanksgiving.

Đúng hay Sai? (True or False?)

People can get good bargains.

Đúng hay Sai? (True or False?)

Aimee said that Black Friday is becoming popular in the UK.

Đúng hay Sai? (True or False?)

Both Aimee and Todd have attended Black Friday.

Đúng hay Sai? (True or False?)

Cyber Monday is for online shopping.

1.5.2. Transcript

Aimee: OK, so hey Todd, so I have a question. I’ve noticed recently in the U.K. that this holiday called Black Friday has appeared, and this is a new thing for us. I don’t really know why it has appeared. I think it is American. Shops just give super discounts in November and people are going crazy for things like TVs and stuff. Do you have experience with this?
Được rồi, Todd này, tôi có một câu hỏi. Tôi đã để ý rằng gần đây ở Vương quốc Anh có một dịp lễ mang tên “Black Friday” đã xuất hiện, và đây là một điều khá mới mẻ với chúng tôi. Tôi thật sự không biết vì sao nó xuất hiện. Tôi nghĩ nó thuộc về nước Mĩ. Các cửa hàng chỉ tung ra những đợt giảm giá siêu khủng vào tháng Mười Một và mọi người phát cuồng vì những thứ như TV các kiểu. Bạn có trải nghiệm gì với việc này chưa?

Todd: Yeah, unfortunately, I think it is one of our worst exports. Like I am not a fan of Black Friday. We’ve had it now probably for like ten or twenty years. I can’t remember but it started where the department stores would have these massive sales on Friday which is the day after Thanksgiving, which is always on a Thursday in November.
Có, thật không may thì tôi nghĩ nó là một trong những sự xuất khẩu tệ nhất của chúng tôi. Tôi không phải là người yêu thích “Black Friday”. Chúng tôi đã có nó được khoảng 10 hay 20 năm rồi. Tôi không nhớ rõ nhưng nó bắt đầu khi những cửa hàng bách hóa có những đợt giảm giá khủng vào thứ Sáu – ngày sau lễ Tạ Ơn, lúc nào cũng diễn ra vào thứ Năm trong tháng Mười Một.

Aimee: Ah, that’s the connection. OK, after Thanksgiving.
Ồ, đó là sự liên quan. Được rồi, sau lễ Tạ Ơn.

Todd: Right, and I think it was called Black Friday because that was the day that the stores could show that they had a profit for the year, or something like that.
Đúng vậy, và tôi nghĩ nó được gọi là “Black Friday” vì đó là ngày mà những cửa hàng có thể thể hiện rằng họ có lợi nhuận của năm, hoặc điều gì đó tương tự.

Aimee: OK, so it’s blatantly all about money?
Ồ, vậy là nó hiển nhiên chỉ là về tiền bạc?

Todd: Oh, totally and originally, what they would do is they would entice people with really good bargains, but then they kept ratcheting up the bargain, so now they have these really, really low teaser products, like they only offer ten TVs or something like that for like twenty bucks.
Ồ, dĩ nhiên và theo nguồn gốc thì, họ sẽ lôi kéo mọi người với những ưu đãi cực hời, nhưng họ cứ nâng mức ưu đãi lên, vậy nên giờ họ có những sản phẩm với giá cực thấp để khuyến khích mọi người mua và sử dụng, như là họ sẽ bán 10 cái TV hoặc cái gì đó tương tự với giá tầm 20 đô la. 

Aimee: Oh, so it’s like a limited, a really limited supply of really good deals?
Ồ, vậy là nó như những nguồn giao dịch cực hời nhưng có giới hạn, cực kỳ giới hạn?

Todd: Yeah, and so then what you do is you get these huge crowds that converge on these stores, and then they open the doors and people rush in and literally it’s a free-for-all. You have fights and it’s so crazy.
Đúng vậy, và sau đó những thứ bạn sẽ có là những đám đông lớn tụ họp ở những cửa hàng đó, và khi họ mở cửa và mọi người ùa vào thì nó như kiểu dành cho tất cả mọi người vậy. Bạn có những cuộc đánh nhau và nó khá điên rồ đó.  

Aimee: I’ve seen that. I’ve seen videos and clips, and it started happening in the U.K. now.
Tôi có thấy điều đó. Tôi đã xem những đoạn video clip, và nó đã bắt đầu diễn ra ở Vương quốc Anh bây giờ.

Todd: Oh, no!
Ôi không!

Aimee: And I can’t believe it that people can be so greedy.
Và tôi không thể tin được rằng con người có thể tham lam đến như vậy.

Todd: And especially what’s bothersome is that you’re with your family on a holiday. You’re having a good time, and then you go to war practically. You know what I mean?
Và nhất là điều bực mình nhất là khi bạn đi cùng gia đình vào dịp lễ. Bạn có một thời gian tuyệt vời, và sau đó bạn như đang tham gia chiến tranh vậy. Bạn biết ý tôi mà đúng không?

Aimee: Yeah, with strangers.
Đúng vậy, với những người lạ. 

Todd: Yeah.
Đúng vậy. 

Aimee: Or your neighbor even. It doesn’t matter who it is, just fighting over a cheap TV.
Hoặc hàng xóm của bạn cũng nên. Không quan trọng là ai, chỉ tranh giành với nhau một chiếc TV rẻ tiền. 

Todd: I mean, I’m proud to say I’ve never been to a Black Friday.
Tôi cảm thấy tự hào khi nói rằng tôi chưa bao giờ tham gia “Black Friday”.

Aimee: Me neither. Me neither.
Tôi cũng vậy, tôi cũng vậy.

Todd: So I guess that’s hypocritical for me to say that because you know, since I’ve never been to a Black Friday. I’ve only seen it, but I just don’t like going to shopping malls and to, like, department stores very much – big box stores. I’m just not a shopper.
Vậy nên tôi đoán sẽ khá là bảo thủ khi tôi nói vậy, bởi vì bạn biết không, vì tôi chưa bao giờ tham gia “Black Friday”. Tôi đã thấy nó, nhưng tôi không thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại, và đến những cửa hàng bách hóa nhiều – những cửa hàng bán lẻ lớn ấy. Tôi chỉ không phải là người hay đi mua sắm.

Aimee: So you prefer online shopping?
Vậy bạn thích mua sắm trực tuyến?

Todd: I just prefer not shopping at all. Like I don’t care what I dress or how I dress. So, like, I buy my clothes at a supermarket. You know. I know, I’m not the most fashionable person, but as for Black Friday, you know, I think a lot of times, parents want to get stuff for their kids, you know, they want to get that special gift. Maybe I think that’s what attracts a lot of the crowds.
Tôi chỉ không thích đi mua sắm một chút nào. Như kiểu tôi không quan tâm tôi mặc gì hay như thế nào. Vì vậy cho nên tôi mua quần áo ở siêu thị. Bạn biết đó. Tôi cũng biết mà, tôi không phải là người đúng mốt nhất, nhưng đối với “Black Friday”, bạn biết đó, tôi nghĩ sẽ có nhiều lúc các bậc phụ huynh muốn mua đồ cho con mình, bạn cũng biết đó, họ muốn mua một món quà đặc biệt nào đó. Có lẽ đó là thứ thu hút nhiều người.

Aimee: Yeah, it is, you know, once Thanksgiving is over then it’s the build-up to Christmas, so of course there’s the stress of preparing everything in time for that. It’s hard to resist really good bargains, I guess if you’re trying to be careful with your money. You’re trying to be sensible or there’s those gifts that you know your child really wants, so I can understand people feel a lot of pressure to do that.
Đúng vậy, bạn biết đó, khi lễ Tạ Ơn kết thúc thì cũng đến lúc chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh, nên dĩ nhiên sẽ có áp lực trong việc chuẩn bị mọi thứ đúng giờ. Khá là khó để cưỡng lại những ưu đãi cực hời, tôi đoán là vậy nếu bạn đang cố cẩn thận với tiền nong của mình. Bạn sẽ cố cân nhắc hơn hoặc có những món quà mà bạn biết con bạn rất muốn, nên tôi có thể hiểu mọi người cảm thấy khá áp lực khi làm vậy. 

Todd: I mean, some of the stores look like they’ve been through a hurricane after the crowds go through it. It’s crazy.
Ý tôi là, một vài cửa hàng trông có vẻ như họ đã bị một cơn lốc xoáy càn quét khi đám đông đi qua. Khá là điên rồ. 

Aimee: It does sound awful. Doesn’t sound like my idea of a good time.
Nó nghe có vẻ khá tồi tệ. Không nghe như một khoảng thời gian tốt lành trong suy nghĩ của tôi. 

Todd: No. Now there is one option though if you don’t want to face the crowds and all the hysteria, you can do what’s called Cyber Monday.
Không. Thật ra thì bây giờ có một giải pháp nếu bạn không muốn đối mặt với đám đông và sự lo âu dữ dội, đó là “Cyber Monday”. 

Aimee: OK.
Tốt thôi.

Todd: Do you have Cyber Monday?
Ở chỗ bạn có “Cyber Monday” không?

Aimee: No, I’m not familiar with it.
Không, tôi không quá quen thuộc với nó.

Todd: So Cyber Monday – I think it’s the Monday after Black Friday – and you just get all the deals online over a 24 hour period.
“Cyber Monday” – tôi nghĩ nó là ngày thứ Hai sau “Black Friday” – và bạn có thể “săn” những ưu đãi trên mạng trong vòng 24 tiếng.  

Aimee: OK, is like this remainder, leftover stock? Or is this like a new …?
Vậy nó như kiểu là hàng tồn kho, hàng còn dư à? Hay đây là hàng mới?

Todd: No, this is just the online stuff, so I think it’s just, you know, the Amazon and all the online stores, that they want to have their deals that people can buy.
Không, đây chỉ là đồ trên mạng, nên tôi nghĩ rằng đó chỉ là Amazon và những cửa hàng trực tuyến có những ưu đãi mà mọi người có thể mua.

Aimee: They wanted a piece of the action, basically.
Về cơ bản thì họ muốn một phần lợi nhuận.

Todd: Yeah, yeah. Exactly so they can make it super, super …
Đúng vậy, đúng vậy. Chính xác vậy nên họ muốn làm thật lớn.

Aimee: It’s too much!
Nó quá nhiều đi!

Todd: Yeah.
Đúng vậy.

Aimee: It is all too much.
Tất cả đều quá nhiều.

Todd: I know, we should have like a, you know, I don’t know, a cut back on spending. But if you cut back on spending, then you’re hurting the economy, right, so …
Tôi biết điều đó, chúng ta nên có, bạn biết đấy, một sự cắt giảm trong chi tiêu. Nhưng nếu bạn cắt giảm chi tiêu, bạn đang làm ảnh hưởng nền kinh tế đúng không, cho nên …

Aimee: I know. It’s true.
Tôi biết. Điều đó là đúng.

Todd: Yeah!
Đúng vậy!

1.6. Bài nghe theo trình độ C2

Trình độ tiếng Anh C2 là cấp độ cao nhất của khung CEFR. Khi đạt đến cấp độ này, người học đã có khả năng tiếng Anh ở mức vượt trội. Trình độ này cũng đáp ứng được những yêu cầu cao về mặt chuyên môn và học thuật. 

Những người thuộc cấp độ C2 có thể nghe hiểu mà không gặp bất kì khó khăn gì, miễn là họ có thời gian làm quen với giọng (accent) của người nói.

Mời bạn thử sức với phần bài tập sau để kiểm tra khả năng Listening của mình nhé!

1.6.1. Bài tập và đáp án

Bài nghe theo trình độ C2
Điền vào chỗ trống với một từ phù hợp (Fill in the blanks with one suitable word)

Spencer’s dream house would be a(n) (1) beach house made of (2) . Besides having some big (3) , she also wants to have a (4) with many (5) and some desks for studying. She doesn’t want to paint her dream house because she likes the traditional style. The (6) in her dream house is for her future (7) . There would be a (8) counter top in the center and a few sinks. In addition, she wants to have a bar counter space as well. 

Spencer wants to have a living room with a fireplace and some (9) furniture. She also wants a big (10) so her dogs and children could run around in. In her dream bathroom, she prefers a big Jacuzzi (11) .

1.6.2. Transcript

Curtis: All right. So Spencer if you could design your dream home, what would it be like?
Được rồi. Spencer à, nếu bạn có thể thiết kế căn nhà mơ ước của mình, nó sẽ trông như thế nào?

Spencer: I know exactly what it would be like. It would be all wood, old-style beach house on the ocean and on the sand. So it would have ocean front porches all the way around. The biggest thing is the porches because I don’t really care about having, you know, massive extra rooms for guests or whatever like I want to be able to be outside. Like being outside is big for me.
Tôi biết chính xác nó sẽ trông như thế nào. Nó sẽ là một căn nhà gỗ cổ kính ở gần biển trên bờ cát. Nên nó sẽ có cổng vòm đối mặt với biển. Thứ lớn nhất là những cái cổng vòm vì tôi không quan tâm đến việc, bạn biết đó, có những phòng cực lớn cho khách hoặc bất kỳ cái gì, như kiểu tôi thích ở ngoài trời hơn. Ở ngoài trời thì khá tốt đối với tôi. 

I love screened-in porches as well. So that and a library. I’m a huge kind of book nerd, so I would love to have just a library with lots of different shelves and, you know, a couple of desks for studying. That’s the dream home for me. What about you?
Tôi cũng thích những chiếc cổng vòm được làm từ kính nữa. Và đó là vậy, và một cái thư viện nữa. Tôi là một mọt sách chính hiệu, nên tôi muốn có một cái thư viện với nhiều kệ sách khác nhau, và, bạn biết đó, một vài cái bàn để học tập. Đó là căn nhà trong mơ của tôi. Còn bạn thì sao?

Curtis: Actually, I’m wondering about the outside. Would you paint the house or would you just leave it the natural wood color?
Thật ra, tôi khá thắc mắc về phần bên ngoài. Bạn sẽ sơn căn nhà hay chỉ để nó như vậy với màu gỗ tự nhiên. 

Spencer: I want a natural color. There’s an island south that’s all kinds of pastel Easter egg-looking colors and it’s too much for me. Also like all the beach houses in LA, they’re all kind of too tacky for me. Like I don’t know. I like kind of the old look kind of traditional style.
Tôi muốn một màu tự nhiên. Có một hòn đảo ở phía Nam với đủ màu pastel của trứng Phục Sinh và nó có hơi nhiều với tôi. Thêm nữa là tất cả những căn nhà gần biển ở LA (Los Angeles) đều trông khá xơ xác đối với tôi. Tôi cũng không biết nữa. Tôi thích kiểu nhà cổ kính theo phong cách truyền thống. 

Curtis: Do you think you would use natural wood on it or a different material? I know that the beaches are really tough on the siding and paneling.
Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ dùng gỗ tự nhiên cho nó hay một loại nguyên liệu khác? Tôi biết rằng biển đánh khá mạnh vào lớp ván gỗ ngoài dàn khung và tấm vách. 

Spencer: That is true.
Điều đó là đúng. 

Curtis: Okay. What would the kitchen be like in your dream house?
Được rồi. Vậy còn căn bếp sẽ trông như thế nào trong căn nhà trong mơ của bạn? 

Spencer: I’m not much of a cook but I hope that my future husband is. So I would like to have a big kitchen for him. Lots of table space. I want one of those islands, you know, in the center of a kitchen where there’s a marble countertop that has, you know, a couple of sinks and the ability to kind of put multiple different parts of vegetables or fruits out and about while you’re cooking and preparing.
Tôi không phải là một người nấu ăn ngon nhưng tôi hy vọng rằng chồng tương lai của tôi sẽ như vậy. Nên tôi muốn có một nhà bếp lớn dành cho anh ấy. Với thật nhiều chỗ cho bàn. Tôi muốn có một cái đảo bếp, bạn biết đó, ở trung tâm nhà bếp sẽ đặt một cái quầy làm bằng đá cẩm thạch có một vài cái bồn rửa và sức chứa lớn, như kiểu có thể để nhiều phần rau củ và hoa quả ra khắp nơi khi đang chuẩn bị và nấu ăn. 

Yeah. I’d also like the kind of a bar counter space as well so that people kind of pull up a chair and maybe help cook or maybe just be there for company while you’re cooking.
Và tôi cũng thích một cái quầy mà mọi người có thể kéo ghế ra ngồi và có thể phụ giúp nấu ăn, hay chỉ ở đó để bầu bạn khi bạn nấu ăn. 

Curtis: And how about your living room, do you have any ideas for that?
Và còn phòng khách thì sao? Bạn có ý tưởng gì cho nó không?

Spencer: Living room is mainly just comfort. My parents had a living room in their house but it was all just really nice antique furniture and we were never allowed to go there. So it’s kind of like what’s the point of having a room in a house that you never go into?
Phòng khách thì khá thoải mái. Bố mẹ tôi có một cái phòng khách trong nhà của họ nhưng nó chỉ như kiểu có những đồ nội thất cổ đẹp và chúng tôi không bao giờ được phép đi đến đó. Nên nó như kiểu chẳng có lợi ích gì khi có một căn phòng ở trong nhà mà bạn chẳng bao giờ đi vào đó?

So I would like a living room, yes, maybe with a fireplace and some antique furniture but nothing too nice that, you know, my child or my dog coming in from outside could really like mess up.
Vậy nên tôi muốn có một cái phòng khách, phải, có lẽ với một cái lò sưởi và một vài món nội thất cổ nhưng không gì quá tuyệt đẹp, bạn biết đó, con tôi hay chó của tôi mà đi từ ngoài vào thì có thể phá tanh bành mất. 

Curtis: And how about your yard, do you have any ideas for a yard around your house?
Và còn khu vườn của bạn thì sao, bạn có bất kỳ ý tưởng cho phần sân vườn xung quanh căn nhà không?

Spencer: I want a lot of dogs. So I would like a big yard that they could be able to run around in, as well as if I have children, like have enough room for them to be able to, you know, slip and slide. So, you know, one of my best friends back home she had a yard that had a creek in it. And that was so much fun like growing up being able to like catch different, you know, creepy-crawlies in the stream as well as have a messy or muddy day if we wanted to.
Tôi muốn nuôi thật nhiều chó. Nên tôi muốn có một khoảng sân lớn để chúng có thể chạy nhảy, và kể cả khi tôi có con, tôi sẽ có đủ chỗ cho chúng chạy nhảy dễ dàng. Vậy nên, bạn biết đó, một trong những người bạn thân nhất của tôi ở quê có một cái sân với một nhánh sông bắt ngang qua. Và điều đó khá là vui khi lớn lên và có thể bắt được những loài côn trùng kì dị ở trong dòng nước và có một ngày nghịch bùn đất nếu chúng ta muốn.   

Curtis: And how about the bathroom?
Vậy còn nhà tắm thì sao?

Spencer: I want a massive bathroom actually. You know, my favorite shower in the world has like five or six different faucets and it’s just massive. That gives you space. I’m kind of a clumsy person, so if I fall down I don’t want to be able to, you know – I don’t want to hit my head on anything.
Thật ra thì tôi muốn một cái nhà tắm khổng lồ. Bạn biết không, nhà tắm yêu thích của tôi có 5 hay 6 cái vòi khác nhau và nó rộng vô cùng. Nó cho bạn không gian thoải mái. Tôi là một người khá vụng về, nên nếu tôi bị ngã, tôi không muốn, bạn biết đó – tôi không muốn đập đầu vào thứ gì đâu. 

I also like a big Jacuzzi bathtub. My grandparents have this really, really, big old porcelain tub that I swear like five people could fit into. So I’d really like to be able to have a big bathtub.
Tôi cũng thích cái bồn tắm Jacuzzi lớn. Ông bà tôi có một cái bồn tắm cũ bằng sứ nhưng cực kỳ, cực kỳ to mà tôi có thể thề rằng năm người có thể chui vào đó vừa. Nên tôi rất thích có một cái bồn tắm to. 

Curtis: Okay. Thank you.
Được rồi, cảm ơn bạn.

2. Tổng kết

Bài viết đã chia sẻ và tổng hợp 6 bài nghe tiếng Anh theo trình độ từ A1 – C2, giúp bạn xác định và ôn luyện kỹ năng Listening chuẩn xác hơn. Dù bạn ở bất kỳ trình độ nào, hãy luyện tập chăm chỉ để kỹ năng Listening được duy trì và nâng cao hơn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để là người đầu tiên sở hữu các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn nhé!

>>> Xem thêm những bài viết khác về kỹ năng Listening:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts