Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

Làm thế nào khi gặp gỡ người nước ngoài nhưng bạn loay hoay không biết phải nói gì? Để tránh tình huống này xảy ra, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Trong bài viết này FLYER sẽ gợi ý cho bạn những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thông dụng thường được sử dụng nhiều trong cuộc sống.

1. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

1.1 Các câu chào hỏi, hỏi thăm sức khoẻ trong tiếng Anh

câu giao tiếp tiếng anh
Các mẫu câu chào hỏi thông dụng
  • Câu chào hỏi lịch sự:
Mẫu câuDịch nghĩa
HelloXin chào.
Good morning/ Good afternoon/ Good eveningChào buổi sáng/chiều/tối.
How are you?Bạn khỏe không/Dạo này bạn thế nào?
How do you do?Bạn khỏe không/Dạo này bạn thế nào?
How are you doing?Bạn khỏe không/Dạo này bạn thế nào?
Nice to meet youRất vui được gặp bạn.
I’m pleased to meet you.Rất vui được gặp bạn.
It’s a pleasure to meet you.Rất vui được gặp bạn.
I’m glad to see you.Rất vui được gặp bạn.
Mẫu câu chào hỏi lịch sự
  • Câu chào hỏi thân mật:
Mẫu câuDịch nghĩa
HiXin chào.
HeyXin chào.
What’s up?Dạo này bạn thế nào?
How’s it going?Dạo này bạn thế nào?
How have you been?Dạo này bạn thế nào?
What’s new?Dạo này bạn thế nào?
How are things?Dạo này bạn thế nào?
How’s your day going?Hôm nay bạn thế nào?
Long time no see.Lâu lắm rồi không gặp bạn.
It’s been a while.Lâu lắm rồi không gặp bạn.
I’m so happy to see you again.Tôi rất vui được khi được gặp lại bạn.
Wow, it’s so good to see you again!Ồ, thật tốt khi lại được gặp lại bạn!
What have you been up to?Dạo gần đây bạn sao rồi?
Mẫu câu chào hỏi thân mật
  • Câu đáp lại lời chào hỏi:
Mẫu câuDịch nghĩa
I’m doing very well, thank you. And you? Tôi rất tốt, cảm ơn. Còn bạn?
I’m fine, thank youTôi khoẻ, cảm ơn.
Wonderful, thank you. Tuyệt vời, cảm ơn.
Great, thanks. How are you?Tuyệt, cảm ơn. Bạn thế nào?
Not bad. You?
Không tệ. Còn bạn?
Couldn’t be better. How about you?Không thể tuyệt hơn. Bạn thế nào?
Mẫu câu đáp lại chào hỏi

1.2 Một số mẫu câu khen ngợi người khác

Mẫu câuDịch nghĩa
Good job! Well done! Nice work!Giỏi lắm!
Fantastic! Excellent!  That’s great!Tuyệt vời!
Perfect!Hoàn hảo!
That’s really remarkable.Thật sự rất ấn tượng đấy.
What a beautiful…/ I like your…/ You have a nice..Thật là một chiếc…đẹp/ Tôi thích … của bạn/ Bạn có một… thật đẹp
Mẫu câu khen ngợi
  • Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh:
Mẫu câuDịch nghĩa
How kind of you to say so.Bạn thật là tốt bụng khi nói vậy.
It’s nice of you to say so.Bạn thật là tốt bụng khi nói vậy.
It’s very kind of you to say that.Bạn thật là tốt bụng khi nói vậy.
Thank you/Thanks a lot/ Thanks for your compliment.Cảm ơn vì lời khen của bạn.
I’m glad you like it.Tôi vui vì bạn thích nó.
I’m delighted to hear that.Tôi rất vui khi được nghe như vậy
Mẫu câu đáp lại lời khen ngợi

1.3 Cách đưa ra yêu cầu, nhắc nhở trong tiếng Anh

Will/Would/Can/Could you please….?
Do you mind…?
Do you think you could…?
Do you think it would be possible to…?
Would it be possible for you to…?
Would you be kind enough to…?
Would you mind…?
Can/could you… for me, please?
Could you possibly…?
I’d appreciate it if you could…
Can/Could I ask you to…?
Mẫu câu đưa ra lời yêu cầu, nhắc nhỏ

Các câu trên đều mang nghĩa chung là “Liệu bạn có thể…?”, “Liệu bạn có phiền không nếu…?” hoặc lịch sự hơn là “Tôi sẽ rất trân trọng nếu bạn có thể…?” (I’d appreciate it if you could…)

Ví dụ:

Mẫu câuDịch nghĩa
Can you give me the book?Bạn đưa tôi quyển sách được không?
Could you please take off your raincoat?Bạn làm ơn bỏ áo mưa ra được không?
Would you mind opening the door for me, please?Phiền bạn mở cửa giúp tôi nhé?
Would you be kind enough to repair my computer?Bạn giúp tôi sửa máy tính nhé?
Do you think you could take me to the shopping mall?Bạn chở tôi ra siêu thị nhé?
Could I ask you to take me home?Bạn đưa tôi về nhà được không?
Can you tell me what happened?Bạn có thể kể với tôi chuyện gì đã xảy ra được không?
Would it be possible for you to come here at 7 P.M?Bạn đến đây lúc 7 giờ tối được không?
Mâu câu đưa ra lời yêu cầu
  • Mẫu câu đồng ý lời yêu cầu:
Mẫu câuDịch nghĩa
Sure, I’d be glad to…Được, tôi rất sẵn lòng…
I’d be happy to …Được, tôi rất vui được…
Sure. Just a moment.Được. Đợi tôi một chút.
No problem.Không có vấn đề gì.
Of courseTất nhiên rồi.
Certainly.Chắc chắn rồi.
All right.Được thôi.
Các cách đồng ý lời yêu cầu của người khác
  • Mẫu câu từ chối lời yêu cầu:
Mẫu câuDịch nghĩa
I’m sorry, I can’t.Tôi xin lỗi, tôi không làm được.
I’m sorry, but …Tôi xin lỗi, nhưng mà…
I’d love to, but …Tôi rất sẵn lòng, nhưng mà…
Sorry to say that …Tôi tiếc khi phải nói rằng…
It sounds great, but …Nghe hay đấy, nhưng mà…
Cách từ chối một lời nhờ vả của người khác

1.4 Mẫu câu xin phép trong tiếng Anh

Can I/ May I…?
Is it okay if I…?
Would you mind if I…?
I wonder if I could…
If you don’t mind, I’d like to…
Mẫu câu xin phép trong tiếng Anh

Các câu trên đều mang nghĩa “Liệu tôi có thể…?” hoặc “Bạn có phiền không nếu tôi…?”.

Ví dụ:

Mẫu câuDịch nghĩa
Can I use your pen, please?Tôi dùng bút của bạn được không?
May I use your computer?Tôi có thể dùng máy tính của bạn được không?
May I come in?Cho tôi vào nhé?
Do you mind if I use your phone?Bạn có phiền không nếu tôi mượn điện thoại của bạn?
Would you mind if I opened the window?Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?
If you don’t mind, I’d like to take a nap.Nếu bạn không phiền, tôi muốn ngủ trưa một chút.
Ví dụ về cách xin phép trong tiếng Anh
  • Cách đáp lại câu xin phép trong tiếng Anh (Đồng ý):
Mẫu câuDịch nghĩa
 Sure.Được thôi
 Sure, go ahead.Được, bạn cứ làm đi (Dịch sát nghĩa. Còn dịch ngắn gọn chỉ là: Được thôi)
 No problem.Không vấn đề gì.
 Yes, you can.Được, bạn có thể.
 Please feel free.Bạn cứ thoải mái nhé.
 I don’t mind.Tôi không phiền đâu.
Cách đồng ý lời xin phép trong tiếng Anh
  • Cách đáp lại câu xin phép trong tiếng Anh (Từ chối):
 I’m afraid not.
 I’m afraid, but you can’t.
 I’m sorry, but that’s not possible.
 No, you cannot.
 You couldn’t do that.
 Sorry, you are not permitted.
Cách từ chối lời xin phép trong tiếng Anh

Các câu này tuy cách thể hiện khác nhau nhưng đều mang một nghĩa chung là “Bạn không thể làm vậy”.

1.5 Mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh

câu giao tiếp tiếng anh
Ngoài “sorry”, bạn đã biết nói xin lỗi bằng tiếng Anh theo các cách nào?
 I’m (so/very/terribly) sorry…
 Sorry, I didn’t mean to do that.
 Sorry about that.
 Can you forgive me?
 I apologize for…
 Please forgive me.
 I owe you an apology.
 You can blame me for this.
 How should I apologize to you?
 I beg your pardon.
 Sorry, it’s my fault.
Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh nên đừng ngần ngại nói xin lỗi khi mắc lỗi sai hoặc cần phải từ chối ai đó, bạn nhé.

  • Cách đáp lại lời xin lỗi:
 Forget it!
 That’s all right!
 Don’t worry about it.
 No problem.
 Never mind. It doesn’t really matter. / Không sao, không quá quan trọng đâu
 No big thing.
 It’s not your fault.
 Please don’t blame yourself. / Bạn đừng tự trách bản thân nhé.
Mẫu câu chấp nhận lời xin lỗi trong tiếng Anh

Ai cũng sẽ có lúc mắc lỗi nên FLYER mong rằng bạn sẽ có thể vận dụng được những mẫu câu trên để chấp nhận lời xin lỗi của đối phương.

1.6 Các câu ngỏ lời mời trong tiếng Anh

Mẫu câuDịch nghĩa
Do you feel like + Ving….
Bạn có muốn…?
Do you want to…..
Bạn có muốn…?
Would you like…
Bạn có thích…?
What/How about….
Hay là…?
Would you be interested in
Liệu bạn có hứng thú với…?
Why don’t you….
Tại sao bạn không…?
I’d like/ love to invite you to….Tôi muốn mời bạn…
Các mẫu câu ngỏ lời mời trong tiếng Anh

Ví dụ:

Mẫu câuDịch nghĩa
Do you feel like going for a walk?Bạn có muốn đi dạo không?
Do you want to go to the movies tonight?Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?
Would you like to play cards?Bạn có muốn chơi bài không?
What about a cup of tea?Một cốc trà thì sao? (Ý nói: Bạn có muốn uống trà với tôi không?)
Would you be interested in going out tonight?Bạn có muốn đi chơi tối nay không?
Why don’t you have lunch with me tomorrow?Tại sao bạn không ăn trưa với tôi ngày mai chứ?
How about joining me for a walk?Hay là bạn đi dạo cùng tôi nhé?
I’d love invite you to have dinner with me tomorrow evening.Tôi muốn mời bạn đi ăn tối với tôi vào tối mai.
Một số ví dụ về cách ngỏ lời mời trong tiếng Anh
  • Cách đồng ý lời mời của người khác:
Mẫu câuDịch nghĩa
 Thank you for your kind invitation.
Cảm ơn lời mời của bạn.
 I’d love to, thanks.
Tôi rất sẵn lòng, cảm ơn.
 I’ll be glad to do so.
Tôi rất sẵn lòng.
 Thanks, I’d like that very much.
Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng.
 That’s a great idea.
Đó là một ý kiến tuyệt vời.
 Thanks for inviting me to…
Cảm ơn đã mời tôi tới…
 It’s very nice of you.
Bạn thật tốt.
 Many thanks for your kind invitation. I’ll join you.
Cảm ơn lời mời của bạn. Tôi sẽ tham gia cùng bạn.
 With pleasure!Tôi rất sẵn lòng.
Các cách đồng ý lời mời trong tiếng Anh
  • Cách từ chối lời mời:
Mẫu câuDịch nghĩa
 I’m sorry to refuse your invitation.Xin lỗi vì tôi phải từ chối lời mời của bạn.
 I can’t, sorry.Không được rồi, tôi xin lỗi.
 Thanks for your invitation but I’m busy now.Cảm ơn lời mời của bạn nhưng tôi bây giờ đang bận rồi.
 I’m afraid I won’t be able to come.E là tôi không đến được.
 I’m afraid I will be busy.E là tôi sắp phải bận rồi
 That’s very kind of you, but I’m afraid I can’t accept your invitation.Bạn thật là tốt bụng, nhưng e rằng tôi không thể đồng ý lời mời của bạn.
Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh

1.7 Mẫu câu bày tỏ ý kiến

  • Khi bạn đồng ý với 1 ý kiến nào đó:
Mẫu câuDịch nghĩa
 I completely agree./  I agree with you entirely./  I totally agree with you./  I couldn’t agree more.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
 You’re (absolutely) right.Bạn (hoàn toàn) đúng.
 Exactly./  Absolutely!Chính xác!/ Đồng ý!
 Me too!Tôi cũng thấy vậy!
 I agree.Tôi đồng ý
 I see exactly what you mean!Tôi hiểu chính xác ý của bạn!
 That’s exactly what I think.Đó chính xác là điều tôi nghĩa
 There is no doubt about it.Không còn nghi ngờ gì.
Mẫu câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh
  • Khi bạn đồng ý 1 phần với 1 ý kiến nào đó:
Mẫu câuDịch nghĩa
 I agree up to a point, but …
Tôi đồng ý một phần, nhưng…
 That’s partly true, but …
Điều đó đúng một phần, nhưng…
 That may be true, but…
Điều đó có thể đúng, nhưng…
 I see your point, but …
Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
 I guess so, but…
Tôi đoán vậy, nhưng…
 That seems obvious, but…
Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng…
 I’m not so sure about that.Tôi không chắc về điều đó.
Cách bày tỏ bạn chỉ đồng ý 1 phần với ý kiến của người khác
  • Cách phản đối ý kiến một cách lịch sự:
Mẫu câuDịch nghĩa
 I don’t agree!/  I don’t agree with you./  I’m afraid I can’t agree with you.


Tôi không đồng ý với bạn.
 I totally disagree!
Tôi hoàn toàn không đồng ý.
 I’m sorry, but I disagree.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý.
 Absolutely not!
Hoàn toàn không phải!
 That’s not right!
Điều đó không đúng!
 That’s not always true.
Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.
 I don’t think so.
Tôi không nghĩ thế.
 No, that’s not true.
Không, điều đó không đúng.
 No way!Không thể nào!
Cách bày tỏ sự bất đồng quan điểm trong tiếng Anh

1.8 Các mẫu câu hỏi đáp/hướng dẫn thông dụng trong tiếng Anh

  • Mẫu câu nhờ hướng dẫn:
Mẫu câuDịch nghĩa
How do I…?Làm thế nào để tôi…?
Can you show me how to…?Bạn chỉ tôi cách để…. được không>
Do you know how to…?Bạn có biết cách để…không?
What is the first step to…?Đầu tiên phải làm gì để…?
What is the best way to…?Cách tốt nhất để…là gì?
Cách nhờ người khác hướng dẫn bằng tiếng Anh
  • Mẫu câu diễn đạt sự hướng dẫn:
Mẫu câuDịch nghĩa
First, you…Đầu tiên…
Then, you…Tiếp theo…
Next, you…Sau đó…
Lastly, you…Cuối cùng… 
Cách diễn đạt sự hướng dẫn trong tiếng Anh
Bước đầu tiên:
Mẫu câuDịch nghĩa
The first thing you do is…Việc đầu tiên bạn làm là
Before you begin, (you should…)Bước khi bắt đầu, bạn nên…
The best place to begin is…Tốt nhất chúng ta nên bắt đầu ở…
I would start by…Tôi sẽ bắt đầu bằng cách…
Một số cách diễn đạt bước đầu tiên
Bước tiếp theo:
Mẫu câuDịch nghĩa
After that,…Sau đó
The next step is to…Bước tiếp theo là…
The next step is to…Việc tiếp theo bạn làm là…
Once/When you’ve done that, then… Xong khi làm xong việc đó, thì…
Một số cách diễn đạt bước tiếp theo
Bước cuối cùng:
Mẫu câuDịch nghĩa
The last step is…Bước cuối cùng là
The last thing you do is…Thứ cuối cùng cần làm là
In the end,…Cuối cùng thì…
When you’ve finished,…Sau khi đã xong,…
When you’ve completed all the steps,…Sau khi hoàn thành xong các bước,..
Một số cách diễn đạt bước cuối cùng

Lời kết

Thông qua các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng được hệ thống theo mục đích như trên, FLYER hy vọng rằng bạn qua bài viết này, bạn sẽ rút ra thêm nhiều cách để sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày. Bạn hãy bỏ túi ngay cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên để tự tin sử dụng ngôn ngữ này hơn nhé. Chúc các bạn áp dụng thành công và học tốt!

Các bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, để cùng luyện tập thêm nhiều hơn nữa các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhé! Chỉ bằng một vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể tiếp xúc với hình thức ôn luyện mới mẻ, bao gồm bài tập theo dạng mô phỏng game, đồ họa cực kỳ sinh động và vui nhộn, cùng các bảng xếp hạng và tính năng “Thách đấu” tiếng Anh với bạn bè ngay trong thế giới màu nhiệm FLYER. Hãy để FLYER cùng đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn nhé!

Mời bạn tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất.

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Bingo Flyer
Bingo Flyerhttps://flyer.vn/
FLYER - Phòng thi ảo ra đời với mong muốn tạo ra một môi trường học và luyện thi tiếng Anh thú vị cho trẻ.FLYER giúp các con bù đắp những lỗ hổng kiến thức và dễ dàng đạt được những chứng nhận cao nhất của Cambridge, ETS TOEFL Primary.

Related Posts