40+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” cơ bản nhất

Số lượng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z” không quá nhiều. Vậy quá trình để ghi nhớ chúng có khó và tốn nhiều thời gian hay không? Trên thực tế, từ vựng tiếng Anh bắt đầu với “z” mô phỏng ý nghĩa khá trừu tượng, tập trung vào nhiều vào các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học. Thế nên, chọn lọc từ phù hợp hợp và áp dụng phương pháp hiệu quả là ưu tiên hàng đầu. Thấu hiểu được điều này, đội ngũ FLYER đã tìm hiểu và phân loại cụ thể hơn 40 từ vựng bắt đầu bằng chữ “z” ngay dưới đây.

40+ Từ tiếng Anh bằng đầu bằng chữ “z”
40+ Từ tiếng Anh bằng đầu bằng chữ “z”

1. Nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng  “z” 

Sở hữu lớp nghĩa khá trừu tượng, ghi nhớ nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z” là một điều không hề dễ dàng. Vì vậy, FLYER đã phân loại dựa trên đặc điểm, đối tượng mô tả của từ để các bạn tiếp cận tốt nhất. 

1.1 Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” về tên riêng, địa danh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zeus/zjuːs/ hoặc /zuːs/Thần Dớt
Ziggurat/ˈzɪɡ.ə.ræt/Tháp ở vùng Mesopotamia cổ
Zeppelin/ˈzep.əl.ɪn/Khí cầu Zeppelin do người Đức sử dụng vào đầu thế kỳ 20
Zee/ziː/Mỹ
Zellner GieselQuy Ước Zellner-Giesel (Loại quy ước đặc biệt trong kinh tế)

Tham khảo thêm: Danh từ chung – Danh từ riêng trong tiếng Anh

1.2 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” chỉ đối tượng là người

Số lượng danh từ trong tiếng Anh mô tả người vô cùng đa dạng. Tuy nhiên, từ vựng bắt đầu bằng chữ “z” về lĩnh vực khá ít, và tính phổ biến thấp. Dưới đây là hai từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong đời sống, cũng như học thuật.  

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zemindar/ ‘zemindɑ: /Điền chủ, địa chủ
Zillionaire/ˌzɪɫ.jə.ˈnɛr/Nhà giàu kếch xù, kẻ giàu sụ

1.3 Từ tiếng Anh bắt đầu với chữ “Z” chỉ học thuyết, giá trị văn hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” mô tả học thuyết, văn hóa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” mô tả học thuyết, văn hóa

Chủ đề học thuyết, văn hóa thường đề cập đến nhiều từ vựng mới, tần suất sử dụng thấp và có mức độ chuyên ngành cao. Vì vậy, FLYER đã chọn lọc và tổng hợp một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z” có liên quan sau đây:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zenoism/ˈbɑːθ.ruːm/(Triết) Học thuyết của Zenon; chủ nghĩa khắc kỷ
Zeitgeist/ˈtsaɪt.ɡaɪst/Hệ tư tưởng của thời đại
Zen/zen/Đạo Thiền
Zeta/ˈziː.tə/1 chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hy Lạp
Zincograph/’ziɳkougrɑ:f/Bản in kẽm
Zincography/’ziɳkougrɑ:fi./Thuật in bản kẽm
Zenith/ˈzinɪθ/Thiên đỉnh (thiên văn học)

1.4 Từ tiếng Anh bắt đầu với chữ “Z” liên quan đến yếu tố kinh tế

Trong lĩnh vực kinh tế, từ vựng tiếng Anh tập trung dưới dạng chuyên ngành, được sử dụng với mục đích cố định và không thay đổi. Vì vậy, nắm được ý nghĩa của các từ sẽ đảm bảo cho quá trình vận dụng đạt hiệu quả cao. 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zero number/ˈzɪr.oʊ ˈnʌm.bɚ/Số 0
Zero rated/ˈzɪr.oʊ, reɪtid/Không bị đánh thuế giá trị gia tăng
Zero rate goods/ˈzɪr.oʊ reɪt ɡʊdz /Hàng hóa có mức thuế bằng 0
Zero growth proposal /ˈzɪr.oʊ, ɡrəʊθ prəˈpəʊ.zəl /Đề xuất tăng trưởng bằng 0
Zillion/ˈzɪl.jən/Con số vô cùng lớn

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu với chữ “E”

1.5 Từ tiếng Anh bắt đầu với chữ “z” về động vật

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng “Z” chủ đề động vật
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng “Z” chủ đề động vật

Tiếng Anh chủ đề động vật không quá xa lạ với người học. Thế nhưng, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z” khá ít khi so sánh với các chữ cái như “D” hoặc “C”. Dưới đây là 3 từ vựng thông dụng về “animals” bắt đầu với “Z” mà các bạn có thể tham khảo:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zebra/ˈzeb.rə/ hoặc /ˈziː.brə/Ngựa vằn
Zebu/ˈziː.buː/Bò u (ở châu Phi, châu A)
Zoo/zuː/Sở thú

1.6 Một số từ tiếng Anh bắt đầu với chữ “z” khác

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Zap/zæp/Giết, phá hủy, tấn công; xúc động dữ dội, di chuyển nhanh, hoặc diễn tả va chạm của một viên đạn
Zigzag/ˈzɪɡ.zæɡ/Ngoằn ngoèo
Zabaglione/ˌzæb.əlˈjəʊ.ni/ hoặc /ˌzɑː.bəlˈjoʊ.ni/Đồ uống Zabaione (Món tráng miệng của nước Ý)
Zany/ˈzeɪ.ni/Nhăng nhố, kì cục
Zappy/ˈzæ.pi/Sống động, sôi nổi, hoạt bát
Zing/zɪŋ/Sự hăng hái, sự hoạt động tích cực, rung mạnh, nhanh với tần số âm thanh lớn
Zealous/ˈzel.əs/Sự nhiệt huyết, sốt sắng và hăng hái
Zephyr/ˈzef.ər/Gió hiu hiu, nhẹ nhẹ, văn gió mát
Zilch/zɪltʃ/Không có gì (Từ lóng)
Zag/zæɡ/Sự đổi hướng động ngột trên đường dích dắc
Zest/zest/Sự say mê, mùi thơm, vị ngọt, sự thích thú, điều thú vị, vui vẻ, sự thưởng thức
Zinc/zɪŋk/Kẽm
Zone/zəʊn/ hoặc /zoʊn/Khu vực, miền, vùng

Bên cạnh những chủ đề phổ biến, FLYER đã tổng hợp thêm một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng  chữ “Z” khác cho người đọc tham khảo. Hãy ghi chú lại và ôn luyện thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng tốt hơn. 

2. Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” trong tiếng Anh

Cụm động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z”
Cụm động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z”

Trong tiếng Anh, cụm động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, và đòi hỏi khả năng hiểu, vận dụng linh hoạt trong suốt quá trình học tập, cũng như trải nghiệm thực tiễn của mọi người. Sau đây là một số cụm động từ với “zero”, “zoom”, “zip” và “zone” thường được sử dụng. 

2.1 Cụm động từ với “zero”

2.1.1 Zero in on

Ý nghĩa: Tập trung/ trực tiếp vào cái gì đó hoặc di chuyển/hướng theo về một hướng cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

  • All modern military aircraft use computers to help them zero in on their targets.
    Tất cả máy bay quân sự hiện đại sử dụng máy tính để giúp chúng tấn công mục tiêu.. 
  • Computers help pilots to zero in on their targets in an exact way.
    Máy tính sẽ giúp các phi công định hướng chính xác mục tiêu của họ. 

2.1.2 Zero out

Ý nghĩa: Cắt giảm kinh phí của một dự án hoặc giảm xuống đến mức là 0

Ví dụ:

  • You have to be sure to zero out the account before you switch banks
    Bạn phải chắc chắn là tài khoản đã về mức không trước khi chuyển đổi ngân hàng.  
  • The program will be zeroed out in the budget in the next time
    Chương trình này sẽ được sử dụng hết trong ngân sách trong thời gian sắp tới. 

2.2 Cụm động từ với “zone”

2.2.1 Zone in

Ý nghĩa: Chú ý đến cái gì đó. 

Ví dụ:

  • I was bored at first but then ZONED IN when things started getting more interesting.
    Lúc đầu, tôi cảm thấy chán nhưng sau đó tôi đã chú ý khi mọi thứ bắt đầu thú vị hơn. 

2.2.2 Zone in on

Ý nghĩa: Chú ý đến cái gì đó cụ thể, chi tiết

Ví dụ:

  • I zoned in on what she was saying when we started gossiping.
    Tôi đã chú ý vào những gì cô ấy đang nói khi chúng tôi bắt đầu tán dóc với nhau.  

2.2.3 Zone out

Ý nghĩa: Tách bản thân ra khỏi điều gì đó/ Không chú ý đến

Ví dụ:

  • When he appeared, everything faded away and you just zone out.
    Khi anh ấy xuất hiện, mọi thứ đã mờ đi,  bạn không thể nhìn hay chú ý gì đến xung quanh nữa. 
  • Whenever my Math teacher taught me a new formula, I just zoned out
    Bất cứ khi nào giáo viên Toán của tôi dạy tôi một công thức mới, tôi không thể tập trung được.

2.3 Cụm động từ với “zip”

2.3.1 Zip around

Ý nghĩa: Di chuyển nhanh  

Ví dụ:

  • We zipped around the university to get admission procedures done.
    Chúng tôi di chuyển nhanh đến trường đại học để hoàn thành thủ tục nhập học.
  • I zipped around the market to get the shopping done for the party.
    Tôi di chuyển nhanh đến chở để hoàn thành việc mua sắm cho bữa tiệc. 

2.3.2 Zip by

Ý nghĩa: Bỏ qua nhanh chóng điều gì đó

Ví dụ:

  • He was zipped by the cars stuck in the traffic congestion on his motorbike.
    Anh ấy đã nhanh chóng vượt qua mấy chiếc xe ô tô bị tắc trong vụ tắc nghẽn giao thông bằng xe máy của anh ấy. 
  • She zipped by her competitors to win the first award for the race organized this morning.
    Cô ấy đã nhanh chóng vượt qua các đối thủ của cô ấy để dành giải nhất cuộc thi chạy được tổ chức vào sáng nay.  

2.3.3 Zip it

Cụm động từ tiếng Anh của  với “Zip”

Ý nghĩa: Giữ im lặng/Không nói gì

Ví dụ:

  • Just zip it – I’m tired due to your complaints every day.
    Đừng nói gì – Tôi mệt mỏi bởi vì những phàn nàn của bạn mỗi ngày. 
  • She told him to zip it, therefore, he said noting
    Cô ấy bảo anh ấy giữ im lặng, vì vậy, anh ấy đã không nói gì.

2.4 Cụm động từ với “zoom”

2.4.1 Zoom in

Ý nghĩa: Tập trung gần hơn/Phóng to hơn 

Ví dụ:

  • At the beginning of the wedding party, the camera zooms in to show the happy moment of the bridge and room on the stage
    Ngay lúc bắt đầu bữa tiệc cưới, máy ảnh đã phóng to cận cảnh khoảnh khắc hanh phúc của cô dâu và chú rể trên sân khấu. 

2.4.2 Zoom in on

Ý nghĩa: Tập trung gần hơn, cụ thể hơn

Ví dụ:

  • Television cameras zoomed in on the celebrity performing on the stage
    Máy ảnh truyền hình đã tập trung gần hơn vào người nổi tiếng đang biểu diễn trên sân khấu. 

2.4.3 Zoom off

Ý nghĩa: Đi đến một nơi nào đó nhanh chóng

Ví dụ:

  • If he wants to zoom off somewhere, he has a tendency to move very quickly.
    Khi anh ấy muốn đi đến một nơi nào đó, anh ấy sẽ có xu hướng di chuyển rất nhanh. 
  • He went zooming off to the hospital after the accident to check his health.
    Anh ấy di chuyển nhanh chóng đến bệnh viện sau vụ tai nạn để kiểm tra sức khỏe. 

2.4.4 Zoom out

Cụm động từ tiếng Anh với “Zoom in” và “Zoom out”
Cụm động từ tiếng Anh với “Zoom in” và “Zoom out”

Ý nghĩa: Để ra xa hơn/ thu nhỏ cái gì đó

Ví dụ:

  • Zoom out to obverse the map in better
    Thu nhỏ lại để quan sát bản đồ tốt hơn
  • You can zoom out to aim at the right object. 
    Bạn có thể thu nhỏ để nhắm đúng mục tiêu.

Đọc thêm: Bài tập về cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Z” trong tiếng Anh 

3. Bảng tổng hợp cụm động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z”

Từ vựngNghĩa
Zero in onTập trung/ trực tiếp vào cái gì đó
Di chuyển/hướng theo về một hướng cụ thể nào đó
Zero outCắt giảm kinh phí của một dự án
Giảm xuống đến mức là 0
Zone inChú ý đến cái gì đó
Zone in onChú ý đến cái gì đó cụ thể, chi tiết
Zone outTách bản thân ra khỏi điều gì đó
Không chú ý đến
Zip aroundDi chuyển nhanh
Zip byBỏ qua nhanh chóng điều gì đó
Zip itGiữ im lặng/Không nói gì
Zoom offĐi đến một nơi nào đó nhanh chóng
Zoom outĐể ra xa hơn/ thu nhỏ cái gì đó
Zoom inTập trung gần hơn/Phóng to hơn
Zoom in onTập trung gần hơn, cụ thể hơn

4. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Z”

Điền vào chỗ trống từ/cụm từ thích hợp

  1. The girl is in her picture to do photoshop. 
  2. There are a lot of ze in the national zoo. 
  3. She has to it while everyone is sleeping. 
  4. The team plans to out the budget of this project to serve the other purposes. 
  5. He always in his lessons at school.
  6. She tried her best to around during a rush hour, but she was still late for her work.  
  7. All export-import activities are under the supervision of customs  
  8. We have a trip to the to visit kinds of animals and plants on the weekend. 
  9. He zipped my mistake for the project and gave me pieces of advice to improve my performance in the next time.

5. Kết luận

Nắm được một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “z” sẽ giúp cho các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng, cũng như vận dụng linh hoạt hơn trong quá trình học tập. Tuy nhiên, cần chú ý một số tên riêng, giả thuyết cũng như khái niệm văn hóa khó có liên quan để ôn luyện kĩ, và chi tiết hơn. 

Để luyện tập nhiều hơn với điểm ngữ pháp trên, hãy đăng ký ngay tài khoản tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Rất nhiều bộ đề cùng các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn khám phá. Ngoài ra, với giao diện đầy màu sắc vô cùng bắt mắt, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ tràn ngập niềm vui và hứng thú hơn. 

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm các thì khác trong tiếng Anh:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Lê Thị Hà An
Lê Thị Hà An
I have a passion for languages and spend a lot of time gaining a deeper understanding of this field. I have been working as a part-time content writer for over one year. In my life, I always follow the quote, "Life is not fair, get used to it" to motivate myself every day.

Related Posts